
Phục hồi lúa sau bão Ragasa
Tóm tắt
Bão Ragasa — khi tiến vào Biển Đông với khả năng giật cấp 17 hoặc hơn — có thể gây thiệt hại nặng nề cho ruộng lúa: đổ, gãy thân, ngập úng, rễ bị tổn thương. Việc phục hồi nhanh, đúng phương pháp rất quan trọng để giảm tổn thất năng suất và chi phí. Bài viết này hướng dẫn từ bước khảo sát, xử lý cơ học, cải tạo đất, phòng bệnh, dinh dưỡng phục hồi đến giám sát lâu dài, kèm bảng giải pháp theo mức độ thiệt hại. Các giải pháp vừa thực tiễn vừa có cơ sở khoa học, nhằm giúp bà con lúa Việt Nam đứng vững sau bão.
1. Bối cảnh thiệt hại lúa do bão & mưa lớn
-
Theo thống kê, mỗi cơn bão/áp thấp thường khiến từ 42.000 đến 83.000 ha lúa bị thiệt hại tại Việt Nam mỗi năm, với sản lượng mất mát lên đến hơn nửa triệu tấn gạo.
-
Thiệt hại không chỉ đến từ gió mạnh phá thân, mà còn do ngập úng kéo dài, thiếu ôxy cho rễ, và sự phát triển nấm, vi khuẩn trong điều kiện ẩm cao.
-
Nghiên cứu về lúa ngập nước cho thấy nếu mực nước ngập cao hơn thân lúa hoặc ngập > 48 giờ, khả năng hồi phục giảm mạnh.
Với dự báo Ragasa mạnh, bà con nên xem việc phục hồi là ưu tiên ngay sau khi bão qua.
2. Khảo sát thiệt hại & phân nhóm ruộng
2.1 Kiểm tra ruộng ngay khi bão tan
-
Dùng thang, que đo để xác định cây đổ, gãy thân, gãy cổ bông, thân nghiêng.
-
Xác định vùng ngập: ruộng bị ngập > 24–48 giờ có rủi ro cao về hư rễ.
-
Ghi chú diện tích, vị trí, giai đoạn lúa (đòng, trổ, mạ) để lập kế hoạch phục hồi riêng.
2.2 Phân nhóm thiệt hại
Mức độ | Đặc điểm | Mục tiêu phục hồi |
---|---|---|
Nhẹ | Cây nghiêng nhẹ, thân không gãy | Dựng lại + hỗ trợ dưỡng chất |
Trung bình | Thân cong, rễ ảnh hưởng | Dựng + xử lý bệnh + dinh dưỡng phục hồi |
Nặng | Gãy thân, bật gốc hoặc ngập sâu | Cắt bỏ cây hư, trồng dặm nếu cần |
Việc phân nhóm giúp tối ưu nguồn lực (vật tư, thời gian) và đưa biện pháp phù hợp từng ruộng.
3. Biện pháp cơ học & kỹ thuật dựng lúa
3.1 Dựng cây đổ
-
Với cây đổ nhưng không gãy thân: kéo thân về vị trí thẳng, dùng đất lấp chặt cổ rễ, đảm bảo rễ tiếp xúc tốt với đất.
-
Làm nhẹ nhàng để tránh tổn thương rễ: nếu dùng cuốc hoặc tay kéo, làm từng phần nhỏ, không kéo mạnh đứt rễ.
3.2 Cắt bỏ phần bị hư
-
Loại bỏ lá vàng, thân gãy, lá mục — giúp cây tập trung phục hồi phần khỏe.
-
Vết cắt nên khử trùng ngay: quét dung dịch sát trùng (thuốc gốc đồng) hoặc vôi bột để ngăn nấm xâm nhập.
3.3 Vệ sinh ruộng & mở đường thoát nước
-
Dọn tàn dư rơm rạ, bùn đất ứ đọng, cây gãy — tránh tạo ổ ẩm cho nấm mốc phát triển.
-
Mở đường thoát nước — đào rãnh, máng thoát để nước mưa rút nhanh, tránh ngập kéo dài.
4. Quản lý ngập úng & cải tạo đất
4.1 Hệ thống thoát nước
-
Mở cửa cống, nạo máng, điều chỉnh bờ bao để nước nhanh rút khỏi ruộng.
-
Nếu ruộng thấp hoặc trũng sâu, sử dụng máy bơm để hạ mực nước về < 2–3 cm, giúp cây không bị thiếu ôxy.
4.2 Cải tạo tầng đất dòng rễ
-
Nếu đất bị nén, nền ruộng chai cứng: rải lớp phân hữu cơ hoai, trấu hun để tăng độ tơi xốp.
-
Bón vôi Dolomite hoặc CaCO₃ nếu có xâm nhập mặn, hoặc nếu pH đất bị chua sau mưa tiếp xúc.
4.3 Tái tạo hệ vi sinh
-
Rắc vi sinh vật có ích như Trichoderma spp., Bacillus subtilis vào vùng rễ để tạo lợi thế cạnh tranh với nấm gây bệnh.
5. Phòng trừ bệnh & xử lý sinh học – hóa học
5.1 Nguy cơ nấm & bệnh phát sinh
-
Sau mưa lớn, độ ẩm cao, ruộng ướt kéo dài rất dễ phát sinh nấm như Phytophthora, Fusarium, Bipolaris.
-
việc xử lý nhanh sẽ giảm lây lan diện rộng.
5.2 Hóa học + sinh học kết hợp
-
Hóa học: phun thuốc gốc Copper oxychloride, Mancozeb, Metalaxyl tại liều nhãn để phòng nấm.
-
Sinh học: bổ sung Trichoderma, Bacillus spp. để cạnh tranh với nấm gây bệnh và tái cân bằng hệ đất.
-
Luân phiên giữa hóa học và sinh học để tránh kháng thuốc và giảm tác hại lên vi sinh đất hữu ích.
5.3 Kỹ thuật phun
-
Phun trong thời điểm sáng sớm hoặc chiều mát, khi lá không ướt đẫm nước.
-
Dùng béc mịn để thuốc bám đều trên lá, hạn chế chảy ròng.
-
Tránh phun khi mưa có thể trở lại — hiệu lực thuốc sẽ bị phá hủy.
6. Dinh dưỡng phục hồi
6.1 Giai đoạn 1 (3–7 ngày đầu)
-
Giảm đạm để tránh kích sinh đốm nấm, ưu tiên kali và silic để tăng độ cứng tế bào và chống stress.
-
Phun lá Amino Acid, Si, phân lá giàu vi lượng để giúp lá non ra nhanh và phục hồi quang hợp.
6.2 Giai đoạn 2 (tuần 2–4)
-
Bón NPK cân đối, liều nhẹ + chia nhiều lần để hỗ trợ cây hồi phục chậm.
-
Kết hợp phân hữu cơ hoai mục để nâng độ phì đất đã suy giảm sau ngập lụt.
-
Bổ sung vi lượng: Zn, Mn, Mg, Cu – giúp enzyme trong cây hoạt động tốt hơn.
7. Theo dõi & điều chỉnh liên tục
-
Kiểm tra ruộng 3–5 ngày / lần trong tháng đầu để phát hiện cây nào chậm hồi.
-
Ghi chép: số cây hồi phục, số cây tiếp tục yếu, biểu hiện bệnh mới.
-
Nếu cây không hồi sau 10–14 ngày, cân nhắc thay giống, dặm lại, hoặc dùng cây khỏe hỗ trợ.
8. Bảng giải pháp theo mức độ thiệt hại lúa
Mức độ thiệt hại | Biện pháp chính | Biện pháp bổ sung |
---|---|---|
Nhẹ | Dựng cây, thoát nước, phân lá hỗ trợ | Bón vi lượng, rà soát bệnh nhẹ |
Trung bình | Dựng + xử lý nấm, cải tạo đất, vi sinh | Luân phiên thuốc + bổ trợ hữu cơ |
Nặng | Cắt bỏ cây hư, trồng dặm nếu cần | Chăm kỹ vùng khỏe, phục hồi đất sâu |
9. Các sản phẩm và bài viết liên quan:
-
Canxi–Bo (Ca–B): Vì sao giúp liền sẹo, cứng mô và chống nứt trái
-
Kỹ thuật phun hạt mịn – hiệu chuẩn béc để tăng hiệu quả thuốc BVTV
-
Quản lý pH bồn 5,5–6,5: Yếu tố quyết định hiệu lực của chế phẩm sinh học
-
Bọ trĩ trên cây trồng: Ngưỡng can thiệp và lịch xử lý 7–10 ngày
-
Phục hồi sầu riêng sau mưa bão: Quy trình tổng hợp từ thoát nước đến dinh dưỡng
10. Kết luận
Phục hồi cây lúa sau bão Ragasa đòi hỏi sự nhanh chóng, đồng bộ và điều chỉnh linh hoạt. Quy trình bắt đầu từ khảo sát, xử lý cơ học, thoát nước, phòng bệnh, dinh dưỡng phục hồi và theo dõi lâu dài — mỗi bước đều quan trọng. Việc kết hợp biện pháp sinh học và hóa học hợp lý sẽ giúp ruộng lúa Việt Nam đứng vững sau bão, giảm thiệt hại và đảm bảo năng suất.