Cẩm nang canh tác cây lúa toàn diện” – Quốc Việt Agri; cận cảnh bông lúa chín vàng trên ruộng, nền xanh tươi.

Cẩm nang kỹ thuật cây lúa: lịch bón phân, quản lý nước và IPM mùa mưa (Hè Thu)

Quản nước theo giai đoạn + tưới luân phiên khô–ướt (AWD) để giữ tán khô thoáng, ổn định thụ phấn.
Bón phân 4R/SSNM; kiểm soát đạm bằng SPAD/LCC; tăng K + Si để chống đổ, giảm bệnh bẹ.
IPM theo ngưỡng: đếm chuẩn 5 điểm/ha; kích hoạt lịch 7–14 ngày; xoay tua IRAC/FRAC; hậu kiểm 3–5 ngày.
Ưu tiên không để nước từ lô bệnh chảy sang lô khỏe; ghi nhật ký để ra quyết định theo số liệu.

Tóm tắt :

  • Quy trình đầu–cuối: tiền vụ → chăm sóc sinh trưởng → IPM theo ngưỡng → thu hoạch & bảo quản.

  • KPI & checklist rõ ràng để đo hiệu quả sau 3–5 ngày, quyết định xử lý hay ngưng.

  • Mực nước theo giai đoạn + tưới luân phiên khô – ướt (AWD) để giữ tán khô thoáng, ổn định thụ phấn.

  • Lịch bón phân 4R/SSNM bám mục tiêu năng suất, kiểm soát chi phí.

  • Ngưỡng can thiệp (ETL), lịch 7–14 ngày có hậu kiểm, xoay tua IRAC/FRAC để hạn chế kháng thuốc.


1) Bối cảnh & phương pháp quyết định theo dữ liệu

  • Lúa vừa là an ninh lương thực, vừa là giá trị xuất khẩu. Mùa mưa Hè Thu: rủi ro mưa cực đoan, xâm nhập mặn, kháng thuốc, yêu cầu MRL khắt khe.

  • Quyết định theo dữ liệu ruộng:

    • Rầy nâu/ETL: đếm khung 1 m², 5 điểm/ha (tách non–trưởng thành).

    • SPAD/LCC để bón đạm theo ngưỡng.

    • Mực nước theo giai đoạn, ưu tiên tưới luân phiên khô – ướt (AWD).

    • Nhật ký bệnh quanh cửa sổ phân hóa đòng, trổ, sữa.

    • Hậu kiểm 3–5 ngày sau phun để điều chỉnh.


2) Tiền vụ: nền tảng quyết định 50% thành công

Lựa chọn giống (tinh gọn):

  • Căn theo pH, mặn, tầng canh tác, thấm nước; lịch sử đạo ôn/bạc lá/rầy nâu của địa phương; chu kỳ sinh trưởng khớp thời vụ; đáp ứng thị trường (tỷ lệ gạo nguyên, hạt dài/tròn, mùi thơm).

  • Click vào đây để đọc bài viết chi tiết về các giống lúa khác nhau tại Việt Nam.
  • Thuần giống & nảy mầm: dùng hạt xác nhận; test 100 hạt; ước tính lượng gieo (kg/ha) theo:
    Lượng hạt ≈ [Mật độ cây mục tiêu × Khối lượng 1.000 hạt (g) × 0,01] ÷ [Tỷ lệ nảy mầm × Tỷ lệ sống sót]
    Ví dụ: 180 cây/m²; 1.000 hạt = 25 g; nảy mầm 0,90; sống sót 0,85 → ~58 kg/ha (sạ hàng). Sạ lan: cộng 10–15%.

Làm đất – “sạch và bằng”:

Xử lý hạt giống:

  • Ngâm ủ “3 sôi 2 lạnh”; khử trùng hạt theo khuyến cáo; làm mạ nền sạch, ngâm–phơi xen kẽ để ghìm cỏ.

Thời vụ & kế hoạch nước:

  • Sạ/cấy đồng loạt trong tiểu vùng; lập kế hoạch ứng phó ngập 72 giờ (thứ tự mở cửa – rãnh ưu tiên – mốc kiểm tra 6/24/48/72 giờ).


3) Sinh trưởng: gieo – nước – dinh dưỡng theo dữ liệu

Gieo sạ – mật độ & cấu trúc tán:

  • Sạ lan: 80–120 kg/ha (đất nặng/mặn nhẹ tăng nhẹ).

  • Sạ hàng: 60–80 kg/ha; 15–20 cm (hàng) × 10–12 cm (cây).

  • Tránh sạ dày: tán ẩm → đạo ôn/khô vằn tăng; rầy nâu trú gốc–bẹ.

Quản lý nước theo giai đoạn & tưới luân phiên khô – ướt (AWD):Biểu đồ bậc thang mực nước khuyến nghị theo ngày sau sạ: bén rễ 1–3 cm; đẻ nhánh 3–5 cm; phân hóa đòng 5–7 cm; rút cạn trước trổ; trổ–sữa 3–5 cm; rút cạn trước gặt.

  • Bén rễ (1–6 NSS): 1–3 cm; giữ ẩm, tránh ngập sâu.

  • Đẻ nhánh (7–35 NSS): 3–5 cm; khuyến khích chồi hữu hiệu, tránh nước sâu kéo dài.

  • Cuối đẻ – làm đòng (35–45 NSS): 4–6 cm; ổn định nhiệt–ẩm.

  • Phân hóa đòng (45–60 NSS): 5–7 cm; giữ ổn định, tránh sốc.

  • Trước trổ 5–7 ngày: rút cạn, phơi ruộng (kích rễ, giảm đổ).

  • Trổ – ngậm sữa (65–85 NSS): 3–5 cm; ổn định thụ phấn – vào gạo.

  • Trước gặt (>85 NSS): rút cạn để thu hoạch sạch đất.

  • Click vào đây để đọc bài viết chi tiết về quản lý nước trước theo khoa học cho lúa.

AWD – cách làm & lợi ích:

  • Để mực nước hạ 10–15 cm dưới mặt đất (ống đo) 2–3 ngày, rồi cấp lại.

  • Tiết kiệm 15–30% nước; không giảm năng suất nếu không để hạn ở giai đoạn trổ–sữa; bẹ khô thoáng → giảm khô vằn.

  • Tránh lỗi: giữ nước sâu liên tục (thiếu oxy) hoặc rút khô khi đang vào sữa (giảm trọng lượng hạt).

Dinh dưỡng – 4R + SSNM:

Nhu cầu tham chiếu cho 1 tấn thóc: N 15–20 kg, P₂O₅ 6–7 kg, K₂O 25–30 kg (điều chỉnh theo đất/giống).

Lịch bón phân:

Biểu đồ Gantt lịch bón phân 90–100 NSS: bón lót trước bừa, Thúc 1 NSS 7–10, Thúc 2 NSS 18–22, Đón đòng NSS 40–45, Nuôi hạt NSS 68–72

Bón lót – Trước bừa cuối: 200–300 kg hữu cơ + 300–400 kg Lân → nền dinh dưỡng, cải tạo đất. Lưu ý: đất phèn/mặn tăng Lân, bổ sung vôi/thạch cao.

Thúc 1 – 7–10 NSS: 50 kg Urê + 50 kg DAP + 30 kg KCl → bén rễ, đẻ nhánh sớm. Theo dõi: SPAD/LCC để chỉnh N.

Thúc 2 – 18–22 NSS: 60 kg Urê + 40 kg KCl → đẻ nhánh tối đa. Tránh: “bùng lá”; tăng K để cứng cây.

Đón đòng – 40–45 NSS: 40 kg Urê + 60 kg KCl → nuôi đòng, tăng hạt/bông. Ghi chú: mốc quyết định năng suất.

Nuôi hạt – Sau trổ đều: phân bón lá K, Ca, B, Si → chắc – sáng hạt. Tránh:đạm muộn.


 

Vai trò chất dinh dưỡng: K chống đổ, nâng chất lượng; Ca–B hỗ trợ thụ phấn; Si dày mô, giảm đạo ôn/khô vằn; Zn tốt cho mạ/đòng.

Kiểm soát đạm: bón theo SPAD/LCC để tránh “xanh mướt hại”.


4) IPM mùa mưa: theo ngưỡng & xoay tua IRAC/FRAC

  • Không phun sớm nếu chưa vượt ETL (đặc biệt 30–40 NSS đầu).

  • Giám sát chuẩn: 5 điểm/ha, khung 1 m²; tách rầy non/trưởng thành.

  • Xoay tua cơ chế: không lặp IRAC/FRAC quá 2 lần liên tiếp; luôn tuân thủ PHI/PPE.

  • Kỹ thuật phun: 250–300 L/ha (sâu rầy) và 320–400 L/ha (bệnh); phun xuyên tán – ướt đều; rầy nâu phun gốc – bẹ – mặt nước.

Đối tượng chính & ngưỡng gợi ý:Mật số rầy nâu theo 6 tuần so với ba ngưỡng ETL 1.000/1.500/2.000 con/m²; tuần 4 vượt 1.500 nên kích hoạt xử lý, sau đó mật số giảm dưới ngưỡng

Bệnh & cửa sổ can thiệp:


5) Lịch 7–14 ngày (có hậu kiểm)

  • Kích hoạt khi đạt ETL.

  • Ngày 0: cô lập nước nếu cần; phun cơ chế A phù hợp đối tượng; ghi nhật ký (lô, gió, mực nước).

  • Ngày 3–5: hậu kiểm 5 điểm/ha; KPI: giảm ≥ 60–80% đà lan/mật số. Nếu chưa đạt → đổi cơ chế.

  • Ngày 7: luân phiên cơ chế B, tối ưu pH bồn; giữ 3–5 cm; tránh nước tràn từ lô khác.

  • Ngày 10–14: đánh giá lại; < ETLngưng; ≥ ETLcơ chế C.


6) Cỏ dại & Ốc bươu vàng

  • Cỏ dại: làm đất kỹ; 1–3 cm nước đầu vụ để ghìm cỏ; sạ hàng để cơ giới; chọn tiền/hậu nảy mầm đúng nhãn & thời điểm.

  • Ốc bươu vàng: lưới/bẫy/thu gom trứng; hóa học khi > 2 con/m²; không trộn tùy tiện với thuốc sâu.


7) Theo vùng: mở rộng khuyến nghị địa phương

  • Đồng Tháp: địa hình thấp, mưa dồn; bờ bao kín, xẻ rãnh thoát nhanh; lô thấp có bờ con để không cho nước bệnh chảy sang lô khỏe; tăng hậu kiểm sau mưa gió.

  • Tiền Giang: ven sông, có đợt mặn; phân biệt cháy mép do mặn với bạc lá vi khuẩn; tưới chuyền qua nhiều lô → không cho nước từ lô bệnh chảy sang lô khỏe; lắp đập tạm/van một chiều.

  • An Giang: đầu nguồn, lũ sớm; cần lịch sạ đồng loạt, đê bao chắc; mùa gió mạnh dễ rách lá → ưu tiên K + Si, theo dõi bạc lá sau dông.

  • Long An (Đồng Tháp Mười): đất phèn/mặn cục bộ; bón Lân + vôi/thạch cao ngay tiền vụ; AWD có kiểm soát để tránh phèn trồi.

  • Kiên Giang: khu vực tứ giác Long Xuyên – ven biển, rủi ro mặn/xâm nhập; dùng giống chịu mặn, đóng–mở cống theo độ mặn; kiểm tra nhiễm mặn trước khi cấp nước.

  • Vĩnh Long – Bến Tre – Trà Vinh: hệ thống kênh rạch dày, mặn – lợ theo kỳ triều; ưu tiên đê bao cục bộ, cấp nước giờ thấp triều; bổ sung Si để hạn chế bạc lá/khô vằn.

  • Sóc Trăng – Bạc Liêu – Cà Mau: ven biển, mặn gió mùa; lịch xả–trữ nước phải bám dự báo; bón K cao hơn giai đoạn đòng–sữa; kiểm soát bạc lá sau gió mạnh.

  • Cần Thơ – Hậu Giang: trung tâm đồng bằng, dễ nước chảy qua nhiều lô; tuyệt đối không để “nước chạy ruộng” từ lô bệnh sang lô khỏe; tăng giám sát ETL rầy.

  • Tây Ninh: mưa bất chợt, đất xám; chú trọng hữu cơ + K, AWD nhẹ; theo dõi đạo ôn khi nhiệt–ẩm dao động.

  • Miền Trung (Quảng Trị – Thừa Thiên Huế – Quảng Nam): mưa dông gió mạnh → dễ rách lá/vết thương; chuẩn bị thoát nước 72 giờ, phun cửa sổ 7–10 ngày cho bạc lá sau mưa lớn.

  • Đồng bằng sông Hồng (Thái Bình – Nam Định – Hải Dương): nhiệt ẩm cao sau mưa bão; thoát nước nhanh, giữ 3–5 cm giai đoạn mẫn cảm; kiểm soát đạm bằng SPAD/LCC để hạn chế bạc lá/đạo ôn.


8) Năng suất mục tiêu & ngân sách dinh dưỡng

  • Cấu phần năng suất (tham khảo):

    • Bông hữu hiệu/m²: 250–350; Hạt/bông: 80–120; Tỷ lệ chắc: 85–95%; 1000 hạt: 22–28 g.

    • Ước tính năng suất (tấn/ha) ≈ (Bông/m² × Hạt/bông × Tỷ lệ chắc × 1000 hạt (g)/1000) ÷ 10⁶ × 10.

  • Ngân sách dinh dưỡng theo mục tiêu:

    • 5,0 t/ha: N 80–100, P₂O₅ 30–35, K₂O 120–140.

    • 6,0 t/ha: N 100–120, P₂O₅ 35–40, K₂O 140–160.

    • 7,0 t/ha: N 120–140, P₂O₅ 40–45, K₂O 160–180 (bắt buộc theo SPAD/LCC để tránh dư N).


9) Thu hoạch – sấy – bảo quản

  • Gặt khi 85–90% hạt chín vàng; ẩm hạt ~20–22%.

  • Máy gặt đập liên hợp: chỉnh gió – sàng để giảm hạt vỡ.

  • Sấy/phơi: đưa ẩm về ~13–14% trong ≤ 24–48 giờ; phơi mỏng, đảo đều.

  • Bảo quản: kho khô – thoáng – sạch, kê pallet; kiểm soát côn trùng kho; vệ sinh định kỳ.

  • MRL/chuỗi cung ứng: tôn trọng PHI/PPE; ghi nhật ký phun; bao bì/nước rửa bình xử lý đúng quy định.


10) Checklist 30 phút/tuần & KPI

  • Trước khi ra đồng: khung 1 m², thước nước, SPAD/LCC, sổ mẫu, PPE.

  • Tại ruộng (5 điểm/ha): đếm rầy nâu/m² (tách non–trưởng), ghi NSS – mực nước – lần bón đạm gần nhất; chụp vết bệnh; kiểm tra ổ trứng sâu đục thân, % lá cuốn.

  • Sau khi về: so ETL → quyết định; đổi IRAC/FRAC so với lần trước; hậu kiểm 3–5 ngày.

KPI: giảm ≥ 80% sau 3–5 ngày; duy trì < ETL 7–10 ngày; ≤ 2 lần liên tiếp dùng cùng cơ chế; 0 vi phạm PHI/PPE.


11) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

AWD có làm giảm năng suất?

Không, nếu không để hạntrổ–sữa; thường tiết kiệm 15–30% nước và giảm khô vằn.

Vì sao dư đạm kéo rầy nâu/đạo ôn?

Đạm dư → mô non mềm, tán rậm, ẩm cao → rầy nâu cư trú, nấm bệnh phát triển.

SPAD/LCC dùng thế nào?

Đo/lấy màu ở lá thích hợp; dưới ngưỡng mới bổ sung N.

Khi nào kích hoạt lịch 7–14 ngày? Khi đạt ETL (ví dụ rầy nâu ≥ 1.000–1.500–2.000 con/m²) và còn mưa/ẩm cao.

Có nên phun “trùm” nhiều đối tượng? Không. Theo ngưỡng/cửa sổ từng đối tượng; tránh phối trộn tùy tiện gây tương kỵ & kháng.


12) Liên hệ & kênh chính thức của Quốc Việt Agri

  • Zalo/Điện thoại: 096 994 2349

  • Facebook / Instagram / Shopee / Lazada / TikTok: Quốc Việt Agri

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

Câu hỏi: Tưới luân phiên khô – ướt (AWD) có làm giảm năng suất?

Trả lời: Không nếu không để hạn giai đoạn trổ–sữa. AWD còn giúp tiết kiệm 15–30% nước, làm bẹ khô thoáng, giảm khô vằn và ổn định thụ phấn.

Câu hỏi: Khi nào kích hoạt lịch 7–14 ngày?

Trả lời: Khi đạt ETL (ví dụ rầy nâu ≥1.000–1.500–2.000 con/m² tùy giai đoạn) và còn điều kiện mưa/ẩm cao. Luôn hậu kiểm sau 3–5 ngày để đánh giá hiệu lực.


Câu hỏi: Bón đạm theo SPAD/LCC có lợi gì?

Trả lời: Giúp bón đúng ngưỡng, hạn chế dư đạm (tạo môi trường cho rầy nâu/đạo ôn), tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả K, Si.


Câu hỏi: Phân biệt bạc lá vi khuẩn với đạo ôn như thế nào?

Trả lời: Bạc lá có vệt bạc lan theo gân, bờ vàng trắng, có thể rỉ dịch khuẩn; đạo ôn có vết hình thoi, rìa nâu, tâm xám.


Câu hỏi: Có nên phun “trùm” nhiều đối tượng một lần?

Trả lời: Không. Nên theo ngưỡng và “cửa sổ” từng đối tượng; xoay tua IRAC/FRAC, tránh phối trộn tùy tiện gây tương kỵ và kháng.


Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog

Để lại bình luận

Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.