
Rầy lưng trắng (Sogatella furcifera) – Nhận diện, dịch tễ và IPM cho lúa tại Việt Nam
Hướng dẫn chuyên sâu về rầy lưng trắng trên lúa: nhận diện theo giai đoạn, mối liên hệ với bệnh lùn sọc đen, ngưỡng can thiệp, chiến lược IPM và kỹ thuật phun an toàn cho nhà vườn thương mại.
Rầy lưng trắng (Sogatella furcifera) là dịch hại chủ lực trên lúa ở châu Á. Tương tự rầy nâu, chúng gây hại bằng cách chích hút nhựa, làm vàng lá, giảm đẻ nhánh, gây hiện tượng “cháy rầy”, và đặc biệt là môi giới truyền bệnh lùn sọc đen (Southern rice black‑streaked dwarf virus, SRBSDV). Vi rút này chỉ được truyền bởi rầy lưng trắng theo kiểu lưu tồn – lưu hành – nhân lên trong cơ thể môi giới, khiến rủi ro lây truyền bền vững và khó kiểm soát nếu đánh sai cửa sổ.
1. Nhận diện nhanh & sinh học
-
Đặc điểm hình thái: trưởng thành nhỏ (≈2–3 mm), màu nâu nhạt, có dải trắng dọc lưng trên tấm khiên ngực; cánh dạng ngắn/dài (dạng dài dùng để di cư). Trứng đẻ trong gân lá hoặc bẹ; ấu trùng qua 5 tuổi trong khoảng 12–18 ngày tuỳ nhiệt độ.
-
Dấu hiệu ruộng bị hại: lá ngả vàng, mật ngọt → nấm muội đen, giảm số bông hữu hiệu; nặng sẽ cháy rầy trên đám ruộng.
-
Tập tính & di cư: quần thể có thể di cư xa theo gió mùa; mật số thường tăng nhanh khi ẩm – nhiệt cao và có sẵn nguồn ký chủ.
2. Bệnh lùn sọc đen do rầy lưng trắng truyền
-
Môi giới duy nhất: SRBSDV chỉ do rầy lưng trắng truyền. Môi giới sau khi nhiễm sẽ truyền bền suốt đời.
-
Triệu chứng ruộng lúa: lùn nặng, lá xanh sẫm, gân lá phồng – có u hạt mặt dưới, bẹ lá phồng; ở giai đoạn làm đòng – trỗ, bông không trồi/ra nửa chừng, lép hạt hàng loạt.
-
Rủi ro thời vụ: sau gieo 45–50 ngày và cuối vụ, khi lúa bước vào trỗ – chắc hạt, rầy lưng trắng thường tăng mạnh, làm bộc lộ triệu chứng và gây thất thu.
3. Dịch tễ và yếu tố kích bùng phát
-
Đầu tư thâm canh thiếu cân đối (đạm cao, phun thuốc “lịch cố định”) dễ giết thiên địch và gây tái bộc phát rầy. Khuyến cáo của IRRI nhấn mạnh hạn chế lạm dụng thuốc trừ sâu, ưu tiên IPM và đào tạo người bán/nhà vườn.
-
Sử dụng nhóm hoạt chất không chọn lọc (pyrethroid/3A, carbamate/1A) sai thời điểm có thể làm “bật” quần thể rầy do phá vỡ cân bằng thiên địch.
-
Sức ép kháng thuốc: ghi nhận kháng ở rầy lưng trắng và họ hàng đối với neonicotinoid (4A) và phenylpyrazole (2B); yêu cầu luân phiên MoA theo IRAC để trì hoãn kháng.
-
Yếu tố khu vực: ghi nhận bùng phát theo vùng – theo mùa ở Việt Nam và Đông Á; nguồn di cư liên vùng được theo dõi bằng bẫy đèn + điều tra đồng ruộng.
4. Giám sát & ngưỡng can thiệp
Phương pháp đếm: chọn ngẫu nhiên 20 khóm/ruộng (hoặc theo lưới), đếm ấu trùng từ tuổi 3 trở lên + trưởng thành trên mỗi khóm; ghi riêng từng giai đoạn sinh trưởng lúa. Có thể kết hợp bẫy đèn để dự báo đợt di trú, nhưng không dùng bẫy đèn như biện pháp diệt.
Ngưỡng tham khảo (ETL):
-
12–16 ấu trùng/khóm hoặc 10–20 con/khóm (tổng delphacid) ở giai đoạn sinh dưỡng/trước làm đòng. Một số tài liệu nêu 20–25 con/khóm sau 45–50 ngày sau sạ/cấy. Điều chỉnh theo giống và sinh thái địa phương.
Lưu ý khu mạ/giống: không gieo mạ gần đèn đường/nguồn sáng mạnh (hấp dẫn rầy bay đêm); có thể che lưới dày để hạn chế rầy xâm nhập; ở vùng có nguy cơ, xử lý “tiễn chân mạ” trước khi cấy 3–4 ngày theo đúng nhãn.
5. Chiến lược IPM theo giai đoạn ruộng lúa
Trước – trong gieo sạ/cấy
-
Lịch thời vụ đồng loạt, làm đất kỹ, tiêu cỏ bờ; tránh tạo “ổ” ký chủ.
-
Bón phân cân đối (không bón đạm một lần), giữ mực nước hợp lý.
-
Khu mạ: không đặt gần nguồn sáng; dùng lưới nơi nguy cơ SRBSDV cao; phun tiễn chân mạ theo khuyến cáo.
Sinh dưỡng – đứng cái
-
Giám sát mỗi 5–7 ngày; khi vượt ngưỡng, xử lý sớm khi ấu trùng non chiếm đa số.
-
Xả khô 3–4 ngày ở giai đoạn sớm có thể giúp hạ mật số rầy; sau đó tưới ướt–khô xen kẽ (tùy điều kiện).
Làm đòng – trỗ – chắc hạt
-
Trọng điểm bảo vệ bông: nếu vượt ngưỡng và thấy biểu hiện truyền SRBSDV, xử lý khoanh vùng; tránh phun tràn lan gây tái bộc phát.
-
Ghi chép MoA từng lần phun để không lặp nhóm trong cùng vụ; tôn trọng PHI/REI.
6. Các hoạt chất trừ rầy lưng trắng và cơ chê hoạt động:
Mục tiêu là luân phiên theo nhóm số IRAC, không lặp một nhóm trong cùng vụ. Tên hoạt chất sắp xếp theo nhóm MoA thường dùng cho rầy lưng trắng ở lúa.
Nhóm 9B – Điều biến cơ quan thăng bằng (Chordotonal organ modulators)
-
Hoạt chất tiêu biểu: Pymetrozine.
-
Cách tác động: Ức chế truyền tín hiệu cảm giác, ngăn chích hút tức thì, làm rầy ngừng ăn và chết dần. Tốt trên ấu trùng non và trưởng thành đang di trú nhưng không cho hiệu ứng “knockdown” nhanh.
-
Ghi chú vận hành: Dùng đầu đợt khi mới qua ngưỡng; phối hợp thể tích nước đủ cao để phủ đều mặt dưới lá.
Nhóm 16 – Ức chế lột xác/biểu bì (Inhibitors of chitin synthesis)
-
Hoạt chất tiêu biểu: Buprofezin.
-
Cách tác động: Cản tổng hợp kitin, ngăn lột xác, hiệu quả nhất trên ấu trùng tuổi nhỏ – trung bình.
-
Ghi chú: Không tác dụng knockdown; giữ thời điểm sớm khi quần thể vừa tăng. Rất phù hợp luân phiên với 9B.
Nhóm 4A/4C/4D – Điều biến thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR)
-
Hoạt chất tiêu biểu:
-
4A: imidacloprid, thiamethoxam, dinotefuran, acetamiprid.
-
4C: sulfoxaflor.
-
4D: flupyradifurone.
-
-
Cách tác động: Tác động lên nAChR làm tê liệt – chết; nhiều hoạt chất lưu dẫn/xuyên biểu bì nên hiệu lực tốt trên trưởng thành và quần thể hỗn hợp.
-
Ghi chú: Do rủi ro kháng và tác động lên thiên địch/ong, không lặp liên tiếp; ưu tiên dùng khi mật số cao hoặc giai đoạn bảo vệ bông, sau đó đổi nhóm.
Nhóm 23 – Ức chế sinh tổng hợp lipid (Tetramic/tetronic acids)
-
Hoạt chất tiêu biểu: Spirotetramat (tính hai chiều trong cây).
-
Cách tác động: Can thiệp chuyển hóa lipid, ức chế sinh trưởng – sinh sản; có hiệu quả hỗ trợ với rầy chích hút.
-
Ghi chú: Dùng như mảnh xoay trong chương trình IRM, nhất là khi cần phổ rộng trên chích hút.
Nhóm 2B – Đối kháng kênh GABA (Phenylpyrazole)
-
Hoạt chất tiêu biểu: Fipronil/ethiprole.
-
Cách tác động: Ức chế kênh chloride phụ thuộc GABA, gây quá kích thích thần kinh.
-
Ghi chú: Một số địa phương hạn chế/siết dùng trên lúa; cân nhắc tuân thủ quy định địa phương và tác động sinh thái. Không khuyến cáo dùng thường xuyên.
Nhóm 3A – Pyrethroid (phổ rộng) – Cẩn trọng
-
Hoạt chất tiêu biểu: cypermethrin, lambda-cyhalothrin…
-
Cách tác động: Tác động kênh Na+, hạ gục nhanh.
-
Ghi chú: Dễ giết thiên địch và gây tái bùng phát rầy nếu phun tràn lan. Chỉ dùng khi thật cần và không lặp.
Gợi ý luân phiên (tham khảo 6–8 tuần, điều chỉnh theo giám sát)
Lần xử lý | Tình huống ruộng | Nhóm IRAC/Hoạt chất gợi ý | Mục tiêu |
---|---|---|---|
Lần 1 | Vừa vượt ngưỡng, ấu trùng non chiếm đa số | 9B (pymetrozine) | Ngăn chích hút, giảm lây SRBSDV |
Lần 2 (7–10 ngày) | Quần thể còn rải rác tuổi non | 16 (buprofezin) | Chặn lột xác, hạ dần mật số |
Lần 3 | Trưởng thành + ấu trùng hỗn hợp, bảo vệ bông | 4C (sulfoxaflor) hoặc 4A/4D | Hạ nhanh mật số, đổi MoA |
Lần 4 | Cần mảnh xoay khác MoA | 23 (spirotetramat) | Hỗ trợ dài hơi trên chích hút |
Nguyên tắc bắt buộc: không phối hai hoạt chất cùng MoA trong một lần phun; nếu phải lặp, đổi nhóm; luôn theo nhãn – PHI/REI; tối ưu thể tích nước (400–600 L/ha cho tiếp xúc; 250–400 L/ha cho lưu dẫn), phủ kỹ mặt dưới lá.
Lưu ý IPM đi kèm (để giảm SRBSDV và tái bùng phát)
-
Khu mạ: tránh nguồn sáng ban đêm; có lưới; “tiễn chân mạ” theo nhãn ở vùng nguy cơ.
-
Dinh dưỡng: không dồn đạm; chia nhỏ, cân đối K–Si để cứng cây, giảm hấp dẫn.
-
Giám sát bẫy đèn – bẫy dính: báo hiệu đợt di trú; không dùng bẫy đèn như biện pháp diệt.
-
Thiên địch: giữ tán thoáng, hạn chế pyrethroid/carbamate không cần thiết.
7. Luân phiên hoạt chất theo IRAC (tham khảo)
Cửa sổ xử lý | Đối tượng chính | Nhóm IRAC gợi ý | Ghi chú kỹ thuật |
---|---|---|---|
Ấu trùng non chiếm đa số | Rầy lưng trắng | 9B (pymetrozine), 16 (buprofezin) | 9B/16 ức chế ăn – lột xác, hiệu quả trên ấu trùng; không diệt nhanh trưởng thành. |
Trưởng thành + ấu trùng hỗn hợp | Rầy lưng trắng | 4A (imidacloprid, dinotefuran, acetamiprid) hoặc 4C (sulfoxaflor) | Luân phiên với 9B/16, tránh lặp 4A liên tiếp để giảm kháng. |
Trường hợp đặc biệt | Quần thể “bật” sau mưa, thiên địch thấp | Tránh lạm dụng 3A (pyrethroid), 1A (carbamate) | Nguy cơ tái bộc phát do phá thiên địch; chỉ dùng khi thực sự cần và có dẫn chứng giám sát. |
Nguyên tắc: không phối hai hoạt chất cùng MoA trong một lần phun nếu không có lý do đặc biệt; cách quãng 7–10 ngày và đổi nhóm khi cần phun lại; không “đôn liều”.
8. Quy trình phun & an toàn
-
Thể tích nước: 250–400 L/ha (lưu dẫn/xuyên biểu bì) hoặc 400–600 L/ha (tiếp xúc); phủ kỹ mặt dưới lá.
-
Nước phun: pH 5,5–6,5; thứ tự pha: bột/hạt → nhũ dầu → huyền phù → dung dịch → phụ gia bám dính/điều chỉnh pH.
-
PPE – an toàn: găng, khẩu trang, kính, ủng; PHI/REI theo nhãn; rửa bình 3 lần, xử lý bao bì đúng quy định.
9. Checklist vận hành cho nhà vườn thương mại
-
Hàng tuần: đếm ≥20 khóm; ghi ấu trùng tuổi 3–5 và trưởng thành; kiểm tra bẫy đèn.
-
Khi vượt ngưỡng: ưu tiên 9B/16 nếu ấu trùng chiếm đa số; nếu hỗn hợp, cân nhắc 4A/4C và đổi nhóm ngay lần kế tiếp.
-
Sau phun 48–72 giờ: kiểm tra lại, ghi nhận hiệu lực; nếu cần lặp, đổi MoA.
-
Dinh dưỡng: chia nhỏ đạm, không bón “một lần cho khỏe”; giữ tán thoáng, quản lý mực nước.
-
SRBSDV: khu mạ xa nguồn sáng, có lưới; chú trọng cửa sổ làm đòng–trỗ.
10. Liên kết nội bộ & tài liệu chuyên sâu
-
Bài liên quan trên QuocVietAgri:
-
Thuốc trừ sâu sinh học là gì? – https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/thuốc-trừ-sau-sinh-học-thuốc-trừ-sau-sinh-học-la-gi
-
Lúa: Sâu đục thân – cửa sổ vàng, danh mục thuốc (2025) – https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/sau-dục-than-lua-bắt-cửa-sổ-vang-danh-mục-thuốc-cập-nhật-2025
-
Cà phê: Tuyến trùng – nhận biết & phòng trị – https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/lam-sao-nhận-biết-tuyến-trung-tren-ca-phe-va-cach-phong-trị-dung-cach
-
11. Các Kênh Chính Thức Của Quốc Việt Agri
-
Tư vấn kỹ thuật 1–1 – Free ship toàn quốc.
-
Liên hệ tư vấn kỹ thuật & đặt hàng: Zalo/Điện thoại: 096 994 2349.
Kênh chính thức: Facebook / Instagram / Shopee / Lazada / TikTok: Quốc Việt Agri.
Lưu ý: luôn đọc kỹ nhãn và tuân thủ quy định địa phương. Bài viết này tập trung cung cấp khung IPM – IRM dựa trên cơ sở khoa học và thực hành; số liệu ngưỡng có thể được điều chỉnh theo giống, mùa vụ và sinh thái ruộng cụ thể.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết
Hỏi: Dấu hiệu sớm của rầy lưng trắng trên ruộng lúa?
Đáp: Lá vàng, có mật ngọt và muội đen; mật số cao gây “cháy rầy”.
Hỏi: Khi nào cần can thiệp?
Đáp: Khi vượt ngưỡng trên mỗi khóm theo giai đoạn; ưu tiên xử lý lúc ấu trùng non chiếm đa số.
Hỏi: Làm sao giảm nguy cơ lùn sọc đen?
Đáp: Quản lý rầy ở khu mạ (tránh nguồn sáng, dùng lưới), giám sát – xử lý đúng cửa sổ, bón phân cân đối.
Hỏi: Nguyên tắc luân phiên hoạt chất?
Đáp: Đổi nhóm theo IRAC, ghi chép mỗi lần phun để không lặp MoA, tránh dùng phổ rộng tràn lan.
Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết
-
Phân Bón Siêu Xanh Lá Nano & Magie Kẽm (450ml): Trị Vàng Lá, Phục Hồi Cây | QVA
Giá thông thường 93.000 VNDGiá thông thường103.000 VNDGiá ưu đãi 93.000 VNDGiảm giá -
Canxi Bo Gel Sữa (500ml) – Chống Rụng Bông, Nứt Trái, Tăng Đậu Trái | QVA
Giá thông thường 99.000 VNDGiá thông thường0 VNDGiá ưu đãi 99.000 VND -
SUPER HUMIC QVA (Gói 1kg) – Axit Humic 70% Kích Rễ, Cải Tạo Đất, Chống Vàng Lá
Giá thông thường 79.000 VNDGiá thông thường -
BA ĐĂNG 500WP (100g) – Phiên Bản Đặc Biệt Trị Rệp Sáp Siêu Kháng
Giá thông thường 34.000 VNDGiá thông thường -
Thuốc Trừ Sâu Thipro 550EC Super Nova (450ml) - Trị Rệp Sáp, Rầy Nâu
Giá thông thường 179.000 VNDGiá thông thường -
YAPOKO 250SC (240ml) – Thuốc Trừ Rầy, Bọ Trĩ, Sâu Vẽ Bùa | Mát Bông
Giá thông thường 123.000 VNDGiá thông thường -
Thuốc Trừ Sâu Deco Acepat 95SG (100g) - Đặc Trị Bọ Trĩ Hại Lúa
Giá thông thường 37.000 VNDGiá thông thường