Ảnh bìa: hoa sầu riêng & hoa cà phê, chủ đề so sánh 10‑60‑10 và MKP (0‑52‑34) – Quốc Việt Agri.

So sánh 10‑60‑10 và MKP (0‑52‑34): khi nào dùng cho cà phê, hồ tiêu, lúa, sầu riêng?

10‑60‑10 = P cao → “khóa” đọt non, đặt mầm hoa sớm, dùng trước nở 2–4 tuần; lúa giai đoạn làm đòng.

MKP = PK tinh khiết, pH ~5dựng lại bộ rễ, giảm stress, nuôi trái sau đậu; an toàn phun lá khi đúng liều.


Công thức vận hành: 3 bước (MKP → 10‑60‑10 → MKP) theo sinh lý cây.
Kỷ luật kỹ thuật: không trộn MKP với Ca/Mg, phun giờ mát, đọc nhãnthử nhỏ trước khi triển khai diện rộng.

Giới Thiệu

Vấn đề Người đọc đang cần giải đáp: lúc nào dùng 10‑60‑10 để chặn đọt – tạo mầm hoa, lúc nào dùng MKP (0‑52‑34) để kích rễ – phục hồi – nuôi trái, và liều bao nhiêu cho từng cây. Mục tiêu của bài viết là đưa ra quy trình sử dụng đúng giai đoạn, có bảng liều, có kịch bản theo cà phê – hồ tiêu – lúa – sầu riêng, kèm sai lầm thường gặpkhuyến nghị an toàn để Người đọc triển khai ngay trên ruộng vườn.


Tóm tắt nhanh (TL;DR)

  • 10‑60‑10 (N=10, P₂O₅=60, K₂O=10): lân cao, dùng trước ra hoa để chặn đọt – phân hóa mầm – ra hoa đồng loạt; có thể hỗ trợ thúc đòng ở lúa.

  • MKP (0‑52‑34): tan hoàn toàn, pH dung dịch phun khoảng 5, thấp muối nên an toàn phun lá; dùng kích rễ – phục hồi sau stress – nuôi tráinâng phẩm chất hạt/trái.

  • Chiến lược tối ưu: dùng cặp đôi theo chu kỳ: MKP sau thu hoạch/đầu mùa mưa → 10‑60‑10 trước hoa → MKP sau đậu trái.

  • Nguyên tắc an toàn: luôn theo nhãn Việt Nam của từng sản phẩm; không trộn MKP với Ca/Mg; phun giờ mát.

Mục lục:

1. Thành phần & vai trò dinh dưỡng

2. So sánh công dụng & liều lượng

3. Ứng dụng theo cây trồng (cà phê, hồ tiêu, lúa, rau & cây ăn trái)

4. Khi nào chọn 10‑60‑10, khi nào dùng MKP?

5. Combo dùng đôi – Chu kỳ tối ưu

6. Bảng liều – thời điểm – quyết định (triển khai thực tế)

7. Sai lầm thường gặp và cách tránh

8.Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9. Tác giả & kiểm duyệt nội dung

10) Cách kênh chính thức của Quốc Việt Agri

11) Các trang liên quan

12) Lưu ý an toàn & tuân thủ


1) Thành phần & vai trò dinh dưỡng

10‑60‑10 là gì?

  • Thành phần: N=10%, P₂O₅=60%, K₂O=10%.

  • Mục tiêu dinh dưỡng: nguồn lân cao để ngắt sinh trưởng đọt non (chặn đọt), thúc phân hóa mầm hoa, giúp ra hoa đồng loạtđồng nhất lứa.

MKP (0‑52‑34) là gì?

  • Công thức hóa học: KH₂PO₄ (monopotassium phosphate).

  • Thành phần: P₂O₅=52%, K₂O=34%, không có N.

  • Đặc tính ưu việt: tan hoàn toàn, chỉ số muối thấp, pH dung dịch phun ~5 ± 0,5 cho nên an toàn phun lá, hấp thu nhanh, phục hồi – kích rễ – nuôi trái hiệu quả khi dùng đúng liều.

Vai trò N‑P‑K :

  • P (lân): phát triển rễ, phân hóa mầm hoa, chuyển hóa năng lượng.

  • K (kali): điều tiết khí khổng, tăng chống chịuchất lượng; thiếu K làm giảm năng suất và phẩm chất.

Biểu đồ 1 – Thành phần N‑P₂O₅‑K₂O

Thành phần N‑P₂O₅‑K₂O: 10‑60‑10 = N10‑P₂O₅60‑K₂O10; MKP = N0‑P₂O₅52‑K₂O34 (chỉ hiển thị phần N‑P‑K).


2) So sánh công dụng & liều lượng

10‑60‑10 — công dụng trọng tâm

  • Chặn đọt – tạo mầm – ra hoa đồng loạt cho cây lâu năm (cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, nhãn…).

  • Thúc đòng ở lúa (giai đoạn làm đòng).

  • Liều tham khảo phổ biến (luôn đối chiếu nhãn thực tế):

    • Phun lá: 500 g – 1,5 kg/200 L nước; hoặc 15–20 g/16 L; một số nhãn hướng dẫn ~2 g/L.

  • Lưu ý: phun giờ mát, lượng nước ướt đều tán, không phun khi hoa đang nở.

MKP (0‑52‑34) — công dụng trọng tâm

  • Kích rễ – phục hồi sau stress (sau thu hoạch, sau mưa dầm, sau sâu bệnh).

  • Nuôi trái – nâng phẩm chất (độ chắc, độ brix ở cây ăn trái; no hạt ở lúa).

  • Liều tham khảo phổ biến (đối chiếu nhãn hiện có):

    • Phun lá: khoảng 2–3 g/L (tối đa 4–8 g/L tùy nhãn và cây trưởng thành).

    • Qua tưới: 3–7 kg/ha tùy hệ thống và giai đoạn.

  • Tương hợp bồn: không trộn với Ca/Mg (dễ kết tủa); nếu buộc phải dùng gần nhau → tách bồn hoặc phun khác thời điểm.

Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí 10‑60‑10 MKP (0‑52‑34)
Thành phần N=10%, P₂O₅=60%, K₂O=10% N=0%, P₂O₅=52%, K₂O=34%
Điểm mạnh Chặn đọt – phân hóa mầm – ra hoa đồng loạt; hỗ trợ thúc đòng lúa Kích rễ – phục hồi – nuôi trái; pH ~5, chỉ số muối thấp, an toàn phun lá
Thời điểm vàng Trước ra hoa 2–4 tuần Sau thu hoạch/đầu mùa mưa & sau đậu trái
Liều phun lá 500 g – 1,5 kg/200 L hoặc 15–20 g/16 L (tùy nhãn) 2–3 g/L (tối đa 4–8 g/L tùy nhãn và cây)
Lưu ý an toàn Phun giờ mát; không phun khi hoa đang nở Không trộn Ca/Mg; theo dõi pH/EC bồn

3) Ứng dụng theo cây trồng 

Hoa cà phê trắng 5 cánh nở tại nách lá, bên cạnh cụm nụ mới trên cành — ảnh thực địa giai đoạn trước đậu trái.3.1 Cà phê (Robusta – Tây Nguyên)

Mục tiêu: phục hồi bộ rễ sau thu hoạch, đồng loạt hoa đầu mùa khô, nuôi trái giữa mùa mưa – nắng.

Quy trình gợi ý (đối chiếu nhãn đang dùng):

  • Sau thu hoạch/đầu mùa mưa: MKP 2–3 g/L phun lá (hoặc 3–7 kg/ha qua tưới) để kích rễ – phục hồi.

  • Trước ra hoa 2–4 tuần: 10‑60‑10 500 g – 1,5 kg/200 L phun lá, mục tiêu phân hóa mầm – chặn đọt.

  • Sau đậu trái 2–4 tuần: quay lại MKP 2–3 g/L để nuôi trái – giảm stress.

Ghi chú: cà phê nhạy kali; chia K nhiều lần giúp duy trì K lá tối ưu.

Gié hoa hồ tiêu (Piper nigrum) màu xanh nhạt giai đoạn nụ – minh họa tạo mầm trước hoa trong so sánh 10‑60‑10 & MKP.3.2 Hồ tiêu (Đông Nam Bộ & Tây Nguyên)

Mục tiêu: chắc hoa – đậu trái – chống chịu tốt trong mùa mưa.

Quy trình gợi ý:

  • Trước ra hoa 2–3 tuần: 10‑60‑10 250–500 g/200 L phun lá để tạo mầm.

  • Sau đậu trái: MKP 2–3 g/L; có thể kết hợp vi lượng chelate (theo nhãn) để nâng phẩm chất hạt.

Ghi chú: hồ tiêu cũng nhạy kali; ưu tiên chia bóngiữ thoát nước tốt.

3.3 Lúa (ĐBSCL & miền Bắc)

Mục tiêu: thúc đòng, chắc hạt, cứng cây.

Quy trình gợi ý:

  • Làm đòng: 10‑60‑10 15–20 g/16 L (≈ 190–250 g/200 L) phun lá; lượng nước 300–400 L/ha, giờ mát.

  • Sau trỗ 7–10 ngày: MKP 2 g/L phun lá giúp no hạt – cứng cây.

Ghi chú: lúa cần phun ướt đều, điều tiết nước chuẩn; không phun giữa trưa.

Chùm hoa sầu riêng mọc trên thân (cauliflory) – giai đoạn trước xử lý ra hoa: 10‑60‑10 tạo mầm, MKP nuôi trái.3.4 Sầu riêng (mục chuyên sâu)

Bối cảnh: sầu riêng có chu kỳ đọt → hoa → trái; muốn “giữ tán – tạo mầm – nuôi trái” phải đúng thời điểmkiểm soát đọt trước khi xử lý ra hoa.

Mục tiêu theo giai đoạn:

  • Phục hồi sau thu hoạch / sau bão mưa: MKP 2–3 g/L phun lá (hoặc 3–5 kg/ha qua tưới) giúp kích rễ – phục hồi mô; pH ~5 hỗ trợ hấp thu qua lá. Tần suất: 10–14 ngày/lần, 2–3 lần tùy mức suy cây.

  • Tạo mầm – trước xử lý ra hoa: 10‑60‑10 500 g – 1,5 kg/200 L phun lá, mục tiêu chặn đọt – đồng nhất mầm hoa. Thời điểm: 2–3 tuần trước dự kiến xử lý ra hoa (tùy giống, vùng, tình trạng tán). Không phun khi cây đang ra hoa.

  • Sau đậu trái – nuôi trái: MKP 2–3 g/L phun lá mỗi 10–14 ngày trong 4–6 tuần đầu để nâng cứng cây – giảm nứt trái – tăng phẩm chất. Có thể kèm vi lượng chelate (theo nhãn).

Sai lầm cần tránh (sầu riêng):

  • Đang nở hoaphun 10‑60‑10rụng hoa.

  • Trộn MKP với Ca/Mgkết tủa, nghẹt béc.

  • Phun giữa trưa nắngcháy lá; chỉ phun giờ mát.

  • Thừa N, thiếu Kđọt chạy, hoa yếu; cần kiểm soát đạmbổ sung K đúng giai đoạn.

3.5 Rau màu & cây ăn trái khác (nhãn, xoài…)

  • Sau cấy/ghép 5–7 ngày: MKP 2 g/L giúp kích rễ – phục hồi.

  • Trước ra hoa 7–10 ngày: 10‑60‑10 250–500 g/200 L nếu cần đồng loạt hoa.

  • Sau đậu trái: quay lại MKP 2–3 g/L để nuôi trái.


4) Khi nào chọn 10‑60‑10, khi nào dùng MKP?

  • Nghẹn đọt, cần đồng loạt hoa: 10‑60‑10.

  • Cây yếu, vừa qua stress, cần kích rễ: MKP.

  • Trái đang phát triển, muốn nâng chất lượng: MKP.

  • Lúa làm đòng: 10‑60‑10; sau trỗ muốn no hạtMKP.


5) Combo dùng đôi – Chu kỳ tối ưu (áp dụng đa cây)

  • Sau thu hoạch/đầu mùa mưa: MKP 2–3 g/L (hoặc 3–7 kg/ha qua tưới) → phục hồi – kích rễ.
  • Trước ra hoa 2–4 tuần: 10‑60‑10 500 g – 1,5 kg/200 Ltạo mầm – chặn đọt.
  • Sau đậu trái 2–4 tuần: MKP 2–3 g/Lnuôi trái – nâng phẩm chất.
  • Lặp lại theo mùa vụ, điều chỉnh theo giống – tán – thời tiết.

Biểu đồ 2 – Lịch combo dùng đôi (theo tuần)

Biểu đồ thời gian combo: MKP phục hồi tuần 0–3; 10‑60‑10 tạo mầm tuần 4–7; MKP nuôi trái tuần 8–12.


6) Bảng liều – thời điểm – quyết định (triển khai thực tế)

Mục tiêu Cây trồng Giai đoạn Sản phẩm Liều tham chiếu Cách dùng Ghi chú
Đồng loạt ra hoa Cà phê Trước hoa 2–4 tuần 10‑60‑10 500 g – 1,5 kg/200 L Phun lá Giờ mát; ướt đều tán
Kích rễ – phục hồi Cà phê Sau thu hoạch/đầu mưa MKP 0‑52‑34 2–3 g/L hoặc 3–7 kg/ha (tưới) Phun lá/qua tưới Không trộn Ca/Mg; pH bồn ~5
Phân hóa mầm – chắc hoa Hồ tiêu Trước hoa 2–3 tuần 10‑60‑10 250–500 g/200 L Phun lá Tránh mưa ngay sau phun
Tăng kháng – chắc trái Hồ tiêu Sau đậu trái MKP 0‑52‑34 2–3 g/L Phun lá Có thể kèm vi lượng chelate (theo nhãn)
Thúc đòng – chắc hạt Lúa Làm đòng 10‑60‑10 15–20 g/16 L (≈190–250 g/200 L) Phun lá 300–400 L/ha; giờ mát
Cứng cây – no hạt Lúa Sau trỗ 7–10 ngày MKP 0‑52‑34 2 g/L Phun lá Theo dõi EC; tránh Ca/Mg
Phục hồi – chống stress Sầu riêng Sau thu hoạch/bão mưa MKP 0‑52‑34 2–3 g/L; hoặc 3–5 kg/ha (tưới) Phun lá/qua tưới 10–14 ngày/lần, 2–3 lần
Tạo mầm – chặn đọt Sầu riêng Trước xử lý ra hoa 2–3 tuần 10‑60‑10 500 g – 1,5 kg/200 L Phun lá Không phun khi đang nở hoa
Nuôi trái – nâng phẩm chất Sầu riêng Sau đậu trái 2–4 tuần MKP 0‑52‑34 2–3 g/L Phun lá Lặp 10–14 ngày trong 4–6 tuần đầu

 


7) Sai lầm thường gặp & cách tránh

  • Phun 10‑60‑10 trong giai đoạn hoa đang nởrụng hoa. Chỉ dùng trước hoa để tạo mầm – chặn đọt.

  • Trộn MKP với phân chứa Ca/Mgkết tủa, nghẹt béc. Luôn hai bồn hoặc khác thời điểm.

  • Phun giữa trưa nắngcháy lá, bay hơi. Luôn giờ mát.

  • Áp dụng một liều cho mọi cây → hiệu quả kém. Luôn đối chiếu nhãn, điều chỉnh theo giống – tán – thời tiết.

  • Lạm dụng 10‑60‑10 kéo dài trong nuôi tráithiếu K. Sau đậu trái hãy xoay sang MKP.


8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

10‑60‑10 và MKP khác nhau thế nào về mục tiêu sử dụng?
10‑60‑10: chặn đọt – tạo mầm – đồng loạt hoa. MKP: kích rễ – phục hồi – nuôi trái, an toàn phun lá nhờ pH dung dịch ~5.

Có thể phối trộn 10‑60‑10 với MKP không?
Chỉ khi nhãn cho phép và đã kiểm tra tương hợp bồn; riêng MKP không trộn Ca/Mg.

Liều phun lá 10‑60‑10 an toàn là bao nhiêu?
Tham chiếu: 500 g – 1,5 kg/200 L (hoặc 15–20 g/16 L) tùy nhãn và cây; luôn thử quy mô nhỏ trước khi phun rộng.

MKP có gây cháy lá?
MKP có chỉ số muối thấppH ~5, nên an toàn phun lá khi dùng đúng liềugiờ mát.

Loại nào phù hợp sầu riêng?
Không có “tốt nhất” tuyệt đối. Trước xử lý ra hoa10‑60‑10; sau đậu tráiMKP; phục hồi sau mưa/bãoMKP.


9) Tác giả & kiểm duyệt nội dung

Tác giả: Kỹ sư Nguyễn Tấn Phong — Chuyên gia Cây Ăn Trái & Cây Công Nghiệp Giá Trị Cao (Quốc Việt Agri).
Mảng chuyên sâu: dinh dưỡng, xử lý ra hoa, tỉa cành tạo tán cho sầu riêng, nhãn, hồ tiêu, cà phê; ưu tiên giải pháp hiệu quả – an toàn – kinh tế.

Rà soát chuyên môn: Thạc sĩ Trần Thị Mai Lan — Chuyên gia Bảo Vệ Thực Vật & Nông Nghiệp Bền Vững (Quốc Việt Agri).
Mảng chuyên sâu: IPM, giải pháp sinh học – hữu cơ, quản lý tính kháng, sức khỏe đất.

Ngày rà soát gần nhất: 08/09/2025.


10) Cách kênh chính thức của Quốc Việt Agri

Cần xây phác đồ theo vườn của Người đọc?
Chúng tôi thiết kế quy trình dùng 10‑60‑10 ↔ MKP theo đúng giai đoạn để chốt năng suất và chất lượng.

Liên hệ Quốc Việt Agri – Zalo/Điện thoại: 096 994 2349.
Kênh chính thức: Facebook / Instagram / Shopee / Lazada / TikTok: Quốc Việt Agri.


11) Các trang liên quan:

Hub kiến thức: Trang chia sẻ nông nghiệp của Quốc Việt Agri

Bài liên quan: 
Bài viết về xử lý ra hoa sầu riêng nghich vụ.

Bài viết về chăm sóc ớt giai đoạn ra hoa
Bài viết về Kali-Bo và ứng dụng của Kali -Bo trên các cây trồng tại Việt Nam.

Danh mục / sản phẩm: 
Mặt trước gói phân bón Siêu Tạo Mầm 10-60-10 1KG, chuyên dùng để kích thích ra hoa, chặn đọt, sản phẩm chính hãng của Quốc Việt Agri.
Danh mục các sản phẩm chăm sóc cây giai đoạn có hoa.
Sản phẩm QVA 10-60-10, chuyên dùng cho cây trồng tại Việt Nam.
Sản Phẩm 10-60-10 của công ty An Phát Nông.
Mặt trước gói phân bón MKP 0-52-34 1KG, chuyên dùng để tạo mầm hoa, chặn đọt sầu riêng, sản phẩm chính hãng An Phát Nông.
Sản phẩm MKP (0-52-34) của công ty Haifa được nhập khẩu.
Sản phẩm MKP của công ty An Phát Nông.


12) Lưu ý an toàn & tuân thủ

  • Luôn đọc nhãn sản phẩm được phép tại Việt Nam: đối tượng, liều, cách dùng, thời gian cách ly.

  • Phun giờ mát, lượng nước đủ ướt đều; xử lý bao bì đúng quy định; không đổ thải ra kênh mương.

  • MKP không trộn Ca/Mg; kiểm tra tương hợp bồn quy mô nhỏ trước khi phun đại trà.

13) Kết Luận : 

Bài viết “So sánh 10‑60‑10 và MKP (0‑52‑34)” chốt đúng việc Người đọc cần: dùng 10‑60‑10 khi nào, dùng MKP khi nào, liều bao nhiêu, trên cây nào. Kết luận rõ ràng: 10‑60‑10 (N10‑P₂O₅60‑K₂O10) chuyên chặn đọt – phân hóa mầm – ra hoa đồng loạt (trước hoa 2–4 tuần; lúa giai đoạn làm đòng; liều tham chiếu 500 g–1,5 kg/200 L hoặc 15–20 g/16 L). MKP (0‑52‑34) tan hoàn toàn, pH ~5, an toàn phun lá để kích rễ – phục hồi – nuôi trái (liều 2–3 g/L, tối đa 4–8 g/L; qua tưới 3–7 kg/ha). Bài viết cung cấp bảng liều – thời điểm – quyết định cho cà phê, hồ tiêu, lúa, sầu riêng và khuyến nghị combo 3 bước: MKP → 10‑60‑10 → MKP theo sinh lý cây. Kỷ luật kỹ thuật: không trộn MKP với Ca/Mg, phun giờ mát, đọc nhãnthử nhỏ trước khi mở rộng. Mục tiêu cuối cùng: hoa đồng loạt – rễ khỏe – trái chắc/no hạt, tối ưu năng suất và chi phí.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

10‑60‑10 dùng khi nào?

Trước ra hoa 2–4 tuần để chặn đọt – phân hóa mầm – ra hoa đồng loạt; có thể dùng làm đòng ở lúa.

MKP (0‑52‑34) có mục tiêu gì?

Kích rễ – phục hồi – nuôi trái, pH dung dịch ~5 an toàn phun lá, nâng chất lượng hạt/trái.

Có trộn MKP với Ca/Mg được không?

Không; dễ kết tủa. Dùng hai bồn hoặc khác thời điểm.

Liều 10‑60‑10 phun lá tham chiếu?

500 g – 1,5 kg/200 L; hoặc 15–20 g/16 L (đối chiếu nhãn).

Liều MKP phun lá tham chiếu?

2–3 g/L (tối đa 4–8 g/L tùy nhãn/cây trưởng thành).

Triển khai combo như thế nào?

MKP sau thu hoạch/đầu mưa → 10‑60‑10 trước hoa → MKP sau đậu trái, lặp theo mùa vụ.

Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog