
Rầy nâu trên lúa: cách nhận biết và ngưỡng phòng trừ & phác đồ xử lý 7–14 ngày.
Tóm Tắt:
Quyết định dựa trên số liệu. Chỉ phun khi đạt ngưỡng, đánh giá lại sau 3–5 ngày, và xoay tua theo IRAC để hạn chế kháng. Rầy nâu (Nilaparvata lugens) gây cháy lá trực tiếp và truyền virus vàng lùn (RGSV) – lùn xoắn lá (RRSV). Không có “thuốc trị virus”; điểm then chốt là cắt đường truyền bằng quản lý rầy kỷ luật. Ở Việt Nam, nhiều địa phương sử dụng ngưỡng 1.000–1.500–2.000 con/m² hoặc 2–3 con/nhánh ở giai đoạn mẫn cảm; luôn tham chiếu khuyến cáo tỉnh tại thời điểm cụ thể.
Click vào đây để đến bài viết tổng quát về kỹ thuật trồng lúa.

Mục lục
- Tổn thất, virus và mùa bộc phát
- Tác nhân & sinh học gây hại
- Ngưỡng phòng trừ & phương pháp giám sát chuẩn hóa
- IPM 360°: truyền thống đúng + đòn bẩy hiện đại
- IRM/IRAC và mapping sản phẩm theo mùa vụ
- Phác đồ 7–14 ngày theo giai đoạn & mức áp lực
- Kỹ thuật phun và “hậu kiểm” 3–5 ngày
- Biến số lớn: đạm – thời tiết – dạng cánh – dịch tễ
- Tình huống điển hình theo vùng
- FAQ trọng yếu
- Kết luận vận hành & CTA
1) Tổn thất, virus và mùa bộc phát
-
Tổn thất năng suất: Trong điều kiện bộc phát, mức giảm 20–50% là phổ biến; 60–70% có thể xảy ra trên giống mẫn cảm, thậm chí mất trắng cục bộ nếu cháy rầy diện rộng.
-
Virus đồng phát: Rầy nâu là môi giới của RGSV (vàng lùn) và RRSV (lùn xoắn lá). Biểu hiện: chùn đọt, nhiều chồi vô hiệu, lá xoắn rách, lùn cây. Không có thuốc đặc trị virus; phải kiểm soát vector.
-
Mùa mưa – rủi ro cao: Ẩm độ cao, ruộng sạ dày, thừa đạm và phun sớm, không chọn lọc dễ dẫn đến tái bộc phát.
Kết luận cho phần này: Đầu vụ không phun sớm khi chưa đạt ngưỡng. Ưu tiên đồng loạt thời vụ, quản lý đạm, vệ sinh đồng ruộng và bảo vệ thiên địch.
2) Tác nhân & sinh học gây hại
-
Loài: Nilaparvata lugens (Delphacidae).
-
Vòng đời: Nhiều lứa/năm trong điều kiện nhiệt đới; trứng nở ~6–9 ngày; 5 tuổi rầy non rồi trưởng thành.
-
Dạng cánh: Dạng cánh dài (macropterous) thuận di cư theo gió mùa; dạng cánh ngắn (brachypterous) chủ yếu sinh sản tại chỗ.
-
Thiên địch: Bọ xít mù xanh (Cyrtorhinus lividipennis), nhện ăn mồi, bọ rùa… là lực lượng tự nhiên quan trọng.
Hàm ý: Di cư + thế hệ ngắn khiến đỉnh mật số có thể đến nhanh sau mưa lớn, bón đạm cao hoặc sau những lần phun không chọn lọc làm suy giảm thiên địch.
3) Ngưỡng phòng trừ & phương pháp giám sát chuẩn hóa
Ngưỡng (ETL):
-
Tham chiếu thực hành địa phương: 1.000–1.500–2.000 con/m² tùy giai đoạn; một số nơi dùng ngưỡng 2–3 con/nhánh khi xuất hiện rầy cám.
-
Một số khuyến cáo quốc tế quy đổi ~20–25 con/khóm (tùy mật độ khóm/ha).
Phương pháp đếm chuẩn:
-
Khung 1 m² (hoặc 50×50 cm × 4), 5 điểm/ha. Lắc nhẹ để rầy rơi xuống mặt nước rồi đếm ngay, tách rầy non và trưởng thành.
-
Có thể bổ sung đếm theo khóm (20 khóm/ruộng) và bẫy đèn theo dõi xu thế di cư; quyết định phun vẫn dựa mật số trên ruộng.
Mục tiêu sau xử lý: Giảm ≥80% mật số và đưa dưới ngưỡng; không cần “sạch 100%”.
4) IPM 360°: truyền thống đúng + đòn bẩy hiện đại
4.1. Ba trụ cột truyền thống (bắt buộc):
- Gieo sạ đồng loạt – cắt cầu nối (lúa chét, cỏ ký chủ).
- Mật độ sạ & đạm hợp lý: Tránh thừa đạm vì làm tăng vi khí hậu ẩm – tán rậm – mô non.
- Không phun sớm 30–40 ngày đầu vụ nếu chưa đạt ngưỡng – bảo vệ thiên địch.
4.2. Hai đòn bẩy hiện đại:
-
Ecological engineering (bờ hoa): Trồng dải hoa/đậu mè ở bờ ruộng cung cấp nguồn mật/phấn cho thiên địch; đã có bằng chứng thực địa giúp duy trì rầy dưới ngưỡng.
-
IRM/IRAC: Luân phiên khác nhóm tác động, không lặp 1 cơ chế; ưu tiên nhóm chọn lọc khi mới chạm ngưỡng để bảo toàn thiên địch.
5) IRM/IRAC và mapping sản phẩm QVA theo kịch bản
Mục tiêu: chọn đúng vai trò – đúng thời điểm – đúng vị trí phun – đúng cơ chế, và ngưng khi < ETL.
Sản phẩm | Hoạt chất | IRAC | Vai trò chiến thuật | Khi nào dùng (gợi ý) |
---|---|---|---|---|
QVA Chessin End Game 600WP | Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg | 4A + 9B | Chặn chích hút nhanh + chọn lọc hơn, giảm nguy cơ truyền virus; tương thích bảo tồn thiên địch hơn so với phổ rộng | Vừa đạt ngưỡng ở mạ–đẻ nhánh sớm/giữa vụ; mở chu kỳ 7–14 ngày |
QVA Yapoko 250SC | Thiamethoxam 140 g/L + Lambda‑cyhalothrin 110 g/L | 4A + 3A | Hạ mật số nhanh + lưu dẫn, xử lý áp lực tăng | Khi mật số tiến sát cháy rầy ở đẻ nhánh rộ/làm đòng |
Excel Basa 50EC | Fenobucarb 50% w/w | 1A | Điểm xoay khác cơ chế (contact carbamate) để giảm áp lực chọn lọc trước khi quay lại 4A/9B | Lần kế Chessin/Yapoko nếu vẫn ≥ ETL |
QVA Thipro 550 EC Super Nova | Profenofos 450 g/L + Thiamethoxam 100 g/L | 1B + 4A | Biện pháp tăng cường khẩn cấp khi áp lực rất cao, muộn vụ; cần kỷ luật PHI/PPE | Chỉ dùng khi cận cháy rầy, tuyệt đối không lạm dụng |
Ghi chú IRAC: 4A (thiamethoxam, dinotefuran), 9B (pymetrozine), 3A (lambda‑cyhalothrin), 1A (fenobucarb), 1B (profenofos).
6) Phác đồ 7–14 ngày theo giai đoạn & mức áp lực
(Áp dụng khi đạt ngưỡng; nếu < ETL → chỉ giám sát & EE)
Giai đoạn Mạ–Đẻ nhánh sớm
-
Ngày 0 (vừa đạt ngưỡng): QVA Chessin End Game 600WP (4A+9B) – tập trung gốc–bẹ, cắt chích hút, giảm nguy cơ truyền virus; thân thiện hơn với thiên địch so với phổ rộng.
-
Ngày 3–5: Khảo sát lại. Nếu < ETL → ngưng và duy trì EE; nếu vẫn ≥ ETL → Excel Basa 50EC (1A) làm điểm xoay.
-
Ngày 10–14: Nếu áp lực quay lại hoặc tăng → QVA Yapoko 250SC (4A+3A) để hạ mật số nhanh và duy trì hiệu lực.
Giai đoạn Đẻ nhánh rộ–Làm đòng
-
Ngày 0 (áp lực tăng/cận cháy rầy): QVA Yapoko 250SC (4A+3A) – tăng tốc kiểm soát quần thể.
-
Ngày 3–5: Khảo sát 5 điểm/ha. Nếu vẫn ≥ ETL → xoay QVA Chessin End Game 600WP (4A+9B) để hạn chế chích hút.
-
Ngày 10–14: Nếu còn điểm nóng cục bộ → Excel Basa 50EC (1A); trường hợp rất cao & muộn vụ mới cân nhắc QVA Thipro 550 EC (1B+4A) (tuân thủ PHI nghiêm ngặt).
Giai đoạn Trổ–Chín sáp
-
Nguyên tắc thận trọng: Chỉ xử lý khi mật số cao + nguy cơ cháy rầy; ưu tiên nhóm chọn lọc, tuyệt đối theo nhãn – liều – PHI.
Kỹ thuật phun bắt buộc: hạt mịn, ướt đều gốc–bẹ–mặt nước; không pha trộn tùy tiện; dụng cụ sạch; PPE đầy đủ. Đánh giá lại sau 3–5 ngày với cùng phương pháp đếm.
7) Kỹ thuật phun và “hậu kiểm” 3–5 ngày
-
Vị trí phun đúng: Rầy cư trú chủ yếu ở gốc – bẹ; phun cao trên tán gây lãng phí.
-
Đánh giá hiệu quả: Sau 3–5 ngày, đếm lại cùng vị trí (5 điểm/ha). Mục tiêu ≥80% giảm mật số và dưới ngưỡng.
-
Xoay tua nghiêm ngặt: Tránh lặp 4A hoặc 3A liên tiếp; dùng 1A (Excel Basa) như điểm xoay trước khi quay lại 4A/9B.
-
Kết thúc đúng thời điểm: Khi < ETL → ngưng để bảo tồn thiên địch và chi phí.
8) Biến số lớn: đạm – thời tiết – dạng cánh – dịch tễ
-
Dinh dưỡng: Thừa đạm thúc đẩy tăng trưởng quần thể, tạo tán rậm ẩm; cần tách đạm, cân đối K, bổ sung hữu cơ/vôi theo đất.
-
Thời tiết: Nhiệt – ẩm thuận lợi tăng sức sinh sản; mưa lớn sau đó nắng xen kẽ là giai đoạn rủi ro; cần tăng tần suất giám sát.
-
Dạng cánh: Cánh dài cho di cư (tín hiệu qua bẫy đèn); cánh ngắn duy trì quần thể tại chỗ; quyết định xử lý theo mật số thực tế trên ruộng.
-
Thiên địch & bờ hoa: Dải hoa/đậu mè ở bờ ruộng giúp củng cố thiên địch, giảm phụ thuộc thuốc; đây là cấu phần quan trọng của IPM hiện đại.
9) Tình huống điển hình theo vùng
Đông Nam Bộ (Đồng Nai, BR‑VT, Bình Phước):
-
Hiện trạng: Mưa đậm, đạm cao ở giống dài ngày → mật số rầy tăng sau đợt mưa nắng xen kẽ.
-
Triển khai: Duy trì không phun thuốc bừa bãi; khi đạt ngưỡng dùng Chessin End Game mở chu kỳ; nếu áp lực tăng → Yapoko; xoay Excel Basa; Thipro chỉ cho trường hợp rất cao và muộn vụ.
Tây Nam Bộ (Tiền Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp):
-
Hiện trạng: Mùa lũ – triều cường; thời vụ chênh lệch; ruộng trũng ẩm lâu.
-
Triển khai: Dồn đồng loạt khu vực; chuẩn hóa khung 1 m² – 5 điểm/ha; khi rầy cám tăng ở làm đòng → Yapoko, sau đó Chessin.
Đồng bằng sông Hồng & Trung du:
-
Hiện trạng: Biến động mưa – nhiệt; ngưỡng địa phương thường 1.000–1.500/m² hoặc 2–3 con/nhánh ở giai đoạn mẫn cảm.
-
Triển khai: Thận trọng cuối vụ; ưu tiên Chessin khi chạm ngưỡng; nếu tiến sát cháy rầy → Yapoko; Thipro chỉ khi cần thiết có kiểm soát PHI.
10) FAQ trọng yếu
Q1. Có nên dùng 4A liên tiếp cho “chắc ăn”?
Không. Lặp 4A liên tục làm tăng nguy cơ kháng. Luân phiên theo IRAC: 4A ↔ 9B ↔ 1A/3A/1B (tùy kịch bản).
Q2. Ngưỡng 1.000 hay 1.500–2.000 con/m²?
Tùy tỉnh – giai đoạn. Nhiều nơi kích hoạt từ 1.000–1.500/m² (đòng–trổ) hoặc 2–3 con/nhánh khi rầy cám tăng. Luôn đối chiếu văn bản địa phương và số đếm thực tế.
Q3. Vì sao “không phun sớm” lại quan trọng?
Vì đầu vụ là cửa sổ của thiên địch (nhện, Cyrtorhinus). Phun sớm phổ rộng dễ làm suy giảm thiên địch, dẫn tới tái bộc phát.
Q4. Có thể thay QVA Chessin End Game (4A+9B) bằng phổ rộng khác?
Không khuyến nghị. 9B (pymetrozine) có cơ chế ức chế chích hút, hữu ích khi cần giảm nguy cơ truyền virus và bảo tồn thiên địch tương đối.
Q5. Mục tiêu sau phun là gì?
Giảm ≥80% và đưa xuống dưới ngưỡng. Nếu chưa đạt, đổi cơ chế và đánh giá lại sau 3–5 ngày.
11) Kết luận vận hành & CTA
Quản lý rầy nâu là một “cuộc đua marathon”: nhịp độ đều đặn, quyết định dựa dữ liệu và kỷ luật xoay tua — không phải cuộc chạy nước rút dựa vào một hoạt chất duy nhất.
-
Số liệu trước – xử lý sau: Đếm chuẩn (m²), so với ETL.
-
Chu kỳ ngắn – kiểm tra dày: 7–14 ngày, hậu kiểm 3–5 ngày.
-
IRAC kỷ luật: Không lặp cơ chế; dùng điểm xoay 1A hợp lý.
-
Thiên địch là tài sản: EE, không phun thuốc bừa bãi, quản lý nguồn phân đạm.
-
Danh mục QVA – đúng vai, đúng lúc:
QVA Yapoko 250SC (4A+3A) – hạ mật số nhanh khi áp lực tăng.
Excel Basa 50EC (1A) – điểm xoay cơ chế trong chu kỳ.
QVA Thipro 550 EC Super Nova (1B+4A) – biện pháp tăng cường khẩn cấp khi rất cao & muộn vụ (tuân thủ PHI, PPE).
Tuân thủ & an toàn: Luôn đọc nhãn, tuân thủ liều – PHI – PPE – quy định địa phương; không pha trộn ngoài hướng dẫn. Các liều/lịch trong bài là khung tham khảo theo nguyên tắc IPM/IRM; quyết định cuối cùng theo nhãn & khuyến cáo tỉnh.
Tư vấn kỹ thuật theo ruộng & đặt hàng:
Zalo: 096 994 2349 – Quốc Việt Agri. Chúng tôi cung cấp checklist đếm m², biểu mẫu hậu kiểm 3–5 ngày và cấu hình combo rầy nâu theo tình trạng thực địa.