Thuốc trị bọ trĩ: chọn đúng hoạt chất, phun đúng thời điểm

Bọ trĩ (Thrips spp.) gây hại mạnh trên ớt, dưa (dưa leo, dưa hấu), xoài, sầu riêng… Dấu hiệu: lá non xoăn/nhăn, mặt lá bạc, chùm hoa lem, trái non xì nhựa. Quản lý hiệu quả cần chọn đúng hoạt chấtluân phiên cơ chế.

Hoạt chất hiệu quả

  • Spinetoram: đặc trị bọ trĩ đã kháng; tác động vị độc/tiếp xúc.
  • Abamectin/Emamectin: vị độc + tiếp xúc, thấm sâu; nên pha kèm dầu khoáng.
  • Dầu khoáng 98–99%: hỗ trợ bám dính, làm ung trứng; không phun nắng gắt.

Liều dùng bình 16L (tham khảo)

  • Spinetoram: 3–6 ml/16L.
  • Abamectin 1.8EC: 5–10 ml/16L; Emamectin: theo nhãn.
  • Dầu khoáng 98–99%: 20–30 ml/16L.

Quy trình phun đề xuất

  1. Phát hiện sớm (bọ trĩ tuổi 1–2) → phun Spinetoram (có thể pha dầu khoáng).
  2. Sau 5–7 ngày → luân phiên Abamectin/Emamectin + dầu khoáng.
  3. Lặp lại 2–3 lần, kiểm tra mặt dưới lá, chùm hoa, đọt non.

Lưu ý an toàn & hòa tan

  • Phun sáng sớm/chiều mát; pH nước 5.5–6.5.
  • Tránh pha chung với thuốc kiềm hoặc đồng khi dùng dầu khoáng.
  • Tôn trọng thời gian cách ly trên nhãn từng sản phẩm.

Khuyến cáo: Luôn theo đúng hướng dẫn trên nhãn và tình trạng thực tế của vườn. Quốc Việt Agri hỗ trợ tư vấn kỹ thuật qua Zalo 096 994 2349.

Bộ sưu tập: Thuốc trị bọ trĩ – Hiệu quả cho ớt, dưa, xoài,sầu riêng , và cà phê.

I. Giới thiệu

Bọ trĩ (Thrips spp.) là một trong những đối tượng dịch hại khó trị nhất trên cây trồng ở Việt Nam. Từ ớt, dưa, xoài, sầu riêng, cây có múi, tiêu, cà phê cho đến lúa, chúng đều gây hại nặng bằng cách chích hút dịch bào, làm xoăn lá, biến dạng nụ, cháy đọt, và lây truyền virus.
Một quần thể bọ trĩ có thể hoàn thành vòng đời chỉ trong 7–10 ngày, nghĩa là nếu xử lý sai thời điểm hoặc chọn sai hoạt chất, toàn bộ vườn có thể tái bộc phát chỉ sau một tuần.

Để kiểm soát hiệu quả và bền vững, nông dân cần 3 nguyên tắc then chốt:

  1. Đúng hoạt chất: chọn nhóm thuốc có cơ chế tác động rõ ràng, diệt nhanh, ít kháng.

  2. Đúng thời điểm: phun khi bọ trĩ tuổi 1–2 – giai đoạn mẫn cảm nhất.

  3. Đúng kỹ thuật: phun ướt đều mặt dưới lá, chùm hoa và đọt non, phối hợp dầu khoáng và pH 5,5–6,5.

Quốc Việt Agri xây dựng bộ giải pháp tích hợp (IPM) gồm hóa học hiện đại + sinh học hỗ trợ, được kiểm chứng thực địa tại Đông Nam Bộ và Tây Nguyên qua nhiều vụ mùa liên tiếp.


II. Hiểu đúng về bọ trĩ – cơ chế gây hại và chu kỳ phát triển

Giai đoạn Thời gian (ngày) Đặc điểm sinh học Mức độ gây hại
Trứng 2 – 3 Ẩn trong mô lá/nụ Không gây hại trực tiếp
Ấu trùng I – II 3 – 4 Chích hút mạnh ở đọt non, nụ Gây hại chính
Nhộng (đất/phiến lá) 2 – 3 Không ăn, chuẩn bị hóa trưởng thành Trung bình
Trưởng thành 4 – 5 Di chuyển, đẻ trứng → lây lan nhanh Gây hại thứ cấp

📊 Biểu đồ 1 – Chu kỳ sống bọ trĩ trong điều kiện nhiệt độ 28–30 °C

Đường biểu diễn cho thấy chu kỳ bọ trĩ rút ngắn còn 7 ngày ở 30 °C và kéo dài 10 ngày ở 25 °C

III. Hoạt chất chủ lực trong kiểm soát bọ trĩ

1️⃣ Spinetoram – thế hệ mới đặc trị bọ trĩ kháng thuốc

  • Nhóm hóa học: Spinosyn II.

  • Cơ chế: tác động kép vị độc + tiếp xúc, làm ngưng ăn trong 1–2 giờ, bọ chết sau 6–12 giờ.

  • Ưu điểm: hiệu quả cả với bọ trĩ đã kháng Abamectin; tương thích sinh học cao.

  • Thời điểm phun: bọ trĩ tuổi 1–2; có thể phối dầu khoáng nhẹ để tăng bám dính.

  • Thời gian cách ly: 3–5 ngày cho rau màu.

Cây trồng Liều dùng (bình 16 L) Chu kỳ Ghi chú
Ớt, dưa 3 – 6 ml 5–7 ngày Phun khi mật số < 10 bọ/cành
Xoài, cây có múi 4 – 6 ml 7 ngày Tập trung chùm hoa, lá non
Sầu riêng, cà phê, tiêu 5 – 6 ml 10 ngày Phun sương mịn, không đọng giọt

📊 Biểu đồ 2 – Hiệu quả Spinetoram so với nhóm Abamectin

Đường Spinetoram giảm mật số &gt; 90 % sau 48 giờ, trong khi Abamectin ~70 %.

2️⃣ Abamectin / Emamectin – thấm sâu nhanh, diệt lứa non

  • Nhóm: Avermectin.

  • Cơ chế: kích thích GABA → liệt cơ → bọ chết nhanh.

  • Đặc tính: thấm sâu qua biểu bì lá (translaminar), hiệu quả mạnh ở lứa ấu trùng.

  • Khuyến nghị: phun sáng sớm, pH 5,5 – 6,5, có thể phối dầu khoáng 98 – 99 %.

  • Cách ly: 7 ngày (rau) – 14 ngày (cây ăn trái).

Cây trồng Liều (bình 16 L) Chu kỳ Lưu ý
Ớt, dưa, hành, đậu 5 – 10 ml Abamectin 1.8 EC 5–7 ngày Phun luân phiên Spinetoram ↔ Abamectin
Xoài, cây có múi 6 – 8 ml Abamectin + 20 ml dầu khoáng 7–10 ngày Không phun giữa trưa
Sầu riêng, tiêu, cà phê 8 – 10 ml Emamectin + 15 ml dầu khoáng 10 ngày Bổ sung Ca-Bo giai đoạn ra hoa

📊 Biểu đồ 3 – Tác động thấm sâu của Abamectin qua mô lá

Đường thấm biểu thị nồng độ hoạt chất ổn định 3 ngày trong mô lá sau phun.

3️⃣ Dầu khoáng 98–99 % – chất xúc tác tăng hiệu quả

  • Tác dụng: tạo màng mỏng bao bọc cơ thể bọ trĩ, gây nghẹt hô hấp; tăng bám dính và độ phủ thuốc chính.

  • Phối hợp: thường pha 15 – 30 ml/bình 16 L, không trộn chung đồng hoặc thuốc kiềm.

  • Thời điểm: bọ trĩ non, sáng sớm hoặc chiều mát.

  • Giá trị gia tăng: khi phối với Spinetoram hoặc Abamectin giúp hiệu quả diệt > 95 % trong 48 giờ.

Tác dụng Liều 16 L Kết hợp Lưu ý
Tăng bám dính 15 – 20 ml Spinetoram Không phun nắng gắt
Ức trứng – diệt non 20 – 30 ml Abamectin / Emamectin Tránh phối đồng/lưu huỳnh
Giảm kháng thuốc 15 ml Xen kẽ giữa 2 lần thuốc chính Giữ pH 5,5 – 6,5

IV. Quản lý bọ trĩ theo hướng IPM (tích hợp sinh học – hóa học)

Biện pháp Công cụ / Hoạt chất Tác động chính Giai đoạn
Sinh học tự nhiên Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae Gây bệnh nấm cho bọ trĩ Sau mưa, độ ẩm > 70 %
Cơ học & vật lý Bẫy dính xanh/vàng Giám sát mật số, bắt bọ trưởng thành Quanh vườn, ruộng
Hóa học chọn lọc Spinetoram ↔ Abamectin ↔ Emamectin Diệt nhanh lứa non – thành trưởng 5–7 ngày/lần
Bổ trợ sinh học Dầu khoáng, chất bám dính, Nano bạc Tăng hiệu quả, giảm lờn thuốc Xen kẽ các đợt phun
Phòng tái phát Trồng xen cây dẫn dụ (cúc, lạc dại), tỉa tán Giảm nơi trú ẩn Mọi giai đoạn

📊 Biểu đồ 4 – Mật độ bọ trĩ giảm theo mô hình IPM

Đường IPM giảm mật số &gt; 90 % sau 3 tuần; đường hóa học đơn thuần giảm 70 %

Phần 2 – Hướng dẫn liều dùng cho từng cây trồng & sản phẩm khuyến nghị


V. Liều dùng và lịch phun cho từng nhóm cây trồng

1️⃣ Lúa

Giai đoạn Mục tiêu Hoạt chất đề xuất Liều (bình 16 L) Chu kỳ Ghi chú
Đẻ nhánh – làm đòng Kiểm soát bọ trĩ, rầy lây virus Spinetoram hoặc Abamectin 4 – 6 ml 7 ngày Phun sáng sớm, tránh nắng gắt
Trỗ – trổ đều Giảm cháy lá đòng, lây bệnh Dầu khoáng 98% + Spinetoram 20 ml + 4 ml 7–10 ngày Không phun khi ẩm ướt cao

2️⃣ Sầu riêng

Giai đoạn Hoạt chất / Sản phẩm Liều (bình 16 L) Chu kỳ Ghi chú
Ra đọt non / hoa Abamectin + Dầu khoáng 8 ml + 15 ml 7 ngày Phun đều chùm hoa, mặt dưới lá
Nuôi trái Spinetoram hoặc Emamectin 5 – 6 ml 10 ngày Xen Ca–Bo để cứng vỏ trái
Trái gần thu hoạch Dầu khoáng nhẹ + Nano bạc 15 ml + 10 ml 7 ngày Hạn chế nấm mốc, rệp sáp

3️⃣ Tiêu

Pha sinh trưởng Hoạt chất Liều (16 L) Ghi chú
Ra đọt non Abamectin + Dầu khoáng 6–8 ml + 15 ml Diệt lứa bọ trĩ mới nở
Hoa – đậu trái Spinetoram 5 ml Phun mù, ướt đều chùm hoa
Quản lý nền Trichoderma + Humic 20 g + 15 ml Cải tạo vi sinh đất, giảm tái nhiễm

4️⃣ Cà phê

Giai đoạn Sản phẩm Liều (16 L) Chu kỳ Mục đích
Ra đọt non Abamectin 1.8 EC 6 ml 10 ngày Bảo vệ chồi non
Nuôi trái Spinetoram 5 ml 10–14 ngày Hạn chế chích hút quả non
Phòng kết hợp Dầu khoáng 20 ml Xen kẽ Tăng bám dính, giảm trứng

5️⃣ Xoài & Cây có múi

Giai đoạn Hoạt chất Liều (16 L) Chu kỳ Lưu ý
Phân hóa hoa Abamectin + Dầu khoáng 6 ml + 15 ml 7 ngày Không phun khi nở rộ
Nụ – hoa Spinetoram 4 – 6 ml 5–7 ngày Tập trung chùm hoa & lá non
Trái phát triển Dầu khoáng + Nano bạc 20 ml + 10 ml 10 ngày Giảm cháy da trái & nấm mốc

6️⃣ Ớt & Dưa (rau màu)

Giai đoạn Hoạt chất Liều (16 L) Chu kỳ Ghi chú
Cây con – ra hoa Abamectin 1.8 EC 5 – 10 ml 5 ngày Phun đều mặt dưới lá
Đậu trái – thu hoạch Spinetoram 3 – 6 ml 5–7 ngày Giữ thời gian cách ly 3 ngày
Xen kẽ Dầu khoáng 20 – 30 ml 7 ngày Không phối đồng/lưu huỳnh



VI. Giải pháp & sản phẩm khuyến nghị Quốc Việt Agri

Nhóm sản phẩm Tên thương mại Hoạt chất / Công dụng Liều (16 L) Ghi chú
Thuốc chính Radiant 60SC Spinetoram 60g/L 3 – 6 ml Đặc trị bọ trĩ kháng
Reasgant  Abamectin 36 g/l & 50g/L 5 – 10 ml Diệt nhanh bọ non

Ema Sinh Học Emamectin benzoate 3 – 4 g Tác động kéo dài
Phụ trợ Agri-Oil 99% Dầu khoáng 98–99% 20 – 30 ml Tăng bám dính, ức trứng
Sinh học Tricho Plus Trichoderma harzianum 20 g Ức chế nấm, cải tạo đất
Bổ trợ Nano QVA Nano Bạc Đồng Ag⁺ ion 10 – 15 ml Khử khuẩn, chống nấm

💡 Mẹo kỹ thuật:

  • Luân phiên Spinetoram ↔ Abamectin/Emamectin, xen kẽ dầu khoáng, 5–7 ngày/lần.

  • Giữ pH nước 5,5 – 6,5, phun sáng sớm hoặc chiều mát.

  • Thể tích phun: 400 – 600 L/ha tùy tán cây.


VII. Tóm tắt nhanh (TL;DR)

  • Bọ trĩ gây hại nặng ở ớt, dưa, xoài, sầu riêng, cây có múi, tiêu, cà phê và lúa.

  • Chọn hoạt chất đúng: Spinetoram, Abamectin, Emamectin, Dầu khoáng.

  • Phun đúng thời điểm: bọ trĩ tuổi 1–2, sáng sớm, pH 5,5–6,5.

  • Luân phiên thuốc để tránh kháng; kết hợp dầu khoáng tăng hiệu quả.

  • Thực hành IPM: kết hợp nấm xanh/nấm trắng, bẫy dính, tỉa tán.

  • Sử dụng sản phẩm Quốc Việt Agri chính hãng, có hướng dẫn liều lượng rõ ràng.


VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Phun Spinetoram có thể phối với dầu khoáng được không?
→ Có, nhưng chỉ phối trước 8h sáng hoặc sau 16h, tránh nắng gắt > 32 °C.

2. Abamectin có hiệu quả trên bọ trĩ đã kháng không?
→ Hiệu quả giảm rõ khi luân phiên với Spinetoram hoặc Emamectin.

3. Nên phun lúc nào trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất?
→ Sáng sớm (6h–8h) hoặc chiều mát (16h–17h30); tránh mưa 6 giờ sau phun.

4. Có thể áp dụng cho cây cà phê và tiêu không?
→ Có, nhưng chú ý tán lá dày cần thể tích phun cao hơn (600 L/ha).

5. Cần lưu ý gì khi dùng dầu khoáng?
→ Không phối đồng, lưu huỳnh hoặc thuốc pH kiềm; không phun trưa nắng.

Câu hỏi thường gặp

Bọ trĩ nhận biết thế nào?

Lá non xoăn/cúp xuống, mặt lá bạc, chùm hoa lem nhem, trái non xì nhựa; dùng kính lúp thấy vệt phân đen li ti.


Hoạt chất nào hiệu quả?

Spinetoram (đặc trị bọ trĩ kháng), Abamectin/Emamectin (vị độc + tiếp xúc), Dầu khoáng (bám dính/ung trứng). Nên luân phiên cơ chế.

Liều cho bình 16L?

Theo nhãn SP. Tham khảo: Spinetoram 3–6 ml/16L; Abamectin 1.8EC 5–10 ml/16L; Dầu khoáng 98–99% 20–30 ml/16L (không phun nắng gắt).


Có pha chung dầu khoáng không?

Thường pha kèm Abamectin/Spinetoram để tăng hiệu quả; tránh pha chung với đồng và thuốc kiềm gây kết tủa.

Lịch phun & luân phiên?

Phun khi bọ trĩ tuổi nhỏ; 5–7 ngày/lần, 2–3 lần; luân phiên Spinetoram ↔ Abamectin/Emamectin; xen kẽ dầu khoáng.


Thời gian cách ly?

Theo nhãn (thường 3–7 ngày cho rau; cây ăn trái xem riêng từng SP).

Bọ trĩ gây xoăn lá, bạc lá, lem trái non trên ớt, dưa, xoài, sầu riêng… Bộ sưu tập **thuốc đặc trị bọ trĩ** dưới đây tập trung các hoạt chất hiệu quả như **Spinetoram, Abamectin/Emamectin, Dầu khoáng** – kèm hướng dẫn pha bình **16L** và lịch phun chuẩn.