Phân Bón – Giải Pháp Dinh Dưỡng Tối Ưu Cho Cây Trồng
Phân bón là nền tảng năng suất và sức khỏe cây trồng. Trang trụ cột này hệ thống hóa Quản lý dinh dưỡng 4 đúng (4R) – đúng loại, đúng liều, đúng thời điểm, đúng cách bón – cùng SOP pha bón (Quy trình vận hành chuẩn), bảng chọn nhanh theo vấn đề, lịch bón theo giai đoạn sinh trưởng và theo cây trồng chủ lực ở Việt Nam. Mục tiêu: đạt năng suất, bền cây, tối ưu chi phí.
Tóm tắt
-
Chiến lược cốt lõi: bón theo 4 đúng (4R) và cân đối N‑P‑K với Canxi (Ca), Magiê (Mg), Silic (Si), Bo (B), Kẽm (Zn).
-
Đất – nước quyết định hiệu quả: theo dõi pH, Dung lượng trao đổi cation (CEC), Độ dẫn điện dung dịch (EC); điều chỉnh vôi/Dolomite, hữu cơ và tưới tiêu.
-
Kỹ thuật thi công: pha trộn đúng thứ tự, kiểm soát pH nước, lọc cặn, chọn vòi tưới/phun phù hợp; chia nhỏ liều – tăng số lần.
-
An toàn & tuân thủ: Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE); đọc kỹ nhãn; không pha trộn tùy tiện; bảo quản – xử lý bao bì đúng quy định.
Kiến thức nền: đất, pH, CEC, EC
-
pH đất: 5,5–6,5 (đa số cây trồng); <5,5: khóa vi lượng (Al độc), >7,0: khóa Fe/Zn/Mn. Điều chỉnh bằng vôi/Dolomite (đất chua) hoặc hữu cơ + S (đất kiềm nhẹ).
-
CEC (khả năng trao đổi cation): CEC cao → giữ dinh dưỡng tốt nhưng nguy cơ ứ nước; CEC thấp (đất cát) → thất thoát nhanh, cần chia nhỏ liều.
-
EC (độ mặn dinh dưỡng): EC cao → cháy rễ/chồi; EC thấp → thiếu dinh dưỡng. Với tưới nhỏ giọt/pha bồn, giữ EC 1,2–2,0 mS/cm tùy loại cây và giai đoạn.
Phân loại & vai trò
-
NPK tổng hợp: cung cấp đa lượng nền (đạm – lân – kali). Tỷ lệ chọn theo giai đoạn (lá – nuôi trái – bền trái).
-
Hữu cơ – hữu cơ vi sinh: cải tạo vật lý – hóa học – sinh học đất, tăng CEC, giữ ẩm – nhả chậm dinh dưỡng.
-
Trung – vi lượng (Ca, Mg, S, B, Zn, Fe, Mn, Cu, Mo): khóa cho chất lượng hoa – trái (Cuống, vỏ, màu, hương).
-
Phân bón lá/biostimulant: phục hồi nhanh sau mưa – nắng gắt – sốc rễ; kích rễ – kích mầm – giữ trái.
Các danh mục liên quan:
Các sản phẩm phân bón của Quốc Việt Agri
Các bài viết chia sẻ nông nghiệp của Quốc Việt Agri
Bảng chọn nhanh theo vấn đề
Triệu chứng/vấn đề | Nghi vấn chính | Hướng xử lý nhanh |
---|---|---|
Lá non vàng, gân xanh | Thiếu Fe/Zn, pH cao | Phun Fe/Zn chelate; điều chỉnh pH nước 5,5–6,5 |
Lá già vàng từ chóp, cháy mép | Thiếu K/Mg, mất cân đối N | Tăng K, Mg; giảm đạm nhanh |
Rụng hoa, rụng trái non | Thiếu Bo – Canxi, sốc nước | Phun Ca–B mịn; ổn định ẩm độ gốc |
Trái nứt, sẹo, thâm đít | Thiếu Canxi/Kali, dao động ẩm | Bổ sung Ca, K; tưới đều – ít – nhiều lần |
Cây phục hồi chậm sau mưa | Rễ yếu, vi sinh kém | Bổ sung hữu cơ – Trichoderma; kích rễ liều nhẹ |
SOP pha bón (Quy trình vận hành chuẩn)
SOP bón gốc (đất – tưới – nhỏ giọt)
- Kiểm tra pH nước, điều chỉnh về 5,5–6,5.
- Hòa tan phân bột/hạt trước → rồi đến dung dịch → cuối cùng vi lượng chelate/biostimulant.
- Lọc cặn, tránh nghẹt đầu nhỏ giọt; chạy thử 3–5 phút trước khi cấp toàn vườn.
- Chia liều theo tuần (thay vì dồn tháng) để giảm thất thoát – sốc rễ.
SOP phun lá
- Nước sạch, pH 5,5–6,0; thử tương hợp trong cốc nhỏ.
- Thứ tự pha: bột/hạt → nhũ dầu → huyền phù → dung dịch → vi lượng chelate → phụ gia bám dính.
- Phun hạt sương mịn – phủ hai mặt lá – giờ mát.
- Không pha “tùy tiện” Ca–P nồng độ cao; tránh vôi với phốt phát trong cùng bình.
Tỷ lệ N‑P‑K theo giai đoạn
-
Sinh trưởng lá/chồi: N cao – K vừa (ví dụ 20‑10‑20; 16‑16‑8).
-
Làm nụ/ra hoa: P/K cao – N thấp (ví dụ 10‑30‑20; 12‑24‑24 + Ca–B).
-
Nuôi trái/bền trái: K rất cao – bổ sung Ca/Mg/Si (ví dụ 7‑5‑44+TE; 6‑12‑36 + Ca–B, Mg).
-
Phục hồi sau thu hoạch: N cân – hữu cơ (ví dụ 15‑15‑15 + hữu cơ).
Là khung: luôn căn theo đất – nước – giống – mật độ; không thay thế khuyến cáo nhãn.
Các cây trồng chủ lực
Lúa (Oryza sativa)
-
Mục tiêu: đẻ nhánh hữu hiệu – bông to – chắc hạt.
-
Khung N‑P₂O₅‑K₂O (kg/ha/vụ, đất trung bình): 80–120 : 40–60 : 40–80; chia 40% lót – 40% đẻ nhánh – 20% làm đòng.
-
Bón lá: đòng – nuôi hạt dùng K, Zn, Si; giữ EC bồn 1,2–1,6 khi pha tưới.
-
Nước: ướt – khô xen kẽ, tránh đạm dồn gây đổ ngã.
Cà phê (Coffea spp.)
-
Mục tiêu: phục hồi sau thu hoạch – phân hóa mầm hoa – nuôi nhân.
-
Khung N‑P₂O₅‑K₂O (kg/ha/năm): 200–300 : 100–150 : 200–300; chia 3–4 đợt theo mưa.
-
Bổ sung: Mg, B, Zn, Si tăng cứng mô; hữu cơ 2–5 tấn/ha/năm.
Sầu riêng (Durio zibethinus)
-
Ưu tiên: K₂SO₄ (tránh Cl⁻), Ca–B giữ cuống – chống nứt.
-
Giai đoạn:
-
Ra đọt: N cân – Mg – vi lượng.
-
Xử lý ra hoa: giảm N – tăng P/K – Ca–B.
-
Nuôi trái: K rất cao + Ca/Mg/Si, giữ ẩm ổn định.
-
-
Hữu cơ – thoát nước là bắt buộc (tránh thối rễ).
Hồ tiêu (Piper nigrum)
-
Mục tiêu: tán khỏe – giữ chùm – nuôi hạt.
-
Khung N‑P₂O₅‑K₂O (kg/ha/năm): 120–180 : 60–100 : 160–240; chia nhỏ 6–8 lần mùa mưa.
-
Bổ sung: Ca–B đầu – giữa kỳ trái; Si hạn chế đổ ngã sau mưa.
Ớt (Capsicum spp.)
-
Mục tiêu: đậu trái dày – hạn chế thối đít.
-
Khung N‑P₂O₅‑K₂O (kg/ha/vụ): 120–180 : 60–100 : 150–220; tưới nhỏ giọt chia ngày.
-
Bổ sung: Ca–B định kỳ; Mg tăng xanh lá.
Xoài (Mangifera indica)
-
Trước hoa: P/K cao – N thấp – Zn/B.
-
Nuôi trái: K + Ca/Mg, phun Ca–B hạt mịn; tưới đều – tránh sốc ẩm.
HOA – Cảnh quan (Lan, Cẩm tú cầu, Hồng chậu…)
-
Lan: 20‑20‑20 (sinh trưởng) → 10‑30‑20 (ra hoa) → 7‑5‑44+TE (bền màu); EC 0,8–1,2.
-
Cẩm tú cầu: pH 5,5–6,5; màu xanh lam ở pH 4,5–5,5 + Al³⁺; bón K – Mg – Ca–B cho chùm lớn; che sáng 60–70%.
-
Chậu: thay 1/3 giá thể mỗi 12–18 tháng; phun vi lượng chelate định kỳ.
Gợi ý sản phẩm (gắn link thật khi xuất bản)
Các vấn đề thường gặp và cách giải quyết:
-
Bón đủ mà cây vẫn vàng: pH/EC nước sai; CEC thấp; thất thoát nhanh. → Điều chỉnh pH, chia nhỏ liều, thêm hữu cơ.
-
Ra hoa không đều – rụng trái non: thiếu Ca–B, dao động ẩm. → Phun Ca–B, tưới ổn định.
-
Cháy lá sau phun: pH cao/thấp, trưa nắng, tương kỵ. → Test tương hợp, phun giờ mát, pH 5,5–6,0.
-
Muối tích lũy (EC cao) vùng rễ: tưới xả định kỳ; giảm liều; tăng hữu cơ.
Bài viết liên quan (nội liên kết)
Các câu hỏi thường gặp
Bón phân lúc nào là tốt nhất?
Theo 4 đúng (4R) và cửa sổ sinh lý của cây: sáng mát/chiều mát; sau mưa dứt hạt; đất đủ ẩm, không úng.
Nên phối hợp hữu cơ và NPK thế nào?
Hữu cơ để cải tạo nền (mỗi vụ/mùa mưa), NPK để đáp ứng nhu cầu tức thời theo giai đoạn. Công thức tối ưu là hữu cơ nền + NPK chia nhỏ + trung/vi lượng đúng lúc.
Chọn phân phù hợp với loại đất ra sao?
-
Đất cát, CEC thấp → chia nhỏ liều, ưu tiên hữu cơ + NPK chậm tan.
-
Đất sét nặng, CEC cao → giảm liều mỗi lần, tăng lần bón, chú trọng thoát nước.
-
Đất chua → vôi/Dolomite trước vụ; đất kiềm → tăng hữu cơ + vi lượng chelate.
Các Sản Phẩm Dùng Cho Hoa
-
Thuốc Trừ Sâu Deco Acepat 95SG (100g) - Đặc Trị Bọ Trĩ Hại Lúa
Giá thông thường 37.000 VNDGiá thông thường -
Thuốc Trừ Sâu VUA IMIDA (Gói 100g) - Đặc Trị Rầy Nâu, Bọ Trĩ
Giá thông thường 8.800 VNDGiá thông thường -
Thuốc Trừ Sâu EMA SINH HỌC (Chai 450ml) - Diệt Sâu Rầy, An Toàn Cây Trồng
Giá thông thường 129.000 VNDGiá thông thường0 VNDGiá ưu đãi 129.000 VND -
Thuốc Trừ Sâu Chlorfena 240SC (240ml) - Đặc Trị Sâu Cuốn Lá, Rầy Xanh
Giá thông thường 65.000 VNDGiá thông thường