Canxi–Bo (Ca–B) – hướng dẫn thực chiến: cửa sổ phun, liều, pH, phối trộn – Quốc Việt Agri

Canxi–Bo (Ca–B) cho nhà vườn Việt Nam: Hướng dẫn thực chiến để đậu trái chắc, hạn chế nứt trái và nâng chất lượng nông sản


• Cửa sổ vàng: trước nở 2–3 tuần; sau đậu 7–14 ngày; sau stress sinh học/phi sinh học.

• Liều tham chiếu theo nhãn; khởi đầu mức thấp rồi hiệu chỉnh.

• pH bồn 5,5–6,5; đo từng mẻ; phun giờ mát.

• Phối trộn: tránh Ca với phosphate (MKP) và sulfate (MgSO4) cùng bồn; luôn jar test.

• KPI: tỷ lệ đậu 7–14 ngày; % rụng sinh lý; chất lượng hạt/trái theo cây.

Tóm tắt bài viết:

  • Vì sao cây trồng lại cần Ca–B? Canxi là bức tường vững chắc cho thành tế bào và màng, nhưng gần như không di động trong libe nên mô non và trái non rất dễ thiếu khi nhu cầu tăng đột ngột. Bo quyết định sức sống hạt phấn, ống phấn và liên kết pectin, giúp phôi thụ tinh và ổn định mô mới hình thành. Kết hợp Ca–B củng cố “khung xương” tế bào ngay giai đoạn mẫn cảm nhất: trước nở hoa và 2–4 tuần đầu sau đậu.

  • Cửa sổ vàng: (i) Trước nở 2–3 tuần để tăng sức phấn/ống phấn (Bo), (ii) sau đậu 7–14 ngày để nuôi lớn tế bào (Ca), (iii) sau stress (nắng gắt, mưa dầm, gió khô nóng) để tái cân bằng. Với lúa, ưu tiên làm đòng → trước trổ nhằm giảm lép và vô sinh bông do thiếu Bo.

  • pH & phối trộn: Giữ pH 5,5–6,5; không trộn Ca chung bồn với phosphate (MKP) hoặc sulfate (MgSO₄); luôn thử pha trộn với liều nhỏ trước; thêm acid trước, tránh cho acid gặp kiềm trực tiếp.

  • An toàn – cháy lá: CaCl₂ có hiệu lực nhưng dễ gây cháy mép lá nếu liều cao/nước cứng/phun nóng; tuân thủ nhãn và hiệu chỉnh liều theo giống/cây trồng.


Mục lục

Bản chất kỹ thuật: Vì sao Canxi đi cùng Bo lại tạo hiệu quả

Cửa sổ thời điểm vàng theo sinh lý cây

Bảng liều – thời điểm – quyết định theo cây (cà phê, hồ tiêu, lúa, sầu riêng)

Quy trình 7–14 ngày theo mục tiêu

pH, tương hợp bồn và kỹ thuật phun

Chẩn đoán tại ruộng: Khi nào nghĩ đến Ca–B

Khác biệt vùng miền & quản trị nước

Sai lầm thường gặp & cách phòng tránh

Đo lường hiệu quả: biến kết quả trên cây thành con số

Gợi ý ứng dụng Ca–B cho từng cây trồng

Bài viết liên quan & danh mục sản phẩm tham khảo

Tác giả, rà soát & an toàn

Kênh chính thức Quốc Việt Agri & liên hệ

Kết luận

FAQ – Câu hỏi thường gặp về Canxi–Bo


 

1) Bản chất kỹ thuật: vì sao Canxi và Bo đi cùng nhau lại tạo hiệu quả :

Canxi (Ca). Vai trò cấu trúc (thành tế bào, màng) và tín hiệu; chủ yếu đi qua mạch gỗ (xylem) theo dòng thoát hơi nên gần như không tái phân bố từ lá già về mô non. Bất cân xứng giữa cầu (mô non, trái non) và cung (dòng xylem) tạo ra rối loạn sinh lý (rụng hoa, nứt trái, thối đít trái ở một số cây ăn quả). 

Bo (Boron). Quyết định nảy mầm hạt phấn, kéo dài ống phấn, định hình liên kết pectin (RG‑II) và vận chuyển đường – trực tiếp ảnh hưởng tỷ lệ đậu trái. Bo quá liều gây độc nhanh; biên độ an toàn hẹp nên phải kỷ luật liều. 

Hiệu ứng bổ trợ Ca + B. Bo “lái” sự hình thành calcium‑pectatelớp giữa (middle lamella) — phần “xi măng” gắn các tế bào — trong khi Ca là vật liệu. Tổ hợp này làm mô non rắn chắc, hoa “đi ống” tốt, giảm rạn nứt mô vỏ. 

Lưu ý về di động của Bo. Tùy loài, Bo có thể di động mạnh trong libe nếu cây tạo polyol (sorbitol/mannitol); điều này lý giải khác biệt biểu hiện thiếu/độc Bo giữa nhóm cây (táo, lê, mận…) và các cây khác. 

 


 

2) Cửa sổ thời điểm vàng theo sinh lý cây

  • Trước nở (–21 đến –7 ngày): Nhắm vào sức sống hạt phấn & ống phấn (Bo), chuẩn bị “khung” Ca‑pectate ở mô mới — đặc biệt hữu ích khi mầm không đều, thời tiết “gió khô nóng xen mưa rào”.

  • Sau đậu sớm (+7 đến +28 ngày): Giai đoạn phân chia & phình to tế bào của trái (cần Ca) — gia cố thành tế bào, giảm nứt/rạn về sau. Với cây ăn trái ôn đới có tài liệu khuyến cáo bắt đầu ngay sau rụng cánh. 

  • Sau stress sinh học/phi sinh học: Sau mưa dầm, nắng nóng kéo dài, gió Lào… Ca–B liều nhẹ giúp tái lập cân bằng nước–môlành sẹo mô non.

Trường hợp lúa: thiếu Bo gây vô sinh bông, lép hạt; giai đoạn nhạy nhất là làm đòng cho đến trước trổ. Tránh phun Bo đúng lúc trổ để không gây can nhiễu. 

Biểu đồ cửa sổ phun Canxi–Bo: trước nở và sau đậu; lúa giai đoạn làm đòng đến trước trổ

Cửa sổ phun Ca–B theo sinh lý giúp tối ưu đậu trái và chất lượng.


 

3) Bảng liều – thời điểm – quyết định theo cây 

Nguyên tắc an toàn: Giữ pH 5,5–6,5; phun giờ mát; khởi đầu ở mức thấp rồi hiệu chỉnh; tuân thủ nhãn từng sản phẩm (vì nồng độ hoạt chất Ca/B và phụ gia khác nhau). Dung dịch foliar nói chung nên ở khoảng 0,5–2,0% để giảm rủi ro cháy lá.

Mục tiêu

Cây trồng

Giai đoạn

Liều tham chiếu

Tần suất gợi ý

Ghi chú kỹ thuật

Ổn định mầm hoa, tăng sức phấn

Cà phê

–14 → –7 ngày trước nở

Dạng bột Ca–B (≈20% CaO + 2–3% B): 1,5–2,5 g/L; Dạng lỏng (≈100–150 g Ca/L + 10–20 g B/L): 1,0–2,0 mL/L

1–2 lượt, cách 7–10 ngày

Phun ướt đều tán; quản trị nước nền ổn

Khóa rụng & liền sẹo trái non

Cà phê

+7 → +21 ngày sau đậu

Như trên, mức trung bình

1–2 lượt

Duy trì K nền qua đất để giữ cân bằng nước–đường

Tạo mầm & chắc hoa

Hồ tiêu

–14 → –7 ngày trước nở

1,5–2,0 g/L (bột) hoặc 1,0–1,5 mL/L (lỏng)

1–2 lượt

Tránh mưa ngay sau phun; thoát nước gốc tốt

Tăng chắc hạt

Hồ tiêu

Sau đậu → nuôi trái

1,5–2,0 g/L (hoặc) 1,0–1,5 mL/L

Mỗi 7–14 ngày tùy thời tiết

Có thể kèm vi lượng theo nhãn

Hỗ trợ làm đòng & chắc hạt

Lúa

Làm đòng → trước trổ 7–10 ngày

0,5–1,0 g/L (bột) hoặc 0,5–1,0 mL/L (lỏng)

1–2 lượt

Tránh phun đúng lúc trổ; nước 300–400 L/ha

Ổn định mầm, hạn chế rụng

Sầu riêng

Trước xử lý/ra hoa –14 → –7 ngày

2,0–3,0 g/L (bột) hoặc 1,5–2,5 mL/L (lỏng)

1 lượt; có thể nhắc lại ở tán mạnh

Không phun đúng nở rộ

Nuôi trái & hạn chế nứt

Sầu riêng

+7 → +42 ngày sau đậu

2,0–3,0 g/L (hoặc) 1,5–2,5 mL/L

Mỗi 10–14 ngày trong 4–6 tuần đầu

Theo dõi nứt trái & gió khô nóng

Phục hồi sau stress

Nhiều cây

Sau mưa dầm/nắng nóng/gió Lào

1,0–1,5 g/L (hoặc) 0,8–1,2 mL/L

1 lượt

Giữ pH bồn phù hợp, theo dõi lá non

Bo chuyên biệt tiền nở: nếu dùng Solubor®/Boron chelate đơn, 0,1–0,2% (≈1–2 g/L) trước nở 2–3 tuần đã được khuyến nghị trong cây ăn quả ôn đới; tránh phun đúng lúc trổ ở lúa. Điều chỉnh theo nhãn & điều kiện địa phương. 

 


 

4) Quy trình 7–14 ngày theo mục tiêu

Ra hoa đồng loạt

  • Dọn tán, cân bằng nước.
  • Ca–B mức nhẹ–trung bình 7–14 ngày trước nở.
  • Rà soát mầm sau 7 ngày; nếu mưa dầm kéo dài/mầm không đều nên nhắc nhẹ.

Giữ trái non & nuôi trái sớm
Sau đậu 7–14 ngày phun mức trung bình; nếu nắng gắt xen gió khô/mưa rào nên nhắc nhẹ để giữ cân bằng nước–đường.

Phục hồi sau stress
Xử lý nguyên nhân (nước/sâu bệnh) xong, Ca–B liều nhẹ để tái kích hoạt dòng vật chất, lành sẹo mô non.

5) pH dung dịch phun, tương hợp bồn & kỹ thuật phun

  • pH tối ưu: 5,5–6,5 cho đa số phun lá dinh dưỡng; nước kiềm (pH >7) làm giảm hiệu lực nhiều hoạt chất và tăng rủi ro kết tủa. Kiểm pH từng mẻ.

  • Không trộn với gì? Tránh trộn Ca chung bồn với phosphate (ví dụ MKP 0‑52‑34)sulfate (MgSO₄) để không tạo calcium phosphate/gypsum; luôn pha với liều lượng nhỏ trước khi phối trộn bồn to và xịt lên cây.

  • Trật tự pha: Nước, sau đó (nếu cần) acid điều chỉnh pH, sau đó các sản phẩm tương thích và Ca–B cuối; không để acid gặp kiềm trực tiếp.

  • Nguồn Ca & rủi ro cháy lá: CaCl₂ giá tốt, hiệu lực cao nhưng dễ cháy mép lá nếu quá liều/nắng gắt/nước cứng; Ca(NO₃)₂ hoặc Ca chelate/phức thường “mềm” lá hơn. Phun giờ mát, lượng nước ướt đều – không chảy ròng.

Hiệu suất hấp thu lá cao nhất quanh pH 6; dải tối ưu 5,5–6,5 cho dung dịch Ca–B

Điều chỉnh pH bồn vào dải 5,5–6,5 để tăng hấp thu và an toàn lá.


6) Chẩn đoán tại ruộng: Khi nào nghĩ đến Ca–B 

  • Trên hoa & trái non: Phấn yếu, ống phấn ngắn/dị hình; đậu trái thấp bất thường; trái non rụng sớm sau nắng gắt hoặc sau mưa rào; sẹo liền chậm.

  • Trên lá & đọt non: Lá non dày–giòn, bìa lá cháy; đọt dễ gãy; mô non “căng mà mỏng”.

  • Bối cảnh ruộng vườn: Đất cát nhẹ/hữu cơ thấp; tưới thất thường; năm khô hạn rồi mưa dồn; sau sâu bệnh đã kiểm soát cây “đứng”.

 


 

7) Khác biệt vùng miền & quản lý nước 

  • Tây Nguyên – cà phê Robusta: Mùa khô kéo dài rồi mưa sớm dễ kích mầm không đều; giữ ẩm nền, che tán vừa phải; Ca–B trước nở để ổn định mầm; gặp gió khô nóng → nhắc nhẹ.

  • Đông Nam Bộ – hồ tiêu: Mưa dồn rửa trôi K/Ca; thoát nước tốt; chia K nền nhiều đợt; Ca–B trước hoa & sau đậu để tăng chắc hạt.

  • ĐBSCL – lúa: Quyết định nằm ở nước. Làm đòng dùng liều nhẹ; trước trổ 7–10 ngày nhắc lại để hỗ trợ no hạt, cứng cây. 

  • Đông Nam Bộ & miền Tây – sầu riêng: Sau bão/nắng nóng kéo dài → một nhịp Ca–B nhẹ để dựng dòng vật chất, sau đó vào cửa sổ tạo mầm & nuôi trái sớm.

8) Sai lầm thường gặp & cách phòng tránh 

  • Phun đúng lúc nở rộ ở cây mẫn cảm → rụng hoa ngoài ý muốn.

  • Tăng Bo “cho chắc ăn”độc Bo/cháy lá do biên độ an toàn hẹp.

  • Phối trộn bừa với MKP/MgSO₄ → kết tủa, nghẹt béc.

  • Bỏ qua quản trị nước/K nền, kỳ vọng chỉ phun lá sẽ “cứu” trái → phẩm chất kém.

  • Phun giữa trưa nắng → bốc hơi nhanh, tăng cháy lá (đặc biệt CaCl₂).

Đường cong hiệu quả và rủi ro cháy lá theo nồng độ phun Ca–B; vùng tham chiếu 0,8–2,0

Cân bằng hiệu quả và an toàn: giữ nồng độ trong vùng tham chiếu.

9) Đo lường hiệu quả: biến kết quả trên cây thành con số 

Tán cà phê lá dày, chùm quả đồng đều khi tối ưu Canxi–Bo và quản trị nước

  • Trước–sau: % mầm có nụ đồng đều; tỷ lệ đậu sau 7–14 ngày; % rụng sinh lý giai đoạn đầu so với vụ trước.

  • Chất lượng: Cà phê – kích cỡ nhân, đồng đều chín; Hồ tiêu – % hạt chắc, khối lượng hạt khô; Sầu riêng – % nứt trái, độ chắc cơm; Lúa – số hạt chắc/bông, % lép, độ cứng cây.

  • Hồ sơ vườn: Ngày phun, liều, pH bồn, thời tiết 48h sau phun, ảnh “trước–sau”; theo dõi chi phí–năng suất để lượng hóa lợi ích.


 

10) Gợi ý ứng dụng Ca–B cho từng cây trồng 

Chùm cà phê giai đoạn trái non – nhu cầu Canxi–Bo cao 2–4 tuần sau đậu

Cà phê

  • Trước hoa: 1,5–2,5 g/L (bột) hoặc 1,0–2,0 mL/L (lỏng) → ổn định mầm, tăng sức phấn.

  • Sau đậu: 1,5–2,0 g(L)/mL(L) → liền sẹo, gia cố mô, điều tiết nước–đường về trái.

Hồ tiêu

  • Trước hoa: 1,5–2,0 g(L)/mL(L) → chắc hoa; kiểm soát nước mưa & thoát nước gốc.

  • Sau đậu: 1,5–2,0 g(L)/mL(L) mỗi 7–14 ngày tùy thời tiết.

LúaBông lúa chín vàng – bổ sung Bo giai đoạn làm đòng đến trước trổ để giảm lép

  • Làm đòng: 0,5–1,0 g(L)/mL(L) với 300–400 L nước/ha.

  • Trước trổ 7–10 ngày: nhắc nhẹ; không phun đúng lúc trổ.

Sầu riêngSầu riêng giai đoạn nuôi trái – bổ sung Canxi–Bo để gia cố mô vỏ, hạn chế nứt trái

  • Tiền xử lý/tiền nở: 2,0–3,0 g(L)/mL(L), không phun đúng nở rộ.

  • Sau đậu (4–6 tuần đầu): 2,0–3,0 g(L)/mL(L) mỗi 10–14 ngày; theo dõi nứt trái/gió khô nóng.

Gợi ý kỹ thuật bổ sung: có thể thêm 0,2–0,5% urê để cải thiện hấp thu foliar khi phù hợp với cây & nhãn (đặc biệt trên cây ăn quả). 


 

11) Các bài viết & danh mục liên quan 


 

12) Tác giả, rà soát & tuyên bố an toàn 

  • Tác giả: Kỹ sư Nguyễn Tấn Phong — Chuyên gia Cây Ăn Trái & Cây Công Nghiệp Giá Trị Cao, Quốc Việt Agri.

  • Rà soát chuyên môn: ThS. Trần Thị Mai Lan — Chuyên gia BVTV & Nông nghiệp Bền vững, Quốc Việt Agri.

  • Cộng tác nội dung lúa & rau màu: KS. Lê Minh Tuấn — Chuyên gia Cây Lúa & Rau Màu, Quốc Việt Agri.

  • An toàn & tuân thủ: Luôn đọc nhãn Việt Nam về đối tượng–liều–cách dùng–thời gian cách ly; mang đồ bảo hộ khi pha/phun; xử lý bao bì đúng quy định; không đổ thải ra kênh mương.


 

13) Các kênh chính thức của Quốc Việt Agri & liên hệ 

Chúng tôi thiết kế lộ trình Ca–B theo đúng cửa sổ sinh lý để chốt năng suất & chất lượng.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật & đặt hàng: Zalo/Điện thoại: 096 994 2349.
Kênh chính thức: Facebook / Instagram / Shopee / Lazada / TikTok: Quốc Việt Agri.

 

14) Kết luận 

Ca–B không phải “phép màu đa dụng”. Nhưng khi đặt đúng cửa sổ sinh lýkỷ luật kỹ thuật, Ca–B tạo khác biệt đo được về đậu trái, chắc hạt, độ rắn mô vỏchất lượng. Trọng tâm vận hành là:

  • Tiền nở hoặc 7–14 ngày sau đậu,

  • Liều theo nhãn – pH 5,5–6,5,

  • Phối trộn đúng (tránh phosphate/sulfate với Ca)jar test,

  • Gắn với quản trị nước & dinh dưỡng nền.
    Khi thực thi nhất quán, kết quả thể hiện trên tán, trên bông, và tiết kiệm chi phí.


 

15) FAQ – Câu hỏi thường gặp về Canxi–Bo 

  • 1) Vì sao phải ưu tiên Ca–B sau đậu thay vì giai đoạn muộn?
    Ca gần như không di động trong libe, trái nhận Ca chủ yếu từ xylem. 2–4 tuần đầu sau đậu là cửa sổ phân chia/phình to tế bào quyết định chất lượng về sau. 
  • 2) Bo có thực sự tăng đậu?
    Có, vì Bo giúp nảy mầm phấn & kéo dài ống phấn; nhiều khuyến cáo phun tiền nở 2–3 tuần để hỗ trợ thụ tinh. 
  • 3) Tại sao một số cây “không phản ứng” mạnh với Bo?
    Tùy loài: cây có polyol (sorbitol/mannitol) sẽ tái phân bố Bo tốt hơn nên biểu hiện thiếu/độc khác nhau.
  • 4) pH bồn bao nhiêu là tối ưu?
    5,5–6,5, đặc biệt khi nước đầu vào kiềm; đo pH từng mẻ. 
  • 5) Có trộn Ca–B với MKP hoặc MgSO₄ được không?
    Không trong cùng bồn: nguy cơ kết tủa Ca‑phosphate/gypsum. Dùng bồn riêng/cách thời điểm; thử với liều nhỏ trước khi phối. 
  • 6) Dùng CaCl₂ hay Ca(NO₃)₂?
    Cả hai hiệu lực, nhưng CaCl₂ dễ cháy lá hơn nếu điều kiện bất lợi; chọn nguồn Ca “mềm lá” hơn nếu tán mẫn cảm, phun giờ mát. 
  • 7) Lúa nên dùng Bo khi nào?
    Làm đòng → trước trổ nhằm giảm vô sinh bông/lép; tránh phun đúng lúc trổ. 
  • 8) Có nên thêm urê vào dung dịch Ca–B?
    Có thể 0,2–0,5% urê để tăng hấp thu thông qua lá ở một số cây ăn quả, nếu nhãn cho phép.

 

Ghi chú

  • Lưu ý không thay thế nhãn; luôn ưu tiên đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và khuyến cáo địa phương.

Liều trong bài là tham chiếu để ra quyết định, cần hiệu chỉnh theo nồng độ hoạt chấtđiều kiện vi khí hậu tại vườn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

Q: Dùng Ca–B khi nào hiệu quả nhất?

A: Trước nở 2–3 tuần và 7–14 ngày sau đậu; sau stress có thể nhắc nhẹ.

Q: Vì sao phải kiểm soát pH bồn?

A: Dải 5,5–6,5 tối ưu hấp thu và hạn chế kết tủa; nước kiềm làm giảm hiệu lực và tăng rủi ro cháy lá.


Q: Có trộn Ca–B với MKP hoặc MgSO4 được không?

A: Không trong cùng bồn do kết tủa; tách bồn hoặc phun cách thời điểm và luôn jar test.

Q: Nên chọn nguồn canxi nào để an toàn lá?

A:CaCl2 mạnh nhưng dễ cháy mép lá khi điều kiện bất lợi; Ca(NO3)2 hoặc Ca chelate “mềm” lá hơn; phun giờ mát, đúng liều.

Lúa dùng Bo ở giai đoạn nào?


Làm đòng đến trước trổ 7–10 ngày để giảm vô sinh bông và lép hạt; không phun đúng lúc trổ.

Có nên thêm urê vào dung dịch Ca–B?

Có thể 0,2–0,5% để tăng hấp thu foliar nếu nhãn cho phép; thử trên diện hẹp trước khi nhân rộng.

Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog