
Sâu đục thân lúa: bắt cửa sổ vàng, danh mục thuốc (cập nhật 2025)
Giới Thiệu
-Trên ruộng lúa, dảnh héo ở thời kỳ sinh trưởng và bông bạc ở thời kỳ sinh sản là hai “dấu ấn thiệt hại” của sâu đục thân. Nghiên cứu tổng hợp cho thấy mỗi 1% dảnh héo tương ứng mất khoảng ~1,6% năng suất, còn mỗi 1% bông bạc tương ứng mất ~2,2% — nghĩa là chỉ cần chậm vài ngày là trượt cửa sổ vàng, năng suất bốc hơi theo từng bông.
Bài viết này cung cấp cho Người đọc một bộ khung vận hành chuẩn để luôn chủ động trước sâu đục thân: (1) hiểu sinh học — nhận diện đúng, (2) đo ngưỡng — ra quyết định bằng số liệu, (3) giám sát bằng bẫy pheromone — canh tuổi 1–2, (4) phác đồ 14 ngày — xoay vòng nhóm tác động (IRAC), và (5) triển khai bằng danh mục thuốc sẵn có của Quốc Việt Agri.
Click vào đây để đến bài viết tổng quan về kỹ thuật chăm sóc lúa.
1) Cơ bản nhưng sống còn: nhận diện dảnh héo và bông bạc
-Dảnh héo (giai đoạn đẻ nhánh → vươn lóng): ấu trùng mới nở chui vào bẹ rồi đục dọc xuống đỉnh sinh trưởng, làm lá nõn chết khô nhưng lá dưới vẫn xanh; kéo bẹ thấy lỗ đục và phân sâu.
-Bông bạc (làm đòng → trỗ): ấu trùng đục vào phần gốc bông, khiến bông trắng rỗng/không vào gạo hoặc không trỗ nổi. Đây là dạng thiệt hại mất năng suất nặng nhất.
-Vì sao phải “săn” tuổi 1–2? Ấu trùng rất sớm chui vào bẹ/thân; khi đã ở bên trong ống thân, hiệu quả tiếp xúc của thuốc giảm mạnh. Phun trễ = tốn chi phí nhưng không cứu được năng suất.
2) Sinh học – vòng đời (để canh cửa sổ vàng)
-Trứng: đẻ thành ổ trên mặt dưới lá, thường được phủ lông bụng; ~5–7 ngày nở (phụ thuộc nhiệt độ).
-Ấu trùng: tuổi 1–2 ăn biểu bì lá/bẹ rồi đục vào thân; toàn bộ giai đoạn ấu trùng ~20–30 ngày.
-Nhộng: ~6–9 ngày trong kén tơ, thường ở ngay trong thân.
-Trưởng thành (bướm): hoạt động chiều tối; đẻ trứng theo từng lứa, chồng lứa trong vụ lúa.
-Diễn biến này cho phép canh phun theo đỉnh bướm → 3–5 ngày sau (thời điểm nở rộ tuổi 1–2). Bẫy pheromone và bẫy đèn là công cụ định thời điểm quan trọng.
3) Ngưỡng xử lý: quyết định bằng số liệu, không bằng cảm giác
-Theo khuyến cáo quốc tế/Lucid PPPW: 1–2 ổ trứng/m² ở vươn lóng và đang làm đòng là mức cần hành động (tùy vùng có thể khác, nhưng đây là tham chiếu an toàn).
-Theo một số nghiên cứu kinh tế – kỹ thuật: ngưỡng ~5% dảnh héo cũng được dùng để ra quyết định xử lý khi không ghi nhận được ổ trứng chính xác.
-Nguyên tắc vàng: đánh trúng tuổi 1–2. Nếu chưa đạt ngưỡng → tiếp tục giám sát; phun ngoài ngưỡng làm tăng chi phí, hạ thiên địch, và tăng nguy cơ kháng.
4) Quy trình giám sát – lấy mẫu: chuẩn hoá để không bắn trượt
4.1. Khảo sát trên ruộng (đường chéo – theo khóm)
-Chọn 20–30 khóm/ruộng theo đường chéo; ở mỗi khóm kiểm tra ổ trứng, dảnh héo/bông bạc, và bổ thân nếu nghi ngờ.
-Giai đoạn sinh trưởng: tập trung ổ trứng/dảnh héo; giai đoạn làm đòng–trỗ: tập trung bông bạc.
4.2. Bẫy pheromone/bẫy đèn (định đỉnh bướm)
-Bẫy pheromone giám sát: tham chiếu bộ IPM lúa: ~5 bẫy/ha để theo dõi bướm. Một số nhà sản xuất khuyến nghị 8–10 bẫy/ha cho giám sát và 40–50 bẫy/ha nếu bẫy hàng loạt (mass trapping). Thay mồi ~3–4 tuần/lần tùy loại.
-Bẫy đèn: dùng 1 bẫy/ha (tham chiếu một số gói kỹ thuật) để hỗ trợ ghi nhận đỉnh bướm, không dùng làm chính sách diệt trừ.
4.3. Ghi chép & Kỷ luật dữ liệu
-Lập sổ theo dõi theo lô (ngày, trà lúa, % ổ trứng/m², % dảnh héo/bông bạc, số bướm/bẫy/đêm).
-Sau mưa, sau bón đạm: tăng tần suất kiểm tra vì nguy cơ bùng phát. (Trưởng thành ưa ruộng rậm xanh, bón đạm cao tăng hấp dẫn đẻ trứng).
5) Quản lý tổng hợp (IPM) — ba lớp bảo vệ
(a) Canh tác – vệ sinh ruộng
-Vùi rạ/làm đất kỹ để giảm nơi trú đông; điều tiết nước hợp lý; gieo sạ vừa phải để tránh ruộng quá rậm.
-Bón N‑P‑K cân đối (chia đợt; tránh dồn đạm), vì đạm cao làm ruộng hấp dẫn bướm đẻ trứng và giúp ấu trùng phát triển nhanh.
(b) Giám sát – sinh học
-Bẫy pheromone để định thời điểm nở; có thể kết hợp thả ong ký sinh Trichogramma/Telenomus theo tư vấn kỹ thuật địa phương (vai trò ký sinh trứng).
-Bảo tồn thiên địch (nhện, bọ cánh cứng…): không phun ngoài ngưỡng, hạn chế hoạt chất ảnh hưởng rộng khi không cần thiết.
(c) Hóa học có trách nhiệm
-Chỉ xử lý khi đạt ngưỡng và nhắm tuổi 1–2.
-Luân phiên nhóm tác động (IRAC): 22A (indoxacarb), 5 (spinetoram), 6 (emamectin) là ba trụ cột khi mục tiêu là sâu đục thân (Lepidoptera). Không lặp cùng nhóm giữa hai lần gần nhau.
6) Phác đồ 14 ngày — khung tham chiếu để Người đọc tùy chỉnh theo ngưỡng
Mục tiêu: Ngày 0 xác nhận đạt ngưỡng; Ngày 1–2 phun trúng tuổi 1–2; Ngày 5–7 rà soát — nếu còn ngưỡng thì lần 2 (luân phiên nhóm khác); Ngày 10–14 đánh giá bông bạc/dảnh héo và hạ tần suất theo dõi.
Hướng xử lý 1 — Áp lực trung bình, vào cửa sổ sớm (đẻ nhánh → vươn lóng):
-Lần 1 (Ngày 1–2): Ema Sinh Học (Emamectin benzoate 50 g/L) — nhóm 6, mạnh trên ấu trùng tuổi 1–2; nên phun giờ mát/chiều.
-Rà soát (Ngày 5–7): nếu ổ trứng mới tăng hoặc còn trên ngưỡng → Lần 2: Radiant (Spinetoram 60 g/L) — nhóm 5 để xoay vòng khác cơ chế.
Hướng xử lý 2 — Áp lực cao, nguy cơ bông bạc (làm đòng → trỗ):
-Lần 1 (Ngày 1–2): Rồng Lửa (Indoxacarb 0,2 g/L + Profenofos 84,8 g/L) — 22A + 1B; đánh mạnh lúc đạt ngưỡng và tuổi 1–2.
-Rà soát (Ngày 5–7): nếu tiếp tục đạt ngưỡng → Lần 2: Radiant (5) hoặc Ema Sinh Học (6) để không lặp 22A/1B.
Hướng xử lý 3 — Kẹp giữa hai lần phun (giữ áp lực thấp):
-Duy trì bẫy pheromone; nếu chỉ báo thấp, có thể giãn cách lần 2, nhưng không bỏ qua rà soát Ngày 5–7.
Nhắc lại: quyết định bắt buộc dựa trên ngưỡng (ổ trứng/m², % dảnh héo/bông bạc), không chạy theo lịch cứng, tránh phun ngoài ngưỡng.
7) Danh mục sản phẩm đang có tại Quốc Việt Agri — gắn đúng vai trò kỹ thuật
Lưu ý pháp lý & an toàn: Chỉ sử dụng đúng đối tượng – đúng cây trồng – đúng liều theo nhãn đăng ký tại Việt Nam; tuân thủ thời gian cách ly; trang bị bảo hộ. Tuyệt đối không sử dụng – buôn bán thuốc chứa chlorpyrifos ethyl hoặc fipronil vì đã bị loại khỏi Danh mục (sản xuất/nhập khẩu tối đa đến 12/02/2020; buôn bán, sử dụng tối đa đến 12/02/2021).
7.1. Nhóm đặc trị sâu đục thân (ưu tiên xoay vòng khác IRAC)
-
Rồng Lửa — Indoxacarb 0,2 g/L + Profenofos 84,8 g/L.
- Sản phẩm GOLD KTE 85EW
-
IRAC: 22A (indoxacarb – chẹn kênh Na+) + 1B (profenofos – ức chế AChE).
-
Vai trò: nhát mạnh khi đạt ngưỡng ở cửa sổ làm đòng–trỗ; không lặp 22A/1B ở lần kế.
-
Ema Sinh Học — Emamectin benzoate 50 g/L
- Sản phẩm Ema Sinh Học - Singapore.
-
IRAC: 6 (kích hoạt kênh Cl⁻ điều khiển bởi glutamate).
-
Vai trò: đón nở ấu trùng tuổi 1–2; nên phun giờ mát/chiều để hạn chế phân huỷ quang.
-
Radiant — Spinetoram 60 g/L
- Sản phẩm Radiant 60SC
-
IRAC: 5 (điều biến nAChR – vị trí 1).
-
Vai trò: xoay vòng với 22A/6; hiệu lực tốt trên sâu non, phù hợp IPM.
7.2. Nhóm quản lý rầy và côn trùng chích hút (không thay thế thuốc trị sâu đục thân)
-
Super Nova — Profenofos 450 g/L + Thiamethoxam 100 g/L
- Sản Phẩm QVA Supernova.
-
IRAC: 1B + 4A (neonicotinoid).
-
Vai trò: khi rầy vượt ngưỡng địa phương, giảm áp lực chích hút để ruộng ít stress trong cửa sổ sâu đục thân.
-
End Game — Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg
- Sản Phẩm QVA END GAME.
-
IRAC: 4A + 9B (ức chế cơ quan chordotonal – “ngừng chích hút”).
-
Vai trò: hạ nhanh rầy nâu/rầy lưng trắng; dùng đúng ngưỡng, không thay thế thuốc trị sâu đục thân.
-
ANVADO 100WP — Imidacloprid 100 g/kg
-
Vua Imida — Imidacloprid 100 g/kg
- Sản phẩm Vua Imida.
-
IRAC: 4A (neonicotinoid).
-
Vai trò: quản lý côn trùng chích hút ghi trên nhãn; dùng đúng ngưỡng.
Thông điệp mấu chốt: Mục tiêu sâu đục thân (Lepidoptera) → ưu tiên 22A/5/6. Nhóm 4A/9B dành cho rầy – chích hút, không dùng thay mục tiêu đục thân. Luân phiên IRAC để kéo dài hiệu lực.
8) Kỹ thuật phun – triển khai “đúng, đủ, đều”
-
Thời điểm: ưu tiên giờ mát; căn theo đỉnh bướm → 3–5 ngày (cửa sổ nở rộ). Lượng nước: 320–400 lít/ha (tuỳ thiết bị) để ướt đều bẹ – thân; điều chỉnh tốc độ di chuyển/áp lực cho hạt sương bám thấm.
-
Béc phun: dạng quạt cho phun lá/bẹ; kiểm tra béc mòn, canh đều.
-
Máy bay không người lái: tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất (độ cao, tốc độ, cỡ hạt sương, băng phủ), không phun khi gió lớn; đảm bảo an toàn vùng đệm.
-
Tương hợp bồn: không tự ý pha trộn khi không có hướng dẫn; luôn khuấy đều và thử tương hợp ở quy mô nhỏ trước.
9) Hỏi – đáp nhanh (cốt lõi để không sai nhịp)
Hỏi 1: Khi nào thì phải phun?
Đáp: Khi đạt ngưỡng — tham chiếu 1–2 ổ trứng/m² (vươn lóng/làm đòng) hoặc khoảng 5% dảnh héo nếu không xác định được ổ trứng.
Hỏi 2: Tại sao tuổi 1–2 lại quyết định?
Đáp: Vì ấu trùng chui vào thân rất sớm; khi đã ở bên trong, hiệu quả tiếp xúc giảm mạnh.
Hỏi 3: Bẫy pheromone có thực sự đáng công?
Đáp: Có. Giám sát đỉnh bướm giúp canh chính xác cửa sổ nở. Tham chiếu ~5 bẫy/ha cho giám sát; một số nhà cung ứng khuyến nghị 8–10 bẫy/ha tùy mục đích.
Hỏi 4: Vì sao bông bạc “đốt” năng suất nặng hơn dảnh héo?
Đáp: Vì bông đã hình thành nhưng không vào gạo/không trỗ, gây mất hạt trực tiếp; hệ số quy đổi thiệt hại thường cao hơn dảnh héo. Tham chiếu ~2,2%/1% bông bạc và ~1,6%/1% dảnh héo.
Hỏi 5: Có nên phun lịch cố định?
Đáp: Không. Phải dựa ngưỡng – cửa sổ nở – luân phiên IRAC; phun lịch cứng dễ tốn chi phí và đẩy nhanh kháng.
10) Lỗi thường gặp & cách tránh rủi ro
-
Phun muộn (ấu trùng đã chui thân) → hiệu lực thấp. Tránh bằng cách dùng bẫy pheromone + khảo sát ổ trứng để canh sớm.
-
Phun ngoài ngưỡng → lãng phí + hại thiên địch. Kỷ luật ngưỡng là bắt buộc.
-
Không luân phiên IRAC → kháng tăng nhanh. Giải pháp: 22A ↔ 5 ↔ 6, không lặp.
-
Bón đạm quá tay → ruộng hấp dẫn bướm, ấu trùng phát triển mạnh. Giải pháp: bón cân đối/chia đợt.
-
Nhầm mục tiêu: dùng neonicotinoid/9B cho sâu đục thân → kém hiệu quả. Giải pháp: dùng 22A/5/6 cho Lepidoptera; 4A/9B cho rầy/chích hút.
-
Dùng hoạt chất đã bị loại khỏi Danh mục (chlorpyrifos, fipronil) → vi phạm pháp lý. Giải pháp: tuyệt đối không nhập – bán – tư vấn.
11) Bảng kiểm tra khi ra đồng
-
Bước 1: đi đường chéo ≥5 điểm, mỗi điểm 4–6 khóm → thống kê ổ trứng/m², % dảnh héo/bông bạc.
-
Bước 2: kiểm bẫy pheromone/đèn: số bướm/đêm; ghi đỉnh bướm.
-
Bước 3: so với ngưỡng → quyết định phun.
-
Bước 4: nếu phun: kiểm tra béc, áp lực, lượng nước; ưu tiên giờ mát.
-
Bước 5: đặt lịch rà soát sau 3–5 ngày; nếu còn ngưỡng → lần 2 (luân phiên nhóm).
-
Bước 6: lưu biên bản (ngày, thời tiết, sản phẩm, lô ruộng, người thực hiện) để đánh giá chi phí – hiệu quả cuối vụ.
12) Siết chặt tuân thủ — thương hiệu bền vững
-
Tuân thủ nhãn Việt Nam về đối tượng, liều, lượng nước, thời gian cách ly.
-
Không sử dụng/kinh doanh thuốc chứa chlorpyrifos ethyl và fipronil — đã bị loại khỏi Danh mục, hết hạn buôn bán/sử dụng từ 12/02/2021.
13) Liên hệ kỹ thuật
Quốc Việt Agri cung cấp khảo sát tận ruộng, dựng kế hoạch IPM theo trà lúa, và chốt danh mục thuốc phù hợp từng xã/vụ.
Zalo: 096 994 2349
Facebook/Instagram/Shopee/Lazada/TikTok: Quốc Việt Agri.