Mục tiêu của giai đoạn ra hoa/kích hoa là tạo mầm khỏe, nở đồng loạt và dễ đậu. Bộ giải pháp trong collection nhấn Lân – Kali (10-60-10, MKP, KNO3) để siết đọt nhẹ, thúc phân hóa mầm; phosphite hỗ trợ sinh lý và tăng sức đề kháng; Ca-Bo dùng tách ca để củng cố ống phấn – vách tế bào ngay đầu đậu trái.

Chu kỳ tham khảo: 5–7 ngày/lần trước cửa sổ nở rộ; dừng khi đã nở/đậu trái.

Kỹ thuật: pH nước 5,5–6,5; phun sáng sớm/chiều mát; thể tích đủ phủ lá già – chùm hoa.

Luân phiên: 10-60-10 ↔ MKP; có thể chèn KNO3 tùy cây; Ca-Bo tách 3–5 ngày.

Canh tác hỗ trợ: giữ nước ổn định, không thúc đạm cao; theo dõi lá già đồng đều trước khi vào chu kỳ.

Cần phác đồ theo cây/cửa sổ cụ thể? Liên hệ kỹ thuật Quốc Việt Agri (Zalo 096 994 2349).

Bộ sưu tập: Bộ sản phẩm ra hoa/kích hoa: Công thức cao Lân – giàu Kali cho mầm khỏe, hoa đều, đậu trái chắc

I. Giới thiệu

Trong canh tác cây ăn trái, rau màu và hoa kiểng, giai đoạn ra hoa và đậu trái là “điểm quyết định năng suất”.
Nếu cây thiếu Lân – Bo – Kali – Canxi, nụ yếu, rụng nhiều, hoa nở không đều và cuống dễ gãy.
Do đó, việc sử dụng bộ sản phẩm ra hoa/kích hoa chuyên biệt giúp cây phân hóa mầm mạnh, nở đồng loạt và đậu chắc là điều bắt buộc đối với vườn thương phẩm.

Bộ sưu tập “Ra hoa/Kích hoa – Quốc Việt Agri” tập trung các công thức:

  • Cao Lân – giàu Kali: như 10-60-10 TE, MKP 0-52-34, KNO₃ 13-0-46,

  • Phosphite: tăng hấp thu Lân, kích rễ và chống Phytophthora,

  • Ca–Bo (tách Ca): Agri Ca-Bo – tăng sức sống hoa, cuống chắc, hạn nứt trái.

Mục tiêu của bộ sưu tập này là:
“Hoa ra đều – phấn khỏe – đậu chắc – nứt giảm – trái đồng đều.”

📊 Biểu đồ 1 – Tỷ lệ đậu trái (%) theo mức bổ sung Lân & Bo.

Đường biểu diễn thể hiện tỷ lệ đậu trái tăng mạnh khi cây được bổ sung Lân và Bo đúng giai đoạn phân hóa mầm



II. Vai trò sinh lý của Lân, Kali, Phosphite và Ca–Bo

1️⃣ Lân (P₂O₅): Kích hoạt mầm hoa

  • Lân là nguyên tố năng lượng, trực tiếp tham gia vào quá trình phân hóa mầm hoa.

  • Thiếu Lân, cây chỉ phát triển lá, khó ra nụ hoặc ra hoa rải rác.

  • Nguồn Lân hiệu quả nhất là Lân dễ tiêu dạng mono- hoặc di-photphat (10-60-10, MKP).

  • Kết hợp phosphite (H₂PO₃⁻) giúp Lân di động nhanh hơn đến mô sinh trưởng.

💡 Tham khảo sản phẩm:
Growmore 10-60-10 TE – Siêu Lân cho giai đoạn ra hoa


2️⃣ Kali (K₂O): Nuôi hoa – tăng bền cuống – hạn nứt

  • Kali giúp vận chuyển đường và nước, đảm bảo hoa nở đều, cánh dày, sáng màu.

  • Ở giai đoạn đậu trái, Kali làm vỏ dai – cuống dẻo – mô quả chặt.

  • Thiếu Kali: trái nhỏ, nứt, dễ sượng, giảm vị ngọt.

  • Dạng dễ hấp thu nhất: KNO₃ 13-0-46MKP 0-52-34.

💡 Tham khảo: Phân bón MKP Đức 0-52-34 – An Phát Nông


3️⃣ Phosphite (H₂PO₃⁻): “Động cơ kép” – kích hoa & kháng bệnh

  • Dạng ion phosphite dễ hấp thu hơn phosphate, hoạt động kép:

    • Sinh lý: cung cấp năng lượng, kích rễ – kích hoa.

    • Bảo vệ: ức chế nấm Phytophthora, hạn chế thối rễ và cuống.

  • Nên phối phosphite trước hoặc sau Lân 3–5 ngày (không trộn trực tiếp với Ca–Bo).

💡 Gợi ý sản phẩm:
Aliette 800WG – Fosetyl-Al kháng Phytophthora


4️⃣ Ca–Bo (Canxi – Bo): Giữ cuống, chống rụng, tăng đậu

  • Canxi (Ca) làm bền vững màng tế bào, hạn chế nứt mô.

  • Bo (B) kích hoạt phấn hoa, tăng sức sống và khả năng thụ phấn.

  • Dạng “tách Ca” giúp không kết tủa, hấp thu nhanh, an toàn cho lá non.

💡 Tham khảo:
Agri Ca–Bo – Tách Ca, chống nứt trái & rụng hoa


III. Công thức chính trong bộ sưu tập “Ra hoa”

Tên sản phẩm Công thức Đặc tính nổi bật Liều (bình 16 L) Ghi chú
Growmore 10-60-10 TE 10–60–10 + TE Cao Lân, kích mầm mạnh 20–25 g Dùng trước ra hoa 15–20 ngày
MKP 0-52-34 0–52–34 P + K tinh khiết, tan nhanh 20 g Tăng năng lượng mầm hoa
KNO₃ 13-0-46 13–0-46 Kali nitrate, tăng sức cuống 15–20 g Giai đoạn hoa – trái non
Agri Phosphite K-phosphite Phosphite lưu dẫn, kháng nấm 15–20 ml Trước/giữa kỳ hoa
Agri Ca–Bo (tách Ca) Ca 10% + Bo 2% Giữ cuống, hạn nứt trái 10–15 ml Sau hoa rụng 5–7 ngày

🧭 Liên kết trực tiếp:

📊 Biểu đồ 2 – Tác động của từng công thức tới tỷ lệ hoa đậu (%) và sức sống phấn.

10-60-10 tăng mầm; MKP giữ nụ; Ca–Bo giúp phấn khỏe, trái đậu chắc.

IV. Cửa sổ thời gian & liều phun khuyến nghị

Cây trồng Giai đoạn sử dụng Công thức khuyến nghị Liều (16 L) Chu kỳ Ghi chú
Sầu riêng, Xoài, Cây có múi Trước ra hoa 15–20 ngày 10-60-10 + Phosphite 20 g + 15 ml 7–10 ngày Phun sáng sớm
Hoa nở – đậu trái MKP + Ca–Bo 20 g + 10 ml 7 ngày Tránh nắng gắt
Tiêu, Cà phê Phân hóa mầm – hoa rộ MKP + KNO₃ + Bo 20 g + 15 g + 3 g 10 ngày Xen Phosphite
Rau màu, hoa kiểng Trước nụ 7–10 ngày 10-60-10 + Ca–Bo nhẹ 15 g + 5 ml 5–7 ngày Pha loãng hơn
Lúa Làm đòng – trỗ MKP + KNO₃ 20 g + 15 g 10 ngày Không phối lưu huỳnh

📊 Biểu đồ 3 – Cửa sổ ra hoa lý tưởng và tỷ lệ nở đồng loạt (%) theo nhóm cây.

Cây ăn trái đạt tỷ lệ nở hoa cao nhất khi phun 10-60-10 trước 15–20 ngày.

V. Kết hợp & tương thích hoạt chất

Nhóm kết hợp Có thể phối Không nên Ghi chú
Phosphite + Lân cao Tăng phân hóa mầm
Ca–Bo + Phosphite Gây kết tủa, nên cách 5 ngày
Ca–Bo + Mg + K Tăng đậu, chống nứt
Dầu khoáng 99EC Tăng bám dính, nên pha 10–15 ml
Thuốc trừ nấm (Aliette, Mancozeb) Phòng bệnh khi hoa ra rộ

🔗 Bài viết & sản phẩm liên quan:


VI. Tích hợp dinh dưỡng – bảo vệ toàn kỳ ra hoa

Ra hoa chỉ là một nửa trận chiến. Để hoa nở khỏe và trái đậu chắc, cần phối hợp dinh dưỡng – phòng bệnh – điều hòa môi trường nhịp nhàng.

Giai đoạn Dinh dưỡng chủ lực Bảo vệ & điều hòa Lưu ý kỹ thuật
Trước nụ (chuẩn bị ra hoa) 10-60-10 + Phosphite K-phosphite / Fosetyl-Al Tăng phân hóa mầm, kháng nấm gốc
Khi hoa rộ MKP + Ca-Bo nhẹ Mancozeb / Đồng Không phun đậm khi hoa nở
Sau rụng hoa – đậu trái Ca-Bo + Mg + K Nano bạc + Dầu khoáng Giữ cuống, chống nứt, rửa bồ hóng
Giai đoạn nuôi trái KNO₃ + Ca-Bo Tricho Plus (vi sinh đất) Cân bằng nước – ẩm – muối
Sau thu hoạch Humic + Amino + Phosphite Tricho Bio Phục hồi rễ, tái nạp dưỡng

📊 Biểu đồ 4 – Mối quan hệ giữa Lân – Kali – Bo và tỷ lệ đậu trái.

Tỷ lệ đậu trái tăng ổn định khi Lân và Kali được bổ sung đều, Bo duy trì sức phấn hoa.

VII. Ưu điểm của bộ sản phẩm “Ra hoa” Quốc Việt Agri

  1. Công thức tinh khiết – hòa tan nhanh:
    Dạng bột tinh luyện dễ pha, không tạo cặn – tương thích với nhiều hoạt chất BVTV.

  2. Đồng bộ theo chuỗi sinh lý:
    Từ 10-60-10 → MKP → KNO₃ → Ca-Bo, giúp cây phát triển mầm hoa và trái mạch lạc.

  3. Phosphite kép – bảo vệ song hành:
    Vừa kích mầm vừa kháng Phytophthora, bảo vệ rễ và cuống hoa.

  4. Ca-Bo tách Ca:
    Không kết tủa, hấp thu nhanh, an toàn cho hoa non.

  5. Phù hợp địa hình Việt Nam:
    Hiệu quả cao trên vườn sầu riêng, xoài, cây có múi, tiêu, cà phê và rau hoa Đông Nam Bộ – Tây Nguyên.

📊 Biểu đồ 5 – Hiệu quả Ca-Bo + K đối với tỷ lệ đậu trái.

Tỷ lệ đậu trái tăng từ 65 → 90 % khi phối Ca-Bo với Kali trong giai đoạn ra hoa.

VIII. Tóm tắt nhanh (TL;DR)

Công thức vàng: 10-60-10 → MKP → Ca-Bo (+ Phosphite).
Phun chuẩn: sáng sớm, pH 5.5–6.5, 7–10 ngày/lần.
Không phối Ca-Bo với Phosphite trực tiếp – cách 3–5 ngày.
Ra hoa nghịch vụ: 10-60-10 + Phosphite + Bo liều nhẹ.
Tăng đậu, giảm nứt: Ca-Bo + Mg + K sau hoa rụng.


IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1️⃣ Phun 10-60-10 và MKP khác nhau thế nào?
→ 10-60-10 dành cho giai đoạn phân hóa mầm hoa (tập trung Lân); MKP dùng khi nụ đang phát triển để ổn định năng lượng và cánh hoa.

2️⃣ Có phối Ca-Bo với phosphite được không?
→ Không nên. Ca kết tủa với phosphite, nên cách ít nhất 3–5 ngày.

3️⃣ Nên phun mấy lần trước hoa nở?
→ Tối thiểu 2 lần: lần 1 trước 20 ngày và lần 2 trước 10 ngày trước nụ mở.

4️⃣ Có nên phun dầu khoáng khi ra hoa không?
→ Chỉ phối liều thấp (< 10 ml/16 L) để tăng bám, tránh nắng > 32 °C.
→ Xem bài phân tích: Dầu khoáng và ứng dụng trong nông nghiệp hiện đại.

5️⃣ Sau ra hoa nên dùng gì để chống nứt trái?
→ Ca-Bo + Mg + K, hoặc Siêu Canxi Bo Kẽm Sữa 1 Lít.



Các bài viết liên quan



Câu hỏi thường gặp

Cửa sổ dùng sản phẩm kích hoa khi nào là hợp lý?

Trước xử lý ra hoa và giai đoạn phân hóa mầm hoa (lá già đồng đều, đọt đứng). Dùng 1–2 chu kỳ cách nhau 5–7 ngày; dừng khi đã bắt đầu nở rộ/đậu trái ổn.

Liều tham khảo cho bình 16L là bao nhiêu?

Theo nhãn. Tham khảo: 10-60-10: 10–20 g/16L; MKP 0-52-34: 10–20 g/16L; KNO3 13-0-46: 10–20 g/16L; Phosphite K: 15–25 ml/16L. Phun ướt đều tán, sáng sớm/chiều mát.

Nên dùng MKP hay 10-60-10? Có pha chung không?

Không pha chung; luân phiên 5–7 ngày tùy tình trạng lá. 10-60-10 có NPK đầy đủ nhấn Lân; MKP là P-K tinh khiết, nhẹ lá hơn ở giai đoạn sát ra hoa.

Ca-Bo có dùng cùng với ra hoa không?

Tách ca 3–5 ngày để tránh kết tủa và giảm nguy cơ “cứng lá” quá sớm; Ca-Bo ưu tiên ngay trước/đầu đậu trái nhằm tăng đậu – hạn nứt.

: pH nước và phối trộn cần lưu ý gì?

pH 5,5–6,5; tránh phối với đồng/kiềm khi có phosphite/MKP; luôn thử cốc trước khi pha mẻ lớn.