
Nấm hồng trên cây cà phê mùa mưa: nhận biết sớm, xử lý đúng quy trình, giảm rủi ro tái phát
Tóm tắt :
Nấm hồng (Erythricium salmonicolor) bùng lên vào mùa mưa khi tán rậm, ẩm cao và có vết thương ở chạc/vết cắt. Dấu hiệu sớm là tơ trắng mỏng trên vỏ; muộn hơn chuyển mảng hồng, thắt cành và khô dần. Xử lý chuẩn gồm: tỉa–cạo–quét vôi/đồng, phun bao vây đúng cửa sổ, hậu kiểm 4–5 ngày, luân phiên cơ chế.
Hỏi nhanh – đáp gọn (PAA)
Nấm hồng nhìn như thế nào?
Ở giai đoạn sớm, là tơ trắng mỏng như mạng nhện bám quanh chạc chữ Y hoặc vết cắt. Khi ẩm kéo dài, mảng chuyển hồng/cam và có thể thấy nhựa rỉ.
Xử lý trong 24 giờ đầu ra sao?
Cạo đến mô lành – quét vôi/đồng – khử trùng dụng cụ; nếu mảng 5–15 cm, cắt lui đoạn bệnh rồi cạo–quét; nếu ôm vòng, cần cắt đoạn (khi cho phép) và phun bao vây khung tán.
Có phải lúc nào cũng cần phun không?
Không. Ổ nhỏ, đơn lẻ xử lý cơ học là chính. Phun bao vây khi gặp nhiều ổ mức 1–2 quanh chạc, mưa dầm kéo dài, hoặc có vết cắt mới diện rộng.
Sau mưa dông, cần làm gì trước?
Soi chạc toàn vườn, xử lý tỉa–cạo–quét ngay các ổ sớm; kiểm tra dây cố định gây cọ xát; nếu ẩm còn kéo dài, lên lịch 14 ngày với hậu kiểm.
1) Nấm hồng là gì – và vì sao mùa mưa “đến hẹn lại lên”?
Tác nhân: Erythricium salmonicolor. Nấm ưa mưa ẩm, cư trú lâu trên vỏ cành và vị trí chạc. Khi đủ ẩm, tơ nấm lan như tơ nhện (màu trắng), sau đó phủ hồng/cam. Nấm làm thắt mạch dẫn, cành héo khô từ ngọn vào nếu không chặn sớm.
Điểm yếu để can thiệp: nấm lộ diện ngay trên bề mặt vỏ. Điều đó cho phép bạn thấy – cắt – cạo – quét kịp thời. Đây là bệnh phản hồi nhanh với quy trình cơ học nếu phát hiện sớm và thi công đúng.
2) Nhận biết ngoài vườn – đừng đợi “màu hồng” mới xử lý
-
Sớm: vùng vỏ ẩm bóng, xuất hiện tơ trắng mỏng như mạng nhện ở chạc chữ Y, vết cắt cũ, nơi râm ẩm.
-
Đang tiến triển: mảng chuyển hồng/cam, vỏ rạn; có thể thấy nhựa/gum rỉ.
-
Muộn: cành thắt eo; lá phía ngoài vàng → khô; mảng có thể “ôm vòng” cả cành/thân.
Mẹo quan sát: sau mưa 24–48 giờ, đi dọc hàng, soi chạc và vết cắt; dùng đèn pin buổi sáng sớm để thấy tơ bám nổi rõ hơn.
3) Phân biệt với bệnh/vấn đề khác
-
Loét vỏ/Thán thư: vết lõm, màu nâu đen có quầng; không có mảng tơ hồng phủ ngoài.
-
Rêu tảo: bề mặt xanh rêu/xám, khô, trơn, không thắt cành.
-
Cháy cơ giới (nắng, dây cọ): vỏ tróc loang; không tơ, không lan theo ẩm.
Nếu cần, cắt mỏng 1 lát vỏ ở rìa mảng, soi kính lúp: nấm hồng có sợi tơ dệt dày, bám chồng.
4) Vì sao mùa mưa bùng? – năm yếu tố “đổ dầu vào lửa”
- Lá – vỏ ướt nhiều giờ: sương đêm + mưa rả rích.
- Tán rậm – thiếu gió – thiếu nắng: ẩm bí trong tán.
- Vết thương cơ giới: sau tỉa, bão gió, dây cố định rung; dao kéo bẩn.
- Dinh dưỡng lệch: dư đạm, thiếu K/Ca/Si → mô mềm, vỏ mỏng.
- Dòng lây cơ giới: kéo cưa, ủng, găng ướt đi từ cây bệnh sang cây khỏe.
Công thức ngắn gọn: ẩm + vết thương + tán rậm = nấm hồng phát hỏa.
5) IPM “đúng bài”: tán – dinh dưỡng – nước – vệ sinh – hóa học
5.1 Kiến trúc tán (hạ rợp – thông khí)
-
Sau thu hoạch (mùa khô), cắt tạo hình, giữ chiều cao 2,0–2,2 m; loại cành già/chồng chéo.
-
Bóng râm (cây che) 30–40% ánh sáng lọt: râm quá – bệnh tăng; nắng gắt quá – cây stress.
5.2 Dinh dưỡng (giảm N – tăng K/Ca/Mg/Si)
-
Bón N theo SPAD/LCC, tránh “xanh rờn”.
-
Kali giúp cứng cây – vận chuyển chất; Canxi/Magiê cải thiện cấu trúc mô; Silic làm dày vỏ, giảm rách sau mưa gió.
5.3 Nước & thoát nước
-
Sau mưa to, xẻ rãnh chỗ trũng; không để chân tán ẩm kéo dài.
-
Giữ mặt đất thông thoáng, hạ cỏ bờ để gió lùa chân tán.
5.4 Vệ sinh dụng cụ
-
Khử trùng dao/cưa sau mỗi cây: thói quen nhỏ nhưng cứu cả vườn.
6) Khảo sát – ngưỡng can thiệp: “đếm rồi hẵng quyết”
Thiết kế tuyến: 5 tuyến chéo/vườn; mỗi tuyến 10 cây.
Đếm mảng: rà chạc – vết cắt – cành cấp 1 mỗi cây; ghi: có/không, kích thước (<5 cm; 5–15 cm; >15 cm/ôm vòng).
Chấm điểm:
0: không có.
1: mảng <5 cm (sớm).
2: 5–15 cm, cành bắt đầu thắt.
3: >15 cm hoặc ôm vòng cành/thân.
Ngưỡng gợi ý mùa mưa:
-
≥ 5% cành mức 2–3 hoặc xuất hiện ở chạc chính ⇒ kích hoạt ngay: tỉa–cạo–quét – phun bao vây nếu ẩm tiếp diễn.
-
Vườn có tiền sử nặng: thấy mức 1 liên tiếp trên vài cây sát nhau là làm ngay, đừng đợi.
7) Quy trình tỉa – cạo – quét (cơ học) – “đòn đặc trị” hiệu quả
Dụng cụ: kéo/cưa tỉa, dao cạo, chổi quét, cồn 70%, găng tay, kính, dung dịch vôi + đồng (theo nhãn địa phương), bao gom rác.
Các bước:
- Đánh dấu cành bệnh; ưu tiên cành mang trái và chạc chính.
- Cắt lui phần bệnh đến đoạn gỗ còn xanh khỏe.
- Cạo sạch mảng đến mô lành; lau bột vỏ.
- Quét bảo vệ: phủ vôi + đồng lên vùng cạo và mép xung quanh 2–3 cm.
- Khử trùng dụng cụ trước khi sang cây khác.
- Gom – đốt/chôn tàn dư, không để bờ gốc.
An toàn: luôn dùng PPE; tránh để dung dịch rơi nhiều xuống đất – mương.
Hình 1 – Sơ đồ quyết định xử lý nấm hồng mùa mưa
8) Hóa học – khi nào cần và phun thế nào cho có “điểm rơi”?
Nguyên tắc: chỉ sử dụng hoạt chất được đăng ký trên cà phê; không lặp một cơ chế quá 2 lần trong cùng đợt mưa; PHI/PPE chuẩn.
Nhóm cơ chế thường gặp (theo FRAC, tham khảo nhãn):
-
M01 (đồng – đa điểm): bảo vệ bề mặt vỏ/lá; phù hợp quét vết và phun phủ sau mưa.
Sản Phẩm nổi bật : COC 85 , Tinh Chất Đồng.
-
Nhóm 3 (DMI/triazole – tebuconazole, hexaconazole…): có lưu dẫn, hữu ích khi mảng đang phát triển.
Sản phẩm nổi bật : Anvil 5SC Syngenta, Tilt Super Syngenta.
Kỹ thuật phun:
-
Thân – cành: 500–800 L/ha (tán trưởng thành). Đưa tia phun xiên, ướt đều quanh chạc và vết cắt.
-
Thời điểm: sáng sớm/chiều mát; tránh mưa trong 6–8 giờ sau phun.
-
Nước pha: theo pH khuyến nghị của nhãn; dùng bám dính nếu mưa “đỏng đảnh”.
9) Lịch 14 ngày (đợt mưa) – có hậu kiểm
Ngày 0: tỉa–cạo–quét toàn bộ ổ mức 1–3; phun bao vây khung tán nếu ổ nhiều; ghi nhật ký (lô, mưa 48 giờ qua, số cành xử lý).
Ngày 4–5 (hậu kiểm 1): đếm ổ mới; KPI: ổ mới ≈ 0; vết cũ khô mặt. Nếu còn ướt/tái phát → đổi cơ chế.
Ngày 7–8: luân phiên phun (đồng ↔ DMI theo nhãn) khi ẩm còn cao; tỉa nhẹ “cành mũ” che chạc.
Ngày 12–14 (hậu kiểm 2): ổ mới = 0 → ngừng hóa học; duy trì vệ sinh + quét khi phát sinh vết mới.
Hình 2 – Lịch 14 ngày xử lý nấm hồng mùa mưa
10) Khối mở rộng 1 – Kinh tế nông hộ: xử lý sớm tiết kiệm hơn tưởng
Nói thẳng: cạo–quét sớm rẻ hơn phun muộn. Một ví dụ đơn giản để thấy “đắt – rẻ”.
-
Giả định vườn 1 ha (Robusta): 1.100–1.300 cây/ha.
-
Ổ sớm (mức 1): mỗi ca tỉa–cạo–quét ước 5–8 phút/cành; nếu 30 cành/ha → 150–240 phút (≈ 3–4 giờ công).
-
Ổ muộn (mức 2–3): cắt lui + cạo + quét + phun bao vây; mỗi cành 10–15 phút; nếu 50 cành/ha → 500–750 phút (≈ 8–12 giờ công) + hóa chất + nước pha.
Thiệt hại nếu bỏ lỡ: mỗi cành khô có thể mất 1–2 đợt hoa mùa tới, cộng chi phí tỉa phục hồi. Tổng hợp lại, 1 đợt “đi muộn” bằng 2–3 đợt “đi sớm” cả về giờ công lẫn năng suất năm sau. Chưa kể rủi ro “ôm thân” phải cắt đoạn, mệt hơn nhiều.
Kết luận kinh tế: Giữ thói quen kiểm vườn 30 phút/tuần mùa mưa, phát hiện từ tơ trắng – đó là “bảo hiểm rẻ nhất” bạn có thể mua cho vườn của mình.
11) Khối mở rộng 2 – Thời tiết & cửa sổ rủi ro: canh “điểm rơi” để ít phun mà hiệu quả
Hai biến quan trọng:
-
Thời gian lá/vỏ ướt liên tục (giờ) — mưa rả rích + sương dày.
-
Nhiệt độ ban đêm–sáng sớm — biên độ 20–25 °C làm nấm dễ hoạt động.
Quy tắc vận hành: nếu dự báo lá ướt ≥ 8–12 giờ trong 2–3 đêm liên tiếp, cộng gió tạt, thì tăng tần suất kiểm và chốt cửa sổ 14 ngày sớm hơn. Nghe thì “cảm tính”, nhưng áp dụng vài vụ, bạn sẽ “căn tay” rất chuẩn.
Hình 3 – Rủi ro bùng bệnh theo thời gian lá ướt và nhiệt độ
Gợi ý thực dụng: mở ứng dụng thời tiết quen dùng (AccuWeather, Windy…), kiểm tra giờ sương/điểm sương và khả năng mưa đêm; nếu thấy “chuỗi ẩm” kéo dài, hãy lên lịch kiểm vườn sát hơn.
12) Khối mở rộng 3 – Case thực địa (ngắn gọn mà “trúng chỗ đau”)
Vườn A – làm đúng quy trình
-
Sau mưa đầu mùa 10 ngày, chủ vườn soi chạc, phát hiện 8 ổ mức 1 rải quanh 3 hàng, xử lý cạo–quét trong buổi sáng; đánh dấu sơn, ghi nhật ký.
-
5 ngày sau hậu kiểm: 0 ổ mới; mảng cũ khô mặt.
-
Mưa dầm kéo dài → phun bao vây nhẹ quanh khung tán; sau 2 tuần, dừng hóa học. Không có cành thắt mới.
Vườn B – đợi “hồng rõ mới làm”
-
Bỏ qua tơ trắng; khi thấy mảng hồng, nhiều cành đã thắt; phải cắt lui, cạo–quét, phun bao vây; 10 ngày sau vẫn có ổ mới vì chưa khử trùng dao cưa đều tay.
-
Cuối vụ, 3 khung tán mất sức, mùa sau hoa thưa.
Bài học: đi sớm – làm gọn luôn rẻ hơn đi muộn – làm dày.
13) Theo vùng – ba bức tranh “đúng mùa mưa”
Đắk Lắk – Đắk Nông
-
Mưa kéo dài, sương sáng dày. Nấm hồng thường “núp” ở chạc thấp nơi cỏ bờ cao. Việc đầu tiên là hạ cỏ bờ, thông gió chân tán; đánh dấu cây bệnh bằng sơn, lần sau kiểm nhanh.
Gia Lai – Kon Tum
-
Địa hình dốc, gió tạt mạnh sau mưa dông; vết cọ xát nhiều ở dây cố định. Tập trung quét vết cắt – vết cọ; thêm đệm cho dây để giảm xước vỏ.
Lâm Đồng (Arabica nhiều)
-
Tán rậm – ẩm cao; sau mỗi trận mưa dài ngày, đi chạc – soi tơ là thói quen “vàng”. Arabica dễ “lên trời”; nên cắt tạo hình sớm, đừng để quá cao mới sửa.
14) Sai lầm phổ biến & cách khắc phục
- Đợi mảng thật hồng mới làm: trễ. Hãy bắt từ tơ trắng.
- Cắt nhưng không cạo – không quét: 70% sẽ tái phát. Cạo đến mô lành + quét.
- Bỏ khử trùng dao/cưa: dụng cụ là “xe chở nấm”. Nhúng cồn sau mỗi cây.
- Phun nhiều nhưng tán vẫn rậm: gió không vào, ẩm vẫn cao. Tỉa – hạ rợp trước.
- Lặp một cơ chế suốt mùa: nấm “quen thuốc”. Luân phiên (đồng ↔ DMI) theo nhãn.
- pH bồn sai: thuốc kém ổn định. Đo pH, chỉnh theo nhãn.
- Không ghi chép: lần sau không biết đã làm gì. Nhật ký vườn là xương sống vận hành.
15) KPI & nhật ký: đo để quản được
-
KPI 5 ngày: ổ mới ≈ 0; vết cũ khô mặt.
-
KPI 14 ngày: không có cành thắt mới; mảng cũ không lan.
-
KPI luân phiên: không lặp >2 lần liên tiếp cùng cơ chế.
-
KPI an toàn: 0 vi phạm PPE/PHI.
Mẫu nhật ký tối thiểu: ngày – lô – cây – vị trí ổ – mức độ – thao tác (cắt/cạo/quét/phun) – cơ chế/nhãn – thể tích – thời tiết – ảnh trước/sau – người thực hiện.
16) Checklist 30 phút/tuần (mùa mưa)
Chuẩn bị: PPE; kéo/cưa/dao cạo; cồn 70%; chổi quét; dung dịch vôi + đồng; bút, sổ; sơn đánh dấu; bao gom.
Trên vườn: soi chạc chữ Y, vết cắt cũ, cành ẩm – rợp; gặp mức 1–2 xử lý tỉa–cạo–quét ngay; ngó dây cố định gây xước vỏ; đo pH nếu pha bồn.
Sau khi về: cập nhật KPI; đặt lịch hậu kiểm; rửa – khử trùng dụng cụ.
17) Các kênh chính thức của Quốc Việt Agri :
-
Zalo/Điện thoại: 096 994 2349
-
Facebook / Instagram / Shopee / Lazada / TikTok: Quốc Việt Agri