
Cẩm Nang Khoa Học Về Quy Trình Kỹ Thuật Canh Tác Cây Sầu Riêng
Cẩm Nang Khoa Học Về Kỹ Thuật Canh Tác Cây Sầu Riêng (Từ A–Z)
Tóm tắt. Tài liệu này chuẩn hóa quy trình kỹ thuật canh tác sầu riêng theo chuỗi “đất–giống–kỹ thuật–bảo vệ thực vật–sau thu hoạch”, tập trung vào mô‑liếp‑mương, lựa chọn giống Ri6/Monthong, lịch bón phân năm 1–3, tạo tán, siết nước và phun P–K cao (MKP 0‑52‑34) để kích hoa, nuôi trái 0–120 ngày nhấn Kali (K₂SO₄, NPK 12‑12‑17+TE), và IPM cho thối rễ, xì mủ Phytophthora, bọ trĩ, nhện đỏ, sâu đục trái.
1. Mở đầu
1.1. Phạm vi và mục tiêu
Kỹ thuật canh tác sầu riêng đòi hỏi tính kỷ luật cao vì cây mẫn cảm với ngập úng, lệch sinh lý trước xử lý ra hoa và áp lực bệnh do ẩm độ. Những thất bại lặp lại tại vườn thường quy về mô‑liếp‑mương không đạt chuẩn (thiếu thoát nước), cơi đọt cuối không đồng đều khiến kích hoa mất hiệu lực, và kiểm soát Phytophthora thiếu chiến lược xoay tua. Bài viết tiếp cận theo khung chuyên khảo: điều kiện sinh thái – vật liệu – thao tác chuẩn – cửa sổ can thiệp – khuyến nghị thực thi gắn với danh mục giải pháp của Quốc Việt Agri.
2. Vật liệu và điều kiện sinh thái
2.1. Đặc tính đất: kết cấu, hữu cơ, pH
Đất tơi xốp, hữu cơ > 3% và pH 5,5–6,5 tối ưu cho rễ hoạt động, hấp thu dinh dưỡng và giảm độc nhôm/sắt. Khi pH thấp cần bón vôi theo phân tích đất; hữu cơ kém thì bổ sung phân chuồng hoai, compost và Trichoderma.
2.2. Thoát nước và thiết kế mô‑liếp‑mương
Thoát nước là yêu cầu bắt buộc để phòng thối rễ sầu riêng. Thiết kế mô cao 50–80 cm, bề rộng 80–100 cm, mương liên thông có điểm xả; cổ rễ luôn thông thoáng, không phủ vật liệu ẩm sát gốc.
2.3. Khí hậu và pha khô cần thiết
Biên nhiệt 24–32 °C là tối ưu. Pha khô 1–2 tháng tạo điều kiện phân hóa mầm hoa; ở vùng mưa dày cần quản trị tưới và che mưa cục bộ trong cửa sổ siết nước.
2.4. Lựa chọn giống
2.4.1. Giống sầu riêng Ri6
Ri6 thích nghi nội địa, cơm vàng đậm, hạt lép, thị hiếu mạnh; nhu cầu kỹ thuật trung bình, dung sai tốt hơn với sai lệch nhỏ khi xử lý.
2.4.2. Giống sầu riêng Monthong
Monthong hướng xuất khẩu, trái lớn, cơm dày, khô, thuận lợi bảo quản; đòi hỏi cơi đọt cuối đồng đều và siết nước đúng thời điểm.
2.4.3. Tiêu chí cây giống đạt chuẩn
Ghép đúng giống, rễ tơ khỏe, cao 60–80 cm, lá bánh tẻ đồng đều, hồ sơ nguồn gốc rõ ràng.
3. Thiết lập vườn: chuẩn bị & trồng mới
3.1. Bón lót trước trồng
Trước trồng 15–30 ngày: hố 60×60×60 cm trộn 15–20 kg hữu cơ hoai, 0,5 kg lân (super/lân nung chảy), 0,5 kg vôi và 100–200 g Trichoderma.
3.2. Đặt cây và ổn định sau trồng
Mặt bầu ngang mô, cọc cố định, tưới đẫm, che nắng 1–2 tuần để giảm stress; 30–90 ngày đầu giữ ẩm ổn định, tránh úng và theo dõi bọ trĩ trên đọt non.
3.3. Sai lầm thường gặp
Trồng thấp lấp cổ rễ; bón lót sát ngày; tưới đẫm kéo dài gây yếm khí. Khắc phục bằng nâng mô, chuẩn hóa thời điểm bón lót, tưới nhỏ giọt có kiểm soát.
4. Kiến thiết cơ bản năm 1–3

4.1. Quản lý nước tưới
4.1.1. Mùa khô
Nhỏ giọt 2–4 lít/gốc/ngày, tăng khi ra cơi đọt; bám theo ẩm đất thay vì tưới theo thói quen.
4.1.2. Sau mưa lớn
Khơi thông mương ngay; nước lưu quanh cổ rễ > 24–48 giờ làm tăng nguy cơ Phytophthora.
4.2. Dinh dưỡng theo tuổi cây
4.2.1. Năm 1
NPK 20‑10‑10 hoặc 30‑10‑10 (1–2 lạng/gốc/lần, chu kỳ 2–3 tháng) + phun amino/seaweed theo cơi đọt.
4.2.2. Năm 2
NPK 20‑20‑15 + vi lượng (3–5 lạng/gốc/lần) để cân bằng thân lá–rễ.
4.2.3. Năm 3
NPK 20‑20‑15 + B, Zn, Mg (0,5–1,0 kg/gốc/lần) giúp ổn định khung tán.
4.2.4. Hữu cơ & phun lá
Đầu mùa mưa bón 20–30 kg hữu cơ/gốc; phun Bo, Zn theo nhịp cơi đọt để “đóng đọt–ra đọt” mượt.
4.3. Tạo tán hình tháp
4.3.1. Nguyên tắc chung
Một thân chính; cành cấp 1 đầu tiên 80–100 cm; giữ 3–4 cành cấp 1 phân bố đều, cách 40–50 cm dọc thân.
4.3.2. Thực hành
Mỗi cành cấp 1 giữ 2–3 cành cấp 2 khỏe; loại bỏ cành yếu/vượt/chạm đất theo chu kỳ.
5. Quy trình kích hoa sầu riêng
5.1. Điều kiện tiên quyết
Cơi đọt cuối đồng đều; lá từ lụa sang xanh nhạt mở cửa sổ siết nước.
5.2. Siết nước
Siết 7–14 ngày để ức chế sinh trưởng đọt, chuyển nguồn lực sang phân hóa mầm hoa; vùng mưa cần che mưa cục bộ.
5.3. Phun P–K cao
Phun 2–3 lần MKP 0‑52‑34 hoặc NPK 10‑60‑10 để “hãm đọt – kích mầm hoa”.
5.4. Theo dõi và khắc phục
Nếu mưa làm mất hiệu lực siết, kéo dài siết hoặc lặp chu kỳ P–K theo hiện trường; thất bại thường do cơi đọt không đồng đều hoặc thiếu chu kỳ.
6. Dưỡng hoa & tăng tỷ lệ đậu
6.1. Khôi phục tưới & Ca–Bo
Khi xuất hiện “mắt cua”, khôi phục tưới theo bậc; phun Ca–Bo để tăng sức sống hạt phấn và giảm rụng sinh lý.
6.2. Thụ phấn bổ sung
Với Monthong, thụ phấn tay 19–21 giờ giúp tăng đậu trái.
6.3. Bảo vệ chùm hoa
Giám sát bọ trĩ và thán thư theo ngưỡng; tránh phun “theo lịch” để hạn chế kháng thuốc.
7. Nuôi trái 0–120 ngày

7.1. 0–4 tuần
NPK 15‑15‑15 hoặc 20‑20‑15+TE giúp phát triển vỏ và khung trái.
7.2. Tuần 5–10
NPK 12‑12‑17+TE nhấn Kali cho phát triển hộc và tích lũy chất khô.
7.3. Trước thu ~1 tháng
Ưu tiên K₂SO₄ hoặc tiếp tục MKP để tăng độ ngọt, béo và độ khô ráo cơm; tránh KCl.
7.4. Tỉa trái & phòng thối trái mưa
Tỉa trái dị hình/bệnh, mỗi chùm 1–2 trái; vệ sinh trái rụng, bảo đảm thoát nước trong mưa kéo dài; ghi nhật ký PHI.
8. Thu hoạch & bảo quản
8.1. Tiêu chí chín thương phẩm
Gai nở, đầu gai tù, vỏ đổi sắc, cuống linh hoạt và âm “đục” khi gõ là tổ hợp chỉ báo chín.
8.2. Thao tác & phân loại
Thu vào ngày khô, cắt cả cuống, thao tác nhẹ; phân loại theo giống, cỡ, chất lượng cơm để tối ưu chuỗi cung ứng.
9. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)

9.1. Phytophthora: thối rễ, xì mủ thân
Nền tảng là thoát nước triệt để, cổ rễ thông thoáng; khi xuất hiện vết xì mủ cần cạo sạch và quét đồng theo nhãn; ở cấp vườn luân phiên đồng ↔ phosphite/fosetyl‑Al theo FRAC trong mùa mưa.
9.2. Bọ trĩ sầu riêng
Hại đọt non và nụ hoa; phun theo ngưỡng, phủ mặt dưới lá bằng hạt mịn có chất bám; tán thông thoáng, đồng bộ cơi đọt; luân phiên cơ chế IRAC, hạn chế pyrethroid phổ rộng.
9.3. Nhện đỏ sầu riêng
Bộc phát khô nóng – nhiều bụi; giảm bụi, giữ ẩm gốc hợp lý, tỉa tán; khi cần dùng thuốc đặc trị nhện và xoay tua nhóm (abamectin, etoxazole, fenpyroximate, spiromesifen, propargite theo nhãn).
9.4. Sâu đục trái
Click vào đây để đọc bài viết chi tiết về sâu đục thân trên cây sầu riêng.
Đẻ trứng ở cuống/rãnh múi; vệ sinh trái rụng, bao trái chọn lọc, bẫy pheromone và can thiệp đúng thời điểm; xoay tua cơ chế IRAC.
9.5. Rầy xanh trên cây sầu riêng
Thuộc họ Cicadellidae (nhóm Empoasca spp.), gây “cháy bìa lá” trên đọt non. Quản lý bằng tán thông thoáng, đồng bộ cơi đọt, cân đối N/K + Bo, Zn; bẫy dính vàng; khi đạt ngưỡng thì phun phủ mặt dưới lá và luân phiên cơ chế IRAC; tránh xử lý khi hoa nở, luôn tuân thủ PHI.
9.6. Xoay tua FRAC/IRAC
Không lặp một cơ chế quá hai lần liên tiếp; luôn ghi nhật ký phun, hoạt chất, liều, PHI.
10. An toàn, thời gian cách ly và môi trường
10.1. PPE & PHI
Trang bị PPE đầy đủ; PHI phải tuân thủ theo nhãn để đảm bảo an toàn thực phẩm.
10.2. Nước thải & bao bì
Không xả thuốc dư và nước rửa bình ra nguồn nước; xử lý bao bì theo quy định; khu pha thuốc cần nền chống thấm và hố thu gom.
11. Hình minh họa và chú giải
Hình 1: Gantt cửa sổ can thiệp. Hình 2: đường cong N‑P‑K 0–120 ngày. Hình 3: nguy cơ Phytophthora theo mưa.
12. Ứng dụng thực hành tại Quốc Việt Agri
Khung kích hoa: siết nước 7–14 ngày + MKP 0‑52‑34/NPK P–K cao đúng cửa sổ. Nuôi trái: ưu tiên K₂SO₄ hoặc NPK 12‑12‑17+TE để tăng chất khô cơm. Bệnh rễ/xì mủ: luân phiên phosphite ↔ đồng song hành cải thiện thoát nước. Bọ trĩ/nhện đỏ: phun theo ngưỡng, phủ mặt dưới lá, xoay tua cơ chế.
13. Kết luận
Canh tác sầu riêng bền vững dựa trên nền tảng mô‑liếp‑mương, kiến thiết tán 3 năm đầu, kích hoa bằng siết nước + P–K cao, nuôi trái 0–120 ngày nhấn Kali, và IPM chặt chẽ cho Phytophthora, bọ trĩ, nhện đỏ, sâu đục trái. Bài viết tối ưu ngôn ngữ chuyên môn và bao phủ từ khóa để phục vụ lập chỉ mục của Google.
Câu hỏi thường gặp
Vì sao trồng nhiều năm vẫn không ra hoa?
Thường do thừa đạm, thiếu pha khô 1–2 tháng, cơi đọt cuối không đồng đều hoặc phun P–K sai cửa sổ. Cần siết nước 7–14 ngày khi lá lụa → xanh nhạt và phun MKP/NPK P–K cao 2–3 lần.
Quy trình kích hoa tối ưu?
Đồng bộ cơi đọt cuối; siết nước 7–14 ngày; phun 2–3 lần P–K cao; theo dõi mưa để không mất hiệu lực siết.
Nuôi trái 0–120 ngày bón thế nào?
0–4 tuần: NPK 15‑15‑15/20‑20‑15+TE; 5–10 tuần: NPK 12‑12‑17+TE nhấn K; trước thu ~1 tháng: K₂SO₄ hoặc MKP.
Phòng trị Phytophthora?
Thoát nước tốt, cổ rễ thông thoáng; vệ sinh vết xì mủ; luân phiên đồng ↔ phosphite/fosetyl‑Al theo FRAC.
Kiểm soát bọ trĩ/nhện đỏ?
Giám sát theo ngưỡng; phun phủ mặt dưới lá; xoay tua cơ chế IRAC; tán thông thoáng, rửa bụi; ghi nhật ký và PHI.