I. Giới thiệu
Trong canh tác cây ăn trái, rau màu và hoa kiểng, giai đoạn ra hoa và đậu trái là “điểm quyết định năng suất”.
Nếu cây thiếu Lân – Bo – Kali – Canxi, nụ yếu, rụng nhiều, hoa nở không đều và cuống dễ gãy.
Do đó, việc sử dụng bộ sản phẩm ra hoa/kích hoa chuyên biệt giúp cây phân hóa mầm mạnh, nở đồng loạt và đậu chắc là điều bắt buộc đối với vườn thương phẩm.
Bộ sưu tập “Ra hoa/Kích hoa – Quốc Việt Agri” tập trung các công thức:
Mục tiêu của bộ sưu tập này là:
“Hoa ra đều – phấn khỏe – đậu chắc – nứt giảm – trái đồng đều.”
📊 Biểu đồ 1 – Tỷ lệ đậu trái (%) theo mức bổ sung Lân & Bo.
II. Vai trò sinh lý của Lân, Kali, Phosphite và Ca–Bo
1️⃣ Lân (P₂O₅): Kích hoạt mầm hoa
-
Lân là nguyên tố năng lượng, trực tiếp tham gia vào quá trình phân hóa mầm hoa.
-
Thiếu Lân, cây chỉ phát triển lá, khó ra nụ hoặc ra hoa rải rác.
-
Nguồn Lân hiệu quả nhất là Lân dễ tiêu dạng mono- hoặc di-photphat (10-60-10, MKP).
-
Kết hợp phosphite (H₂PO₃⁻) giúp Lân di động nhanh hơn đến mô sinh trưởng.
💡 Tham khảo sản phẩm:
Growmore 10-60-10 TE – Siêu Lân cho giai đoạn ra hoa
2️⃣ Kali (K₂O): Nuôi hoa – tăng bền cuống – hạn nứt
-
Kali giúp vận chuyển đường và nước, đảm bảo hoa nở đều, cánh dày, sáng màu.
-
Ở giai đoạn đậu trái, Kali làm vỏ dai – cuống dẻo – mô quả chặt.
-
Thiếu Kali: trái nhỏ, nứt, dễ sượng, giảm vị ngọt.
-
Dạng dễ hấp thu nhất: KNO₃ 13-0-46 và MKP 0-52-34.
💡 Tham khảo: Phân bón MKP Đức 0-52-34 – An Phát Nông
3️⃣ Phosphite (H₂PO₃⁻): “Động cơ kép” – kích hoa & kháng bệnh
-
Dạng ion phosphite dễ hấp thu hơn phosphate, hoạt động kép:
-
Sinh lý: cung cấp năng lượng, kích rễ – kích hoa.
-
Bảo vệ: ức chế nấm Phytophthora, hạn chế thối rễ và cuống.
-
Nên phối phosphite trước hoặc sau Lân 3–5 ngày (không trộn trực tiếp với Ca–Bo).
💡 Gợi ý sản phẩm:
Aliette 800WG – Fosetyl-Al kháng Phytophthora
4️⃣ Ca–Bo (Canxi – Bo): Giữ cuống, chống rụng, tăng đậu
-
Canxi (Ca) làm bền vững màng tế bào, hạn chế nứt mô.
-
Bo (B) kích hoạt phấn hoa, tăng sức sống và khả năng thụ phấn.
-
Dạng “tách Ca” giúp không kết tủa, hấp thu nhanh, an toàn cho lá non.
💡 Tham khảo:
Agri Ca–Bo – Tách Ca, chống nứt trái & rụng hoa
III. Công thức chính trong bộ sưu tập “Ra hoa”
Tên sản phẩm |
Công thức |
Đặc tính nổi bật |
Liều (bình 16 L) |
Ghi chú |
Growmore 10-60-10 TE |
10–60–10 + TE |
Cao Lân, kích mầm mạnh |
20–25 g |
Dùng trước ra hoa 15–20 ngày |
MKP 0-52-34 |
0–52–34 |
P + K tinh khiết, tan nhanh |
20 g |
Tăng năng lượng mầm hoa |
KNO₃ 13-0-46 |
13–0-46 |
Kali nitrate, tăng sức cuống |
15–20 g |
Giai đoạn hoa – trái non |
Agri Phosphite |
K-phosphite |
Phosphite lưu dẫn, kháng nấm |
15–20 ml |
Trước/giữa kỳ hoa |
Agri Ca–Bo (tách Ca) |
Ca 10% + Bo 2% |
Giữ cuống, hạn nứt trái |
10–15 ml |
Sau hoa rụng 5–7 ngày |
🧭 Liên kết trực tiếp:
📊 Biểu đồ 2 – Tác động của từng công thức tới tỷ lệ hoa đậu (%) và sức sống phấn.
IV. Cửa sổ thời gian & liều phun khuyến nghị
Cây trồng |
Giai đoạn sử dụng |
Công thức khuyến nghị |
Liều (16 L) |
Chu kỳ |
Ghi chú |
Sầu riêng, Xoài, Cây có múi |
Trước ra hoa 15–20 ngày |
10-60-10 + Phosphite |
20 g + 15 ml |
7–10 ngày |
Phun sáng sớm |
|
Hoa nở – đậu trái |
MKP + Ca–Bo |
20 g + 10 ml |
7 ngày |
Tránh nắng gắt |
Tiêu, Cà phê |
Phân hóa mầm – hoa rộ |
MKP + KNO₃ + Bo |
20 g + 15 g + 3 g |
10 ngày |
Xen Phosphite |
Rau màu, hoa kiểng |
Trước nụ 7–10 ngày |
10-60-10 + Ca–Bo nhẹ |
15 g + 5 ml |
5–7 ngày |
Pha loãng hơn |
Lúa |
Làm đòng – trỗ |
MKP + KNO₃ |
20 g + 15 g |
10 ngày |
Không phối lưu huỳnh |
📊 Biểu đồ 3 – Cửa sổ ra hoa lý tưởng và tỷ lệ nở đồng loạt (%) theo nhóm cây.
V. Kết hợp & tương thích hoạt chất
Nhóm kết hợp |
Có thể phối |
Không nên |
Ghi chú |
Phosphite + Lân cao |
✅ |
– |
Tăng phân hóa mầm |
Ca–Bo + Phosphite |
❌ |
|
Gây kết tủa, nên cách 5 ngày |
Ca–Bo + Mg + K |
✅ |
– |
Tăng đậu, chống nứt |
Dầu khoáng 99EC |
✅ |
– |
Tăng bám dính, nên pha 10–15 ml |
Thuốc trừ nấm (Aliette, Mancozeb) |
✅ |
– |
Phòng bệnh khi hoa ra rộ |
🔗 Bài viết & sản phẩm liên quan:
VI. Tích hợp dinh dưỡng – bảo vệ toàn kỳ ra hoa
Ra hoa chỉ là một nửa trận chiến. Để hoa nở khỏe và trái đậu chắc, cần phối hợp dinh dưỡng – phòng bệnh – điều hòa môi trường nhịp nhàng.
Giai đoạn |
Dinh dưỡng chủ lực |
Bảo vệ & điều hòa |
Lưu ý kỹ thuật |
Trước nụ (chuẩn bị ra hoa) |
10-60-10 + Phosphite |
K-phosphite / Fosetyl-Al |
Tăng phân hóa mầm, kháng nấm gốc |
Khi hoa rộ |
MKP + Ca-Bo nhẹ |
Mancozeb / Đồng |
Không phun đậm khi hoa nở |
Sau rụng hoa – đậu trái |
Ca-Bo + Mg + K |
Nano bạc + Dầu khoáng |
Giữ cuống, chống nứt, rửa bồ hóng |
Giai đoạn nuôi trái |
KNO₃ + Ca-Bo |
Tricho Plus (vi sinh đất) |
Cân bằng nước – ẩm – muối |
Sau thu hoạch |
Humic + Amino + Phosphite |
Tricho Bio |
Phục hồi rễ, tái nạp dưỡng |
📊 Biểu đồ 4 – Mối quan hệ giữa Lân – Kali – Bo và tỷ lệ đậu trái.
VII. Ưu điểm của bộ sản phẩm “Ra hoa” Quốc Việt Agri
-
Công thức tinh khiết – hòa tan nhanh:
Dạng bột tinh luyện dễ pha, không tạo cặn – tương thích với nhiều hoạt chất BVTV.
-
Đồng bộ theo chuỗi sinh lý:
Từ 10-60-10 → MKP → KNO₃ → Ca-Bo, giúp cây phát triển mầm hoa và trái mạch lạc.
-
Phosphite kép – bảo vệ song hành:
Vừa kích mầm vừa kháng Phytophthora, bảo vệ rễ và cuống hoa.
-
Ca-Bo tách Ca:
Không kết tủa, hấp thu nhanh, an toàn cho hoa non.
-
Phù hợp địa hình Việt Nam:
Hiệu quả cao trên vườn sầu riêng, xoài, cây có múi, tiêu, cà phê và rau hoa Đông Nam Bộ – Tây Nguyên.
📊 Biểu đồ 5 – Hiệu quả Ca-Bo + K đối với tỷ lệ đậu trái.
VIII. Tóm tắt nhanh (TL;DR)
• Công thức vàng: 10-60-10 → MKP → Ca-Bo (+ Phosphite).
• Phun chuẩn: sáng sớm, pH 5.5–6.5, 7–10 ngày/lần.
• Không phối Ca-Bo với Phosphite trực tiếp – cách 3–5 ngày.
• Ra hoa nghịch vụ: 10-60-10 + Phosphite + Bo liều nhẹ.
• Tăng đậu, giảm nứt: Ca-Bo + Mg + K sau hoa rụng.
IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1️⃣ Phun 10-60-10 và MKP khác nhau thế nào?
→ 10-60-10 dành cho giai đoạn phân hóa mầm hoa (tập trung Lân); MKP dùng khi nụ đang phát triển để ổn định năng lượng và cánh hoa.
2️⃣ Có phối Ca-Bo với phosphite được không?
→ Không nên. Ca kết tủa với phosphite, nên cách ít nhất 3–5 ngày.
3️⃣ Nên phun mấy lần trước hoa nở?
→ Tối thiểu 2 lần: lần 1 trước 20 ngày và lần 2 trước 10 ngày trước nụ mở.
4️⃣ Có nên phun dầu khoáng khi ra hoa không?
→ Chỉ phối liều thấp (< 10 ml/16 L) để tăng bám, tránh nắng > 32 °C.
→ Xem bài phân tích: Dầu khoáng và ứng dụng trong nông nghiệp hiện đại.
5️⃣ Sau ra hoa nên dùng gì để chống nứt trái?
→ Ca-Bo + Mg + K, hoặc Siêu Canxi Bo Kẽm Sữa 1 Lít.
Các bài viết liên quan