Đạo ôn lúa (Pyricularia oryzae) bùng phát khi ẩm cao, có sương, nhiệt 18–26°C. Bệnh gây vết hình thoi trên lá (giữa xám, viền nâu), làm cháy lá, lép trắng; khi tấn công cổ bông sẽ làm cổ đen – gãy, rụng hạt hàng loạt. Quản lý hiệu quả cần kết hợp đúng hoạt chất, đúng thời điểm và kỹ thuật phun chuẩn, đồng thời điều chỉnh dinh dưỡng – nước hợp lý.

Hoạt chất trọng tâm và luân phiên FRAC

• Tricyclazole (FRAC 16): ức chế tổng hợp melanin, chặn xâm nhiễm; mạnh ở giai đoạn lá và trước trổ.

• Isoprothiolane (FRAC 14): nội hấp, hiệu quả sớm; luân phiên với FRAC 16/11/3.

• Azoxystrobin – QoI (FRAC 11): ức chế hô hấp nấm; cần luân phiên để giảm kháng.

• Triazole (Propiconazole/Difenoconazole – FRAC 3): ức chế tổng hợp ergosterol; dùng được cho lá/cổ bông.

• Mancozeb (tiếp xúc): phối hợp/xen kẽ để mở rộng phổ và giảm áp lực kháng (tuân thủ nhãn khi pha).

Liều bình 16L & kỹ thuật phun (tham khảo – luôn theo nhãn từng chế phẩm)

• Tricyclazole/Isoprothiolane/Azoxystrobin/Triazole: phổ biến 10–20 ml (hoặc g)/16L.

• Thể tích phun: 320–400 L/ha; phun ướt đều bẹ lá, cổ bông.

• Chu kỳ: 5–7 ngày/lần khi điều kiện thuận lợi cho bệnh; phác đồ cổ bông: trước trổ 5–7 ngày và sau trổ 3–5 ngày.

Chiến lược theo giai đoạn

• Đẻ nhánh (đạo ôn lá): phát hiện vết thoi sớm → Tricyclazole hoặc Isoprothiolane; xen kẽ QoI/Triazole theo FRAC.

• Làm đòng – trổ (đạo ôn cổ bông): phun phòng đúng cửa sổ; luân phiên Tricyclazole ↔ Triazole/QoI; có thể chèn tiếp xúc khi ẩm kéo dài.

Canh tác hỗ trợ

• Cân đối đạm – tăng Kali; tránh thúc đạm muộn khi lạnh ẩm.

• Mực nước nông, ổn định; không để ruộng khô – ướt thất thường.

• Vệ sinh tàn dư, gieo mật độ vừa; ưu tiên giống ít mẫn cảm.

Khuyến cáo an toàn

• Phun sáng sớm/chiều mát, pH nước 5,5–6,5; không phối hợp tạo kết tủa.

• Tuân thủ thời gian cách ly và PPE theo nhãn.

Cần xây phác đồ theo giống – mùa vụ? Liên hệ kỹ thuật Quốc Việt Agri (Zalo 096 994 2349) để được tư vấn tận ruộng.

Bộ sưu tập: Thuốc Đạo Ôn Lúa - Lá Cổ Bông

Thuốc trị đạo ôn lá/cổ bông dành cho lúa ở các vụ Đông-Xuân, Hè-Thu. Bộ sưu tập ưu tiên hoạt chất đã chứng minh hiệu quả thực địa như Tricyclazole, Isoprothiolane, Azoxystrobin (QoI), Triazole cùng khuyến nghị luân phiên FRAC để hạn chế kháng. Đi kèm hướng dẫn liều bình 16L và lịch phun theo giai đoạn (đẻ nhánh, làm đòng – trổ) để bạn triển khai nhanh, giảm cháy lá – gãy cổ bông, giữ năng suất.

Câu hỏi thường gặp

Nhận biết đạo ôn lá và cổ bông khác nhau thế nào?

Lá: vết hình thoi, giữa xám, viền nâu. Cổ bông: cổ bông đen, gãy – hạt lép hàng loạt.


Phun vào thời điểm nào là tối ưu?

Lá: từ đẻ nhánh khi thời tiết ẩm – mát. Cổ bông: trước trổ 5–7 ngàysau trổ 3–5 ngày (tuân theo nhãn từng SP).


Luân phiên hoạt chất ra sao để chống kháng?

Luân phiên FRAC 16 (Tricyclazole)FRAC 14 (Isoprothiolane)FRAC 11 (Azoxystrobin)FRAC 3 (Triazole); tránh dùng lặp lại 1 nhóm quá 2 lần liên tiếp.


Liều cho bình 16L?

Theo nhãn là bắt buộc. Tham khảo: tricyclazole/isoprothiolane/azoxystrobin/triazole thường 10–20 ml (hoặc g) /16L tùy chế phẩm, thể tích phun 320–400 L/ha.


Bón phân & nước ảnh hưởng thế nào?

Giảm đạm khi ẩm – lạnh; bón cân đối K. Giữ mực nước nông; không để ruộng khô – ướt thất thường.


Có cần trộn tiếp xúc (mancozeb) không?

Có thể xen kẽ hoặc phối theo khuyến cáo nhãn để mở rộng phổ và giảm kháng; tránh pha gây kết tủa.

Đạo ôn (Pyricularia oryzae) gây cháy lá, cháy bông – mất năng suất nặng nếu xử lý chậm. Bộ sưu tập **thuốc đạo ôn lúa** này tập trung hoạt chất chủ lực: **Tricyclazole, Isoprothiolane, Azoxystrobin, Triazole**… kèm hướng dẫn **luân phiên FRAC** và **liều bình 16L** theo giai đoạn (đẻ nhánh – làm đòng – trổ).