Ấu trùng sâu đục thân sầu riêng (Plocaederus ruficornis) đang phá hoại bên trong thân cây, tạo mùn gỗ và vết thương chảy nhựa – hình ảnh minh họa kỹ thuật nhận diện và phòng trừ do Quốc Việt Agri cung cấp.

Sâu Đục Thân Cây Sầu Riêng: Nhận Diện – Thiệt Hại – IPM Từng Bước (Có Lịch Mùa & Biểu Đồ)

Sâu đục thân (còn gọi bọ đục thân, sâu đục cành) là một trong những dịch hại gây thiệt hại nặng nhất trên cây sầu riêng: làm mạch dẫn bị phá hủy, cây suy kiệt, gãy cành, thậm chí chết cây nếu không phát hiện sớm. Bài viết này tổng hợp sinh học gây hại, dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán phân biệt, cùng quy trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) gồm khảo sát–bẫy–phòng ngừa–can thiệp cơ học–bảo vệ vết thương–xử lý hoá học đúng lúc. Kèm lịch IPM theo mùa, checklist 30 phút/tuần, biểu đồ nguy cơ theo lượng mưaso sánh tương đối hiệu quả các biện pháp để bạn áp dụng thực chiến tại vườn.

Tóm tắt:

 Sâu đục thân (còn gọi bọ đục thân, sâu đục cành) là một trong những dịch hại gây thiệt hại nặng nhất trên cây sầu riêng: làm mạch dẫn bị phá hủy, cây suy kiệt, gãy cành, thậm chí chết cây nếu không phát hiện sớm. Bài viết này tổng hợp sinh học gây hại, dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán phân biệt, cùng quy trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) gồm khảo sát–bẫy–phòng ngừa–can thiệp cơ học–bảo vệ vết thương–xử lý hoá học đúng lúc. Kèm lịch IPM theo mùa, checklist 30 phút/tuần, biểu đồ nguy cơ theo lượng mưaso sánh tương đối hiệu quả các biện pháp để bạn áp dụng thực chiến tại vườn.

Click vào đây để đến bài viết tổng hợp về kỹ thuật cho cây sầu riêng. 


Mục lục


1) Vì sao sâu đục thân sầu riêng nguy hiểm? 

  • Phá mạch gỗ – mạch libe: ấu trùng đục sâu vào thân, cành chính, cổ rễ, làm đứt quãng vận chuyển nước và dinh dưỡng.

  • Thiệt hại kinh tế: rụng lá, rụng trái, gãy cành có trái, thậm chí chết cây; phục hồi lâu và tốn kém.

  • Khó phát hiện sớm: sâu ẩn trong thân; khi thấy mạt cưa ướt (dịch mủ, bột gỗ, phân) thì thường đã muộn.

  • Khả năng tái xâm nhiễm: nếu vườn rậm, ẩm, nhiều vết thương không bôi kín, vệ sinh kém, sâu dễ bộc phát theo đợt mưa.


2) Tác nhân & sinh học gây hại (vòng đời)

Tuỳ vùng có thể gặp bọ cánh cứng họ Vòi voi/Châu chấu voi, xén tóc (Cerambycidae)… Ở vườn, ta quan sát theo vòng đời thay vì chỉ tập trung vào tên loài.

Vòng đời khái quát

Trưởng thành (bọ cánh cứng/xén tóc) bay, tìm bạn, đẻ trứng trên vỏ thân/cành (thường chọn chỗ nứt vỏ, vết thương).

Trứng nở → ấu trùng (con “sâu đục”): đục khoang dọc theo thớ gỗ, ăn phá lâu dài (tuần–tháng).

Nhộng: phát triển trong đường hầm, sau đó vũ hoá thành trưởng thành mới.

Chu kỳ nối tiếp, bộc phát mạnh khi nhiệt–ẩm thuận lợivườn thiếu vệ sinh.

Điểm yếu có thể can thiệp

  • Trưởng thành: hút bẫy đèn/pheromone, phun phủ thân khi mật số cao (theo nhãn).

  • Trứng/ấu trùng mới nở: bảo vệ vỏ, bôi kín vết thương, giảm nơi đẻ trứng.

  • Ấu trùng đang đục: ngoáy kéo/bơm dung dịch vào đường hầm; bít kín để nghẹt oxy.


3) Triệu chứng & chẩn đoán phân biệt 

Dấu hiệu điển hình

  • Mạt cưa ướt + dịch mủ rỉ ở thân/cành/cổ rễ; khi gỡ lớp mùn thấy đường hầm; đôi khi có tiếng gặm khi áp tai sát.

  • Lỗ thoát (đường kính vài mm) có bột gỗ; lá vàng sinh lý, cành chậm lớn, rụng trái.

  • Với đục cành mang trái: cành dễ gãy sau mưa gió.

Phân biệt với bệnh xì mủ (Phytophthora)

  • Xì mủ: mủ nâu đen, mùi hăng, vỏ thối nhũn; rạch vỏ thấy màu nâu đen lan rộng.

  • Sâu đục: bột gỗ/mạt cưa, đường hầm khô, vỏ không nhũn kiểu thủy thũng; có lỗ thoát rõ.


4) Yếu tố thuận lợi bộc phát (mưa – ẩm – vườn rậm) 

  • Mưa dày/độ ẩm caovỏ ẩm mềm, dễ đẻ trứng; khó kiểm soát vệ sinh.

  • Vườn rậm rạp, tán chạm nhau → bóng râm, ẩm tù, gió kém.

  • Vết thương hở (cắt tỉa, cọ xát, dụng cụ), không bôi kínđiểm xâm nhập lý tưởng.

  • Bèo rác, gốc ẩm, gỗ khô chất đống hút trưởng thành về đẻ trứng.

Đồ thị đường: nguy cơ sâu đục thân sầu riêng tăng từ 5 lên ~96 điểm khi lượng mưa tuần tăng 0→250 mm (minh hoạ).Biểu đồ nguy cơ theo mưa 


5) Khảo sát – lấy mẫu – chấm điểm mật số

Tần suất

  • Mùa mưa: mỗi 7–10 ngày; mùa khô: 2–4 tuần/lần.

  • Ưu tiên vườn ẩm – tán rậm – cây có tiền sử bị đục.

Cách khảo sát nhanh (15–20 cây/lô)

  • Quan sát 360° thân/cành lớn, từ gốc đến tán (đặc biệt cổ rễ, chỗ giao cành).
  • Tìm mạt cưa ướt, lỗ đục, dịch mủ, vết xước cũ không bôi.
  • Đánh dấu sơn vị trí nghi ngờ; ghi sổ (mốc cây, độ cao, cành nào).
  • Chấm điểm mật số:
    • 0: không dấu vết;

    • 1: mạt cưa ít, 1 lỗ;

    • 2: mạt cưa rõ, ≥2 lỗ, có đường hầm;

    • 3: cành/thân suy, có nguy cơ gãy/chết.

Ngưỡng can thiệp gợi ý

  • ≥1 cây điểm 2–3/20 cây trong một lô: triển khai IPM tăng cường (treo bẫy + phun phủ thân theo nhãn + xử lý cơ học những cây bị).


6) IPM 7 bước: quy trình từ phòng ngừa đến xử lý 

iểu đồ cột so sánh hiệu quả quản lý sâu đục thân sầu riêng: bơm–bít dung dịch (~90) > cơ học ngoáy/kéo (~70) > cắt tỉa & vệ sinh (~60) > phun phủ thân (~50) > quản lý tán–thoáng (~45) > bẫy pheromone (~40) (minh hoạ).IPM (Integrated Pest Management) nhấn mạnh đồng bộ: môi trường – cơ học – sinh học – hoá học hợp lý.

Bước 1 – Thiết kế vườn & thoát nước

  • Liếp–mương thông thoáng, không để đọng nước cổ rễ; tán hình tháp, cành cấp 1 cách nhau 40–50 cm.

  • Giảm bóng râm giao tán; tạo luồng gió.

Bước 2 – Vệ sinh & bảo vệ vết thương

  • Cắt tỉa đúng mùa; bôi kín vết cắt (theo khuyến cáo) để không còn bề mặt đẻ trứng.

  • Không để gỗ khô, cành bệnh trong vườn; đem ra xa/tiêu huỷ.

Bước 3 – Bẫy & giám sát trưởng thành

  • Bẫy đèn hoặc bẫy pheromone (nếu có sản phẩm phù hợp) từ đầu mùa mưa; ghi số bẫy bắt mỗi tuần để dự báo.

  • Treo cao ngang tán, nơi thoáng; mỗi 0,2–0,5 ha 1 bẫy (tuỳ mật số & địa hình).

Bước 4 – Khảo sát định kỳ & ghi nhật ký

  • Theo mục 5, chấm điểm và đánh dấu cây để truy vết.

Bước 5 – Phun phủ thân có mục tiêu:

Khi bẫy trưởng thành tăng hoặc có cây điểm ≥2, bà con cần phun phủ thân/cành chính theo đúng nhãn để diệt trưởng thành mới nở, cắt vòng đời dịch hại. Một số hoạt chất gợi ý được phép dùng trên cây ăn trái gồm nhóm côn trùng chích hút và nhóm tiếp xúc.

Mặt trước gói thuốc trừ sâu Chessin 600WP USA, trọng lượng 100g.Ví dụ, sản phẩm Chessin End Game (chứa Dinotefuran 20% + Pymetrozine 40%) cho hiệu lực nhanh trên côn trùng chích hút (bọ xít, rầy) – đây là nguồn thức ăn trung gian và cũng là đối tượng thường xuất hiện đồng hành với sâu đục thân. Sử dụng đúng liều theo nhãn giúp vừa khống chế rầy, vừa giảm áp lực đẻ trứng của trưởng thành.

Mặt trước chai thuốc trừ sâu YAPOKO 250SC 240ml, chứa Thiamethoxam và Lambda-cyhalothrin, đặc trị rầy xanh, bọ trĩ, sâu vẽ bùa.Ngoài ra, bà con có thể luân phiên QVA Yapoko (Thiamethoxam 140 g/l + Lambda-cyhalothrin 110 g/l) – vừa có tác động lưu dẫn, vừa có hiệu lực tiếp xúc, giúp phòng và trị sâu non giai đoạn ngoài vỏ, giảm khả năng xâm nhập sâu vào thân.

Bước 6 – Xử lý cơ học tại ổ đục

  • Xác định lỗ đục (theo mạt cưa ướt); dùng dây thép/khoan nhỏ/que ngoáy theo đường hầm để diệt ấu trùng, sau đó bơm dung dịch (theo khuyến cáo/nhãn) và bít kín (sáp/đất sét/keo phù hợp) để nghẹt oxy.

  • Ghi lại cây–vị trí–ngày xử lý.

Bước 7 – Đánh giá & lặp chu kỳ

  • 3–7 ngày sau xử lý: mở lại kiểm tra; nếu còn mạt cưa, lặp lại.

  • Mỗi tháng tổng hợp số liệu bẫy – điểm khảo sát – số ca xử lý, điều chỉnh nhịp phun phủ & mật độ bẫy.


7) Lịch IPM theo mùa (Nam Bộ – tham khảo) {#lich-ipm}

  • Treo bẫy: tháng 4–11 (cao điểm mưa).

  • Khảo sát & đánh dấu: quanh năm, dày hơn mưa 5–10/7–10 ngày.

  • Phun phủ thân: tháng 5–8 khi bẫy tăng/điểm ≥2.

  • Bơm–bít khi phát hiện: quanh năm (ngay khi thấy lỗ/mạt cưa ướt).

  • Cắt tỉa, vệ sinh: trọng điểm tháng 6–9 (cân theo lịch sinh trưởng vườn).

Biểu đồ Gantt lịch IPM sâu đục thân sầu riêng ở Nam Bộ: khảo sát 1–12; bơm–bít 1–12; treo bẫy 4–12; phun phủ thân 5–9; cắt tỉa & bôi kín vết cắt 6–10 (minh hoạ).Xem biểu đồ Gantt IPM 


8) Quy trình xử lý khi đã bị đục: cơ học & bơm–bít 

Chuẩn bị: găng tay, kính, dao sắc/dùi/khoan nhỏ, dây thép, bơm tay/ống tiêm lớn, dung dịch/tác nhân theo khuyến cáo, vật liệu bít (sáp thực vật/đất sét/keo phù hợp), khăn lau, sơn đánh dấu.

Các bước

  • Tìm lỗ đục chính: theo dòng mạt cưa ướt; thổi sạch mùn để lộ lỗ.
  • Dò đường hầm: đưa dây thép theo thớ gỗ; cảm giác có kháng lực là chạm ấu trùng.
  • Ngoáy–kéo: di chuyển qua lại để làm chết ấu trùng.
  • Bơm dung dịch: bơm chậm cho thấm dọc đường hầm; theo đúng nhãn (liều, an toàn, PHI).
  • Bít kín: dùng sáp/đất sét/keo; mục tiêu nghẹt oxy & ngăn tái xâm nhập.
  • Bôi kín vết cắt phụ (nếu rạch vỏ để tiếp cận hầm).
  • Ghi nhật ký: cây–vị trí–ngày–vật liệu–người thực hiện.
  • Tái kiểm sau 3–7 ngày: nếu còn mạt cưa, lặp 3–5.

Lưu ý an toàn

  • Dùng PPE (găng, kính, khẩu trang), đọc nhãn; không để dung dịch tràn ra đất nước; xử lý bao bì đúng quy định.


9) Bảo vệ vết cắt – vệ sinh vườn – thiết kế thoát nước 

  • Bôi kín ngay sau cắt tỉa; hạn chế cọ xát gây xước vỏ.

  • Giữ gốc thông thoáng, không phủ vật liệu ẩm sát cổ rễ.

  • Thoát nước chủ động: mưa lớn phải xả nhanh; cổ rễ khô thoáng giúp vỏ cứng, khó đẻ trứng.

  • Tỉa tán để ánh sáng lọt 30–40% vào tán; gió đối lưu.

  • Quản lý dinh dưỡng cân đối (tránh thừa đạm làm vỏ mềm, mô non mẫn cảm).

Mặt trước gói thuốc trừ bệnh Qvazeb Xanh (Fortazeb 72WP) 500g, chuyên dùng để đặc trị nứt thân xì mủ, thối rễ, sản phẩm của Quốc Việt Agri.Trong điều kiện mưa ẩm kéo dài, vết thương sau cắt tỉa là cửa ngõ cho cả sâu đục thân lẫn nấm bệnh Phytophthora. Sau khi vệ sinh, bà con nên bôi kín vết cắt, đồng thời có thể kết hợp phun phòng bằng thuốc gốc Mancozeb + Metalaxyl như QVA ZEB, nhằm bảo vệ vỏ cây khỏi bệnh xì mủ, giảm stress và tránh thu hút trưởng thành đến đẻ trứng.


10) Checklist 30 phút/tuần {#checklist}

A. Trước khi đi vườn

  • PPE đầy đủ; sổ ghi, sơn đánh dấu, đèn pin nhỏ.

  • Dụng cụ cơ học & vật liệu bít đã sẵn sàng.

  • Kiểm tra bẫy: bóng/bình ắc quy, mồi pheromone còn hoạt động.

B. Tại hiện trường

  • Khảo sát 20 cây đại diện/lô: gốc → thân → giao cành.

  • Đánh dấu cây điểm 2–3.

  • Thu số liệu bẫy (số con/đêm).

  • Nếu bẫy tăng hoặc điểm ≥2: phun phủ thân theo nhãn (thời tiết phù hợp).

  • Với cây đã có mạt cưa ướt/lỗ đục: ngoáy – bơm – bít ngay.

C. Sau khi rời vườn

  • Ghi nhật ký: ngày, lô, người làm, vật tư, số liệu.

  • Chụp ảnh lưu hồ sơ (ổ đục, vết bít, tình trạng cành).

  • Lên lịch tái kiểm 3–7 ngày cho cây đã xử lý.


11) Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Dấu hiệu nào chắc nhất nhận biết sâu đục thân?
Đáp: Mạt cưa ướt rỉ ra từ lỗ nhỏ ở thân/cành/cổ rễ, đi kèm đường hầm bên trong. Khi thổi sạch mùn sẽ thấy lỗ thoát.

Hỏi: Phân biệt sâu đục thân với bệnh xì mủ thế nào?
Đáp: Xì mủ cho mủ nâu đen, vỏ nhũnmùi hăng, vết nâu lan; sâu đụcbột gỗ, đường hầm khô, lỗ thoát rõ.

Hỏi: Có nên phun thuốc phòng đại trà quanh năm?
Đáp: Không. IPM theo ngưỡng: dùng bẫy & khảo sát làm cơ sở. Phun phủ thân khi bẫy tăng/điểm ≥2; còn lại ưu tiên vệ sinh – bôi kín vết cắt – tán thoáng – thoát nước.

Hỏi: Bơm–bít có làm cây nghẹt thở?
Đáp: Bít đúng chỗ lỗ hầm, diện tích nhỏ; mục tiêu nghẹt oxy cho ấu trùngngăn tái xâm nhập. Không phủ kín toàn bộ thân.

Hỏi: Bao lâu thấy hiệu quả sau khi bơm–bít?
Đáp: Thường 3–7 ngày kiểm lại, không còn mạt cưa là dấu hiệu tốt. Nếu còn, lặp ngoáy–bơm–bít.


12) Kết luận & khuyến nghị triển khai tại vườn

  • Sâu đục thân là dịch hại âm thầm nhưng nguy hiểm trên sầu riêng.

  • Chìa khoá không nằm ở “phun gì cho chết nhanh” mà ở quy trình IPM:

    1. Thoát nước – tán thoáng – bảo vệ vết cắt,

    2. Bẫy để biết khi nào mật số tăng,

    3. Khảo sát & ghi sổ để ra quyết định đúng lúc,

    4. Phun phủ thân theo nhãn khi chạm ngưỡng,

    5. Ngoáy – bơm – bít ngay khi phát hiện,

    6. Tái kiểm 3–7 ngàylặp nếu cần.

  • Áp dụng nhất quán, bạn sẽ giảm thiểu gãy cành – chết cây – rụng trái, ổn định năng suất & chất lượng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

Dấu hiệu nào chắc nhất nhận biết sâu đục thân?

Mạt cưa ướt rỉ ra từ lỗ nhỏ ở thân/cành/cổ rễ, đi kèm đường hầm bên trong. Khi thổi sạch mùn sẽ thấy lỗ thoát.

Phân biệt sâu đục thân với bệnh xì mủ thế nào?

Xì mủ cho mủ nâu đen, vỏ nhũnmùi hăng, vết nâu lan; sâu đụcbột gỗ, đường hầm khô, lỗ thoát rõ.

Có nên phun thuốc phòng đại trà quanh năm?

IPM theo ngưỡng: dùng bẫy & khảo sát làm cơ sở. Phun phủ thân khi bẫy tăng/điểm ≥2; còn lại ưu tiên vệ sinh – bôi kín vết cắt – tán thoáng – thoát nước.

Bơm–bít có làm cây nghẹt thở?


Bít đúng chỗ lỗ hầm, diện tích nhỏ; mục tiêu nghẹt oxy cho ấu trùngngăn tái xâm nhập. Không phủ kín toàn bộ thân.

Bao lâu thấy hiệu quả sau khi bơm–bít?

Thường 3–7 ngày kiểm lại, không còn mạt cưa là dấu hiệu tốt. Nếu còn, lặp ngoáy–bơm–bít.

Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog