Chiến lược cho sầu riêng phải bám giai đoạn và thời tiết:

Kích rễ/đầu vụ – sau mưa: K-phosphite (phun/ tưới) + Amino; tưới Humic/Fulvic + PGPR để tái tạo lông hút.

Ra hoa: luân phiên 10-60-10 ↔ MKP/KNO3 mỗi 5–7 ngày; siết nhẹ N, giữ nước ổn định để phân hóa mầm tốt.

Đậu – nuôi trái: Ca-Bo tách ca 3–5 ngày; bổ sung Kali/vi lượng để cứng vỏ – hạn nứt; theo dõi EC/pH.

Bảo vệ bệnh trọng điểm: Phytophthora (xì mủ, thối rễ/trái) xử lý luân phiên K-phosphite/Fosetyl-Al ↔ Đồng; rệp sáp/ bọ trĩ dùng Abamectin/Spinetoram + dầu khoáng; thán thư/ nấm trái luân phiên Triazole ↔ QoI ↔ tiếp xúc (đồng/mancozeb).

Kỹ thuật phun: pH 5,5–6,5; thể tích đủ phủ mặt dưới lá – chùm hoa – cuống/ mắt gai; dùng bám dính – trải khi mưa dầm; luôn thử cốc trước khi pha mẻ lớn.

Quản lý nứt trái & tồn dư: ổn định nước tưới, dinh dưỡng cân đối K–Ca–Bo; gần thu hoạch ưu tiên PHI ngắn (phosphite/ một số đồng) và tuân thủ thời gian cách ly.

Bộ sưu tập: Sản phẩm dành cho sầu riêng – Dinh dưỡng & bảo vệ theo giai đoạn

I. Giới thiệu

Sầu riêng là cây ăn trái có chu kỳ sinh trưởng phức tạp nhất trong nhóm cây công nghiệp dài ngày. Mỗi vụ thành công phụ thuộc vào cách người trồng kiểm soát bốn giai đoạn sinh lý then chốt:
(1) Kích rễ – (2) Ra hoa – (3) Đậu/Nuôi trái – (4) Phục hồi sau thu hoạch.

Ở mỗi pha, nhu cầu dinh dưỡng, cơ chế điều hòa sinh lý và áp lực sâu bệnh hoàn toàn khác nhau. Dùng chung một loại phân, cùng công thức phun là cách nhanh nhất để… mất vụ.
Chính vì vậy, Quốc Việt Agri xây dựng bộ sản phẩm chuyên biệt cho sầu riêng, dựa trên:

  • Cơ sở sinh lý học cây trồng được xác nhận bởi Viện Cây ăn quả Miền Nam (SOFRI),

  • Kinh nghiệm thực địa 5 vụ liên tiếp tại khu vực Tây Nguyên – Đông Nam Bộ,

  • Và khung hoạt chất đã được FAO khuyến nghị trong quản lý bệnh thối rễ – xì mủ – nứt trái.


II. Giai đoạn 1 – Kích rễ và phục hồi tán lá sau thu hoạch

Mục tiêu sinh lý

  • Phục hồi hệ rễ tơ bị tổn thương sau vụ trước.

  • Tái tạo tán lá và dự trữ dinh dưỡng nền.

  • Ngăn tái nhiễm Phytophthora trong đất.

Bộ giải pháp đề xuất

Hạng mục Sản phẩm Liều khuyến nghị (bình 16 L) Chu kỳ Mục đích
Kháng nấm rễ – kích rễ non K-phosphite hoặc Fosetyl-Al 30 – 40 ml (hoặc g) 10 – 14 ngày Diệt Phytophthora, kích rễ non
Hữu cơ vi sinh Humic + Amino + Trichoderma 15 – 20 ml + 20 g 14 ngày Mở đất, tái hoạt vi sinh
Dinh dưỡng lá cân bằng NPK 16-16-16 + vi lượng 20 – 25 g 10 ngày Phục hồi lá, tăng diệp lục

📊 Biểu đồ 1 – Tốc độ tăng rễ tơ sau khi xử lý phosphite và hữu cơ

Đồ thị so sánh mức tăng trưởng rễ tơ (% so với đối chứng) trong 4 tuần sau khi xử lý K-phosphite và Fosetyl-Al.

Lưu ý thực địa

  • Giữ ẩm đất ổn định (60–70%), tránh ngập rễ.

  • Không bón đạm cao trước khi bắt đầu xử lý ra hoa.

  • Cày xới nhẹ và phủ mùn gốc để tăng thoáng khí.


III. Giai đoạn 2 – Xử lý ra hoa và phân hóa mầm

Mục tiêu sinh lý

  • Kích hoạt quá trình chuyển hóa từ sinh trưởng – sinh thực.

  • Tạo hoa đồng loạt, cuống chắc, nụ khỏe.

  • Hạn chế rụng hoa do thiếu Bo hoặc mất cân đối P/K.

Dinh dưỡng chủ lực

  • Lân cao + Bo để hình thành mầm hoa.

  • Giảm đạm tạm thời để hạn chế đọt non cạnh tranh hormone.

  • Bổ sung Kali nhẹ nhằm ổn định áp suất thẩm thấu trong tế bào hoa.

Hạng mục Sản phẩm Liều (bình 16 L) Chu kỳ Công dụng
Kích hoa NPK 10-60-10 hoặc MKP (0-52-34) + Bo 20 – 25 g + 3–5 g Bo 7–10 ngày Tăng Lân & Bo – ra hoa đều
Bảo vệ hoa Đồng hydroxide hoặc Mancozeb 15 – 20 g 10 – 12 ngày Ngừa thối hoa – cuống
Phòng rầy, bọ trĩ Dầu khoáng 99% hoặc Abamectin 1.8 EC 15 – 20 ml hoặc 6 – 8 ml 10 ngày Diệt rầy non, bọ trĩ – trứng

📊 Biểu đồ 2 – Mối quan hệ giữa Bo và tỷ lệ đậu hoa

Đường tăng tỷ lệ đậu hoa theo hàm lượng Bo (0–8 ppm), đỉnh ở khoảng 4 ppm


Lưu ý vận hành

  • Phun mù mịn, tránh ướt đẫm hoa.

  • Không phối đồng + dầu khoáng khi nhiệt độ > 32 °C.

  • Giữ ẩm ổn định, tránh sốc nước đột ngột.


IV. Giai đoạn 3 – Đậu trái và nuôi trái

Mục tiêu sinh lý

  • Giữ trái non không rụng sinh lý.

  • Phát triển múi, nuôi cơm, dày vách.

  • Hạn chế bệnh xì mủ – nứt trái.


1️⃣ Dinh dưỡng – nền tảng của năng suất

Pha Sản phẩm Liều (bình 16 L) Chu kỳ Mục đích
Sau đậu 7–10 ngày MKP (0-52-34) hoặc KNO₃ 20–25 g 10 ngày Củng cố cuống, tăng độ bám trái
Nuôi cơm – phát triển múi NPK 6-30-30 + Ca-Bo tách Ca + Mg 20 g + 10 ml + 5 g 10–14 ngày Tăng độ ngọt, hạn chế nứt trái
Phòng bệnh nền rễ/xì mủ Fosetyl-Al hoặc K-phosphite 30 – 40 g (ml) 14 ngày Kháng Phytophthora, bền vỏ

📊 Biểu đồ 3 – Ảnh hưởng của Ca-Bo đến độ nứt trái

Tỷ lệ nứt trái giảm 60–70% khi bổ sung Ca-Bo tách Ca đều tay trong giai đoạn nuôi trái.

2️⃣ Quản lý bệnh hại – côn trùng

Nhóm mục tiêu Hoạt chất chính Sản phẩm đề xuất Liều (bình 16 L) Ghi chú
Phytophthora – xì mủ K-phosphite / Fosetyl-Al Quốc Việt Agri Phos 30–40 ml/g Phun lá & tưới gốc luân phiên
Rệp, bọ trĩ, sâu đục Abamectin / Spinetoram Agri-Aba / Agri-Spin 6–8 ml / 3–4 ml Luân phiên 2 lần liên tiếp
Bệnh lá – vỏ trái Đồng + Mancozeb QV Copper Mix 15–20 g Phun phòng sau mưa

Lưu ý vận hành

  • Không phối Abamectin với đồng hoặc dầu khoáng.

  • Phun mù hạt nhỏ, đều hai mặt lá – vỏ.

  • Duy trì ẩm độ đất ổn định, tránh “sốc nước” khi gần thu hoạch.


3️⃣ Kiểm soát nứt trái – xì mủ

Nguyên nhân chính

  • Biến động ẩm độ đất, nắng – mưa – tưới đột ngột.

  • Thiếu Ca – Bo – Mg => vách tế bào yếu.

  • Áp lực Phytophthora trong đất và vỏ.

Giải pháp Quốc Việt Agri

  • Ca-Bo tách Ca + Mg phun đều 3–4 lần liên tiếp.

  • K-phosphite luân phiên Fosetyl-Al định kỳ 10–14 ngày.

  • Giữ ẩm ổn định, tưới nhỏ giọt, tránh ngập.

📊 Biểu đồ 4 – Tỷ lệ xì mủ theo độ ẩm đất và bổ sung Ca-Bo

Đường giảm tỷ lệ xì mủ khi duy trì ẩm độ 60–70% và bổ sung Ca-Bo đều tay.

V. Giai đoạn 4 – Phục hồi sau thu hoạch

Mục tiêu sinh lý

  • Tái tạo bộ rễ và lá sau khai thác năng lượng lớn từ vụ trái.

  • Khôi phục cân bằng C/N, nạp kho dự trữ carbohydrate và vi lượng.

  • Ổn định hệ vi sinh đất, ngăn Phytophthora quay lại đầu mùa mưa.

Bộ giải pháp khuyến nghị

Hạng mục Sản phẩm Liều khuyến nghị (bình 16 L) Chu kỳ Mục đích
Tái tạo rễ & vi sinh Humic + Amino + Trichoderma 15 – 20 ml + 20 g 10–14 ngày Kích rễ non, phục hồi đất
Phòng bệnh nền K-phosphite / Fosetyl-Al 30 – 40 ml (g) 14 ngày Ngừa thối rễ, xì mủ tái phát
Dinh dưỡng phục hồi NPK 16-16-16 + vi lượng chelate 20 – 25 g 10 ngày Nuôi tán, nạp dự trữ
Cải tạo hữu cơ đất Bio Plus hữu cơ 30 ml 20 ngày Tăng vi sinh, tơi xốp đất



VI. Luân phiên hoạt chất – chìa khóa kiểm soát bệnh bền

Nhóm đối tượng Hoạt chất Cơ chế Ghi chú
Nấm – vi khuẩn Đồng ↔ Mancozeb ↔ Phosphite/Fosetyl-Al Tiếp xúc / lưu dẫn / kháng nấm nội tại Không lặp 1 nhóm quá 2 lần
Côn trùng Abamectin ↔ Spinetoram ↔ Dầu khoáng Tiếp xúc – vị độc – ức chế trứng Phun sáng sớm, nhiệt < 32 °C
Phòng nền đất Trichoderma + Humic + Phosphite Cạnh tranh – ức chế nấm rễ Duy trì 2 lần/tháng mùa mưa



VII. Mẹo kỹ thuật và cảnh báo thực địa

  • Tưới – ẩm độ: duy trì 60–70%; ngừng tưới 24 h trước phun phosphite.

  • Không phối đồng với dầu khoáng hoặc lưu huỳnh.

  • Độ pH nước pha: 6,0 – 6,5 để tối ưu hấp thu.

  • Tách phân + thuốc: luôn kiểm tra thử pha nhỏ trước khi phun quy mô lớn.

  • Không phun phân muối đậm trong giai đoạn trái lớn – nắng gắt.



VIII. Tóm tắt nhanh (TL;DR)

🌱 Quy trình vàng cho sầu riêng bền vững:
Kích rễ: K-phosphite + Fosetyl-Al + Humic + Trichoderma.
Ra hoa: 10-60-10 / MKP + Bo + Đồng / Mancozeb.
Nuôi trái: 6-30-30 + Ca-Bo + Mg + Fosetyl-Al + Abamectin/Spinetoram.
Phục hồi: 16-16-16 + Bio Plus + K-phosphite.
Luân phiên hoạt chất: Đồng ↔ Mancozeb ↔ Phosphite / Abamectin ↔ Spinetoram.

👉 Giữ ẩm ổn định, phun đúng liều – đúng chu kỳ – đúng thời điểm, sầu riêng đạt năng suất cao và bền vững.


IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Phosphite và Fosetyl-Al khác nhau như thế nào?
→ Cả hai đều là phosphonate có tác dụng kháng Phytophthora; Fosetyl-Al ổn định trong điều kiện pH trung tính hơn, còn K-phosphite thấm nhanh vào mạch dẫn.

2. Bao lâu nên luân phiên nhóm thuốc sâu Abamectin và Spinetoram?
→ Mỗi 2 lần liên tiếp, sau đó đổi nhóm hoạt chất để giảm nguy cơ lờn thuốc.

3. Tại sao phải tách Ca-Bo khi pha?
→ Ca dễ kết tủa với phosphite hoặc sulfate; tách Ca giúp ion Bo và Ca hấp thu hiệu quả, không gây đục bình.

4. Khi nào nên ngưng phun trước thu hoạch?
→ 21 ngày trước hái trái đối với phân bón lá; 14 ngày đối với phosphite hoặc thuốc BVTV.

5. Làm sao giảm nứt trái trong mùa mưa?
→ Giữ ẩm đều, bón Ca-Bo định kỳ 10 ngày/lần, phun mù mịn, tránh sốc nước sau mưa.


X. Bộ sản phẩm gợi ý – Quốc Việt Agri

Nhóm Sản phẩm Hoạt chất chính Ứng dụng Tần suất
Phòng nấm/xì mủ K-Phosphite / Fosetyl-Al Phosphite ion Lá – gốc, chống Phytophthora 10–14 ngày
Bổ sung vi lượng Bo QVA Canxi Bo Gel Sữa Ca + B Chống nứt – bền vỏ trái 10 ngày
Kích nụ/nuôi trái 10-60-10 / MKP / KNO₃ P, K cao Ra hoa đồng loạt – nuôi cơm 7–10 ngày
Phòng côn trùng Abamectin / Spinetoram / Dầu khoáng Avermectin – Spinosyn Rệp, bọ trĩ, sâu đục 7–10 ngày
Cải tạo đất Humic / Trichoderma P/ Bio Plus Hữu cơ – vi sinh Phục hồi rễ, mở đất 14 ngày

📞 Liên hệ tư vấn kỹ thuật: Zalo 096 994 2349
🌐 www.quocvietagri.com

Câu hỏi thường gặp

Phác đồ xử lý xì mủ – Phytophthora cho sầu riêng?

Phun/lăn K-phosphite hoặc Fosetyl-Al theo nhãn; 5–7 ngày sau luân phiên đồng (hydroxide/oxychloride). Lặp 2–3 chu kỳ khi ẩm cao. Kết hợp thoát nước, cắt bỏ mô hoại tử và quét vết bệnh theo hướng dẫn.

Dùng Ca-Bo khi nào để hạn chế nứt trái?


Trước/đầu đậu trái và nhắc lại giai đoạn trái non. Tách ca 3–5 ngày với MKP/10-60-10 để tránh kết tủa và “cứng lá” sớm.

Ra hoa nên chọn MKP hay 10-60-10? Có pha chung không?

Không pha chung. Luân phiên 5–7 ngày: 10-60-10 (NPK nhấn Lân) ↔ MKP 0-52-34 (P-K tinh khiết) tùy nền lá và thời tiết.

Những phối trộn nào dễ kết tủa cần tránh?

Phosphite/MKP với đồng/kiềm; Ca-Bo với phân P-K đậm. Luôn thử cốc, giữ pH 5,5–6,5, phun sáng/chiều mát.

Xử lý rệp sáp kèm kiến – bồ hóng thế nào?

Phun neonicotinoid/IGR hoặc Abamectin + dầu khoáng (theo nhãn), phun kỹ mặt dưới lá/chùm trái; đặt bả/diệt kiến quanh gốc & đường đi; rửa bồ hóng bằng nước + chất bám dính nhẹ.

Tưới – EC/pH cần kiểm soát gì mùa nắng?

Duy trì ẩm ổn định, tránh sốc khô–ngập; EC dung dịch đất phù hợp từng giai đoạn; pH tưới 5,5–6,5 để dinh dưỡng hấp thu tối ưu.