I. Giới thiệu
Bọ trĩ (Thrips spp.) là một trong những đối tượng dịch hại khó trị nhất trên cây trồng ở Việt Nam. Từ ớt, dưa, xoài, sầu riêng, cây có múi, tiêu, cà phê cho đến lúa, chúng đều gây hại nặng bằng cách chích hút dịch bào, làm xoăn lá, biến dạng nụ, cháy đọt, và lây truyền virus.
Một quần thể bọ trĩ có thể hoàn thành vòng đời chỉ trong 7–10 ngày, nghĩa là nếu xử lý sai thời điểm hoặc chọn sai hoạt chất, toàn bộ vườn có thể tái bộc phát chỉ sau một tuần.
Để kiểm soát hiệu quả và bền vững, nông dân cần 3 nguyên tắc then chốt:
-
Đúng hoạt chất: chọn nhóm thuốc có cơ chế tác động rõ ràng, diệt nhanh, ít kháng.
-
Đúng thời điểm: phun khi bọ trĩ tuổi 1–2 – giai đoạn mẫn cảm nhất.
-
Đúng kỹ thuật: phun ướt đều mặt dưới lá, chùm hoa và đọt non, phối hợp dầu khoáng và pH 5,5–6,5.
Quốc Việt Agri xây dựng bộ giải pháp tích hợp (IPM) gồm hóa học hiện đại + sinh học hỗ trợ, được kiểm chứng thực địa tại Đông Nam Bộ và Tây Nguyên qua nhiều vụ mùa liên tiếp.
II. Hiểu đúng về bọ trĩ – cơ chế gây hại và chu kỳ phát triển
Giai đoạn |
Thời gian (ngày) |
Đặc điểm sinh học |
Mức độ gây hại |
Trứng |
2 – 3 |
Ẩn trong mô lá/nụ |
Không gây hại trực tiếp |
Ấu trùng I – II |
3 – 4 |
Chích hút mạnh ở đọt non, nụ |
Gây hại chính |
Nhộng (đất/phiến lá) |
2 – 3 |
Không ăn, chuẩn bị hóa trưởng thành |
Trung bình |
Trưởng thành |
4 – 5 |
Di chuyển, đẻ trứng → lây lan nhanh |
Gây hại thứ cấp |
📊 Biểu đồ 1 – Chu kỳ sống bọ trĩ trong điều kiện nhiệt độ 28–30 °C
III. Hoạt chất chủ lực trong kiểm soát bọ trĩ
1️⃣ Spinetoram – thế hệ mới đặc trị bọ trĩ kháng thuốc
-
Nhóm hóa học: Spinosyn II.
-
Cơ chế: tác động kép vị độc + tiếp xúc, làm ngưng ăn trong 1–2 giờ, bọ chết sau 6–12 giờ.
-
Ưu điểm: hiệu quả cả với bọ trĩ đã kháng Abamectin; tương thích sinh học cao.
-
Thời điểm phun: bọ trĩ tuổi 1–2; có thể phối dầu khoáng nhẹ để tăng bám dính.
-
Thời gian cách ly: 3–5 ngày cho rau màu.
Cây trồng |
Liều dùng (bình 16 L) |
Chu kỳ |
Ghi chú |
Ớt, dưa |
3 – 6 ml |
5–7 ngày |
Phun khi mật số < 10 bọ/cành |
Xoài, cây có múi |
4 – 6 ml |
7 ngày |
Tập trung chùm hoa, lá non |
Sầu riêng, cà phê, tiêu |
5 – 6 ml |
10 ngày |
Phun sương mịn, không đọng giọt |
📊 Biểu đồ 2 – Hiệu quả Spinetoram so với nhóm Abamectin
2️⃣ Abamectin / Emamectin – thấm sâu nhanh, diệt lứa non
-
Nhóm: Avermectin.
-
Cơ chế: kích thích GABA → liệt cơ → bọ chết nhanh.
-
Đặc tính: thấm sâu qua biểu bì lá (translaminar), hiệu quả mạnh ở lứa ấu trùng.
-
Khuyến nghị: phun sáng sớm, pH 5,5 – 6,5, có thể phối dầu khoáng 98 – 99 %.
-
Cách ly: 7 ngày (rau) – 14 ngày (cây ăn trái).
Cây trồng |
Liều (bình 16 L) |
Chu kỳ |
Lưu ý |
Ớt, dưa, hành, đậu |
5 – 10 ml Abamectin 1.8 EC |
5–7 ngày |
Phun luân phiên Spinetoram ↔ Abamectin |
Xoài, cây có múi |
6 – 8 ml Abamectin + 20 ml dầu khoáng |
7–10 ngày |
Không phun giữa trưa |
Sầu riêng, tiêu, cà phê |
8 – 10 ml Emamectin + 15 ml dầu khoáng |
10 ngày |
Bổ sung Ca-Bo giai đoạn ra hoa |
📊 Biểu đồ 3 – Tác động thấm sâu của Abamectin qua mô lá
3️⃣ Dầu khoáng 98–99 % – chất xúc tác tăng hiệu quả
-
Tác dụng: tạo màng mỏng bao bọc cơ thể bọ trĩ, gây nghẹt hô hấp; tăng bám dính và độ phủ thuốc chính.
-
Phối hợp: thường pha 15 – 30 ml/bình 16 L, không trộn chung đồng hoặc thuốc kiềm.
-
Thời điểm: bọ trĩ non, sáng sớm hoặc chiều mát.
-
Giá trị gia tăng: khi phối với Spinetoram hoặc Abamectin giúp hiệu quả diệt > 95 % trong 48 giờ.
Tác dụng |
Liều 16 L |
Kết hợp |
Lưu ý |
Tăng bám dính |
15 – 20 ml |
Spinetoram |
Không phun nắng gắt |
Ức trứng – diệt non |
20 – 30 ml |
Abamectin / Emamectin |
Tránh phối đồng/lưu huỳnh |
Giảm kháng thuốc |
15 ml |
Xen kẽ giữa 2 lần thuốc chính |
Giữ pH 5,5 – 6,5 |
IV. Quản lý bọ trĩ theo hướng IPM (tích hợp sinh học – hóa học)
Biện pháp |
Công cụ / Hoạt chất |
Tác động chính |
Giai đoạn |
Sinh học tự nhiên |
Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae
|
Gây bệnh nấm cho bọ trĩ |
Sau mưa, độ ẩm > 70 % |
Cơ học & vật lý |
Bẫy dính xanh/vàng |
Giám sát mật số, bắt bọ trưởng thành |
Quanh vườn, ruộng |
Hóa học chọn lọc |
Spinetoram ↔ Abamectin ↔ Emamectin |
Diệt nhanh lứa non – thành trưởng |
5–7 ngày/lần |
Bổ trợ sinh học |
Dầu khoáng, chất bám dính, Nano bạc |
Tăng hiệu quả, giảm lờn thuốc |
Xen kẽ các đợt phun |
Phòng tái phát |
Trồng xen cây dẫn dụ (cúc, lạc dại), tỉa tán |
Giảm nơi trú ẩn |
Mọi giai đoạn |
📊 Biểu đồ 4 – Mật độ bọ trĩ giảm theo mô hình IPM
Phần 2 – Hướng dẫn liều dùng cho từng cây trồng & sản phẩm khuyến nghị
V. Liều dùng và lịch phun cho từng nhóm cây trồng
1️⃣ Lúa
Giai đoạn |
Mục tiêu |
Hoạt chất đề xuất |
Liều (bình 16 L) |
Chu kỳ |
Ghi chú |
Đẻ nhánh – làm đòng |
Kiểm soát bọ trĩ, rầy lây virus |
Spinetoram hoặc Abamectin |
4 – 6 ml |
7 ngày |
Phun sáng sớm, tránh nắng gắt |
Trỗ – trổ đều |
Giảm cháy lá đòng, lây bệnh |
Dầu khoáng 98% + Spinetoram |
20 ml + 4 ml |
7–10 ngày |
Không phun khi ẩm ướt cao |
2️⃣ Sầu riêng
Giai đoạn |
Hoạt chất / Sản phẩm |
Liều (bình 16 L) |
Chu kỳ |
Ghi chú |
Ra đọt non / hoa |
Abamectin + Dầu khoáng |
8 ml + 15 ml |
7 ngày |
Phun đều chùm hoa, mặt dưới lá |
Nuôi trái |
Spinetoram hoặc Emamectin |
5 – 6 ml |
10 ngày |
Xen Ca–Bo để cứng vỏ trái |
Trái gần thu hoạch |
Dầu khoáng nhẹ + Nano bạc |
15 ml + 10 ml |
7 ngày |
Hạn chế nấm mốc, rệp sáp |
3️⃣ Tiêu
Pha sinh trưởng |
Hoạt chất |
Liều (16 L) |
Ghi chú |
Ra đọt non |
Abamectin + Dầu khoáng |
6–8 ml + 15 ml |
Diệt lứa bọ trĩ mới nở |
Hoa – đậu trái |
Spinetoram |
5 ml |
Phun mù, ướt đều chùm hoa |
Quản lý nền |
Trichoderma + Humic |
20 g + 15 ml |
Cải tạo vi sinh đất, giảm tái nhiễm |
4️⃣ Cà phê
Giai đoạn |
Sản phẩm |
Liều (16 L) |
Chu kỳ |
Mục đích |
Ra đọt non |
Abamectin 1.8 EC |
6 ml |
10 ngày |
Bảo vệ chồi non |
Nuôi trái |
Spinetoram |
5 ml |
10–14 ngày |
Hạn chế chích hút quả non |
Phòng kết hợp |
Dầu khoáng |
20 ml |
Xen kẽ |
Tăng bám dính, giảm trứng |
5️⃣ Xoài & Cây có múi
Giai đoạn |
Hoạt chất |
Liều (16 L) |
Chu kỳ |
Lưu ý |
Phân hóa hoa |
Abamectin + Dầu khoáng |
6 ml + 15 ml |
7 ngày |
Không phun khi nở rộ |
Nụ – hoa |
Spinetoram |
4 – 6 ml |
5–7 ngày |
Tập trung chùm hoa & lá non |
Trái phát triển |
Dầu khoáng + Nano bạc |
20 ml + 10 ml |
10 ngày |
Giảm cháy da trái & nấm mốc |
6️⃣ Ớt & Dưa (rau màu)
Giai đoạn |
Hoạt chất |
Liều (16 L) |
Chu kỳ |
Ghi chú |
Cây con – ra hoa |
Abamectin 1.8 EC |
5 – 10 ml |
5 ngày |
Phun đều mặt dưới lá |
Đậu trái – thu hoạch |
Spinetoram |
3 – 6 ml |
5–7 ngày |
Giữ thời gian cách ly 3 ngày |
Xen kẽ |
Dầu khoáng |
20 – 30 ml |
7 ngày |
Không phối đồng/lưu huỳnh |
VI. Giải pháp & sản phẩm khuyến nghị Quốc Việt Agri
Nhóm sản phẩm |
Tên thương mại |
Hoạt chất / Công dụng |
Liều (16 L) |
Ghi chú |
Thuốc chính |
Radiant 60SC |
Spinetoram 60g/L |
3 – 6 ml |
Đặc trị bọ trĩ kháng |
|
Reasgant |
Abamectin 36 g/l & 50g/L |
5 – 10 ml |
Diệt nhanh bọ non |
|
Ema Sinh Học |
Emamectin benzoate |
3 – 4 g |
Tác động kéo dài |
Phụ trợ |
Agri-Oil 99% |
Dầu khoáng 98–99% |
20 – 30 ml |
Tăng bám dính, ức trứng |
Sinh học |
Tricho Plus |
Trichoderma harzianum |
20 g |
Ức chế nấm, cải tạo đất |
Bổ trợ Nano |
QVA Nano Bạc Đồng |
Ag⁺ ion |
10 – 15 ml |
Khử khuẩn, chống nấm |
💡 Mẹo kỹ thuật:
-
Luân phiên Spinetoram ↔ Abamectin/Emamectin, xen kẽ dầu khoáng, 5–7 ngày/lần.
-
Giữ pH nước 5,5 – 6,5, phun sáng sớm hoặc chiều mát.
-
Thể tích phun: 400 – 600 L/ha tùy tán cây.
VII. Tóm tắt nhanh (TL;DR)
-
Bọ trĩ gây hại nặng ở ớt, dưa, xoài, sầu riêng, cây có múi, tiêu, cà phê và lúa.
-
Chọn hoạt chất đúng: Spinetoram, Abamectin, Emamectin, Dầu khoáng.
-
Phun đúng thời điểm: bọ trĩ tuổi 1–2, sáng sớm, pH 5,5–6,5.
-
Luân phiên thuốc để tránh kháng; kết hợp dầu khoáng tăng hiệu quả.
-
Thực hành IPM: kết hợp nấm xanh/nấm trắng, bẫy dính, tỉa tán.
-
Sử dụng sản phẩm Quốc Việt Agri chính hãng, có hướng dẫn liều lượng rõ ràng.
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Phun Spinetoram có thể phối với dầu khoáng được không?
→ Có, nhưng chỉ phối trước 8h sáng hoặc sau 16h, tránh nắng gắt > 32 °C.
2. Abamectin có hiệu quả trên bọ trĩ đã kháng không?
→ Hiệu quả giảm rõ khi luân phiên với Spinetoram hoặc Emamectin.
3. Nên phun lúc nào trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất?
→ Sáng sớm (6h–8h) hoặc chiều mát (16h–17h30); tránh mưa 6 giờ sau phun.
4. Có thể áp dụng cho cây cà phê và tiêu không?
→ Có, nhưng chú ý tán lá dày cần thể tích phun cao hơn (600 L/ha).
5. Cần lưu ý gì khi dùng dầu khoáng?
→ Không phối đồng, lưu huỳnh hoặc thuốc pH kiềm; không phun trưa nắng.