Giá Phân Bón Hôm Nay 20/10
Giá phân bón hôm nay 20/10/2024 – Giá phân Ure, Phân NPK, phân kali toàn quốc
Tương tự, giá bán của phân NPK 20 – 20 – 15 Song Gianh tiếp tục duy trì trong khoảng 940.000 – 960.000 đồng/bao và Đầu Trâu có giá khoảng 970.000 – 1.000.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay 20/10/2024 tại khu vực Miền Trung
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
MIỀN TRUNG |
|||
Tên loại |
Ngày 20/10/2024 |
Ngày 09/09 |
Thay đổi |
Phân URÊ |
|||
Phú Mỹ |
560.000 – 600.000 |
560.000 – 600.000 |
– 10.000 |
Ninh Bình |
550.000 – 590.000 |
550.000 – 590.000 |
– |
Phân NPK 20 – 20 – 15 |
|||
Đầu Trâu |
910.000 – 940.000 |
940.000 – 970.000 |
– |
Song Gianh |
890.000 – 920.000 |
910.000 – 950.000 |
– |
Phân KALI bột |
|||
Phú Mỹ |
710.000 – 580.000 |
530.000 – 580.000 |
– |
Hà Anh |
520.000 – 590.000 |
520.000 – 590.000 |
– |
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
Đầu Trâu |
720.000 – 750.000 |
720.000 – 750.000 |
– |
Phú Mỹ |
720.000 – 750.000 |
720.000 – 750.000 |
– |
Lào Cai |
720.000 – 740.000 |
720.000 – 740.000 |
– |
Phân Lân |
|||
Lâm Thao |
250.000 – 280.000 |
250.000 – 280.000 |
– |
Lào Cai |
250.000 – 270.000 |
250.000 – 270.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 20/10/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
TÂY NAM BỘ |
|||
Tên loại |
Ngày 20/10/2024 |
Ngày 09/09 |
Thay đổi |
Phân URÊ |
|||
Cà Mau |
535.000 – 535.000 |
535.000 – 535.000 |
– |
Phú Mỹ |
510.000 – 530.000 |
510.000 – 530.000 |
– |
Phân DAP |
|||
Hồng Hà |
980.000 – 1.030.000 |
980.000 – 1.030.000 |
– |
Đình Vũ |
730.000 – 790.000 |
730.000 – 790.000 |
– |
Phân KALI Miểng |
|||
Cà Mau |
490.000 – 520.000 |
490.000 – 520.000 |
– |
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
Cà Mau |
620.000 – 650.000 |
620.000 – 650.000 |
– |
Phú Mỹ |
620.000 – 650.000 |
620.000 – 650.000 |
– |
Việt Nhật |
610.000 – 640.000 |
610.000 – 640.000 |
– |
Phân NPK 20 – 20 – 15 |
|||
Ba con cò |
850.000 – 900.000 |
850.000 – 900.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 20/10/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ – TÂY NGUYÊN |
|||
Tên loại |
Ngày 20/10/2024 |
Ngày 09/09 |
Thay đổi |
Phân URÊ |
|||
Cà Mau |
560.000 – 590.000 |
560.000 – 590.000 |
– |
Phú Mỹ |
560.000 – 590.000 |
560.000 – 590.000 |
– |
Phân KALI bột |
|||
Cà Mau |
600.000 – 620.000 |
600.000 – 620.000 |
– |
Phú Mỹ |
600.000 – 620.000 |
600.000 – 620.000 |
– |
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
Cà Mau |
750.000 – 800.000 |
750.000 – 800.000 |
– |
Phú Mỹ |
750.000 – 800.000 |
750.000 – 800.000 |
– |
Đầu Trâu |
830.000 – 850.000 |
830.000 – 850.000 |
– |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE |
|||
Bình Điền |
1.050.000 – 1.090.000 |
1.050.000 – 1.090.000 |
– |
Phân Lân |
|||
Lâm Thao |
270.000 – 290.000 |
270.000 – 290.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 20/10/2024 tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
KHU VỰC MIỀN BẮC |
|||
Tên loại |
Ngày 20/10/2024 |
Ngày 09/09 |
Thay đổi |
Phân URÊ |
|||
Hà Bắc |
570.000 – 590.000 |
570.000 – 590.000 |
– |
Phú Mỹ |
570.000 – 590.000 |
570.000 – 590.000 |
– |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE |
|||
Việt Nhật |
870.000 – 890.000 |
870.000 – 890.000 |
– |
Phân Supe Lân |
|||
Lâm Thao |
260.000 – 290.000 |
260.000 – 290.000 |
– |
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
Việt Nhật |
800.000 – 830.000 |
800.000 – 830.000 |
– |
Phú Mỹ |
810.000 – 830.000 |
810.000 – 830.000 |
– |
Phân KALI bột |
|||
Canada |
570.000 – 630.000 |
570.000 – 630.000 |
– |
Hà Anh |
570.000 – 600.000 |
570.000 – 600.000 |
– |