Lịch gieo – quản lý lúa Đông Xuân 2025/26 (ĐBSCL): nước, bệnh & cỏ mầm theo tuần
Mục tiêu: giúp bà con ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) gieo đúng cửa sổ – giữ nước chuẩn – diệt cỏ mầm hiệu quả – phòng bệnh sớm, để đẻ nhánh khỏe, trổ đều, chắc hạt. Bài viết theo phong cách thực chiến, có bảng theo tuần, biểu đồ minh họa (Biểu đồ 1–4), FAQ, và liên kết nội bộ sang cẩm nang/bộ sản phẩm liên quan.
I. Bối cảnh vụ Đông Xuân 2025/26 & nguyên tắc vàng
Đông Xuân là vụ “ăn chắc” về năng suất & chất lượng khi giống–nước–phân–cỏ/bệnh được kiểm soát đúng thời điểm. Tại ĐBSCL, các tỉnh xuống giống theo khuyến cáo địa phương; tuy nhiên, 3 nguyên tắc nền luôn đúng:
-
Nước là “đòn bẩy”: giữ mực nước nông–sâu đúng giai đoạn giúp đẻ nhánh tối ưu và giảm phát sinh đạo ôn/khô vằn.
→ Đọc thêm: Quản Lý Nước Tưới Cho Lúa Theo Từng Giai Đoạn: Cẩm Nang Khoa Học Cho Vụ Mùa Bội Thu. -
Cỏ mầm đánh ngay từ đầu: phun tiền nảy mầm (pre‑emergent) sau sạ giúp nhẹ tay cả vụ, giảm cạnh tranh dinh dưỡng & ổ bệnh.
→ Tham khảo: Sofit 300EC (cỏ mầm), Bộ sưu tập Thuốc trừ cỏ. - Bệnh trọng điểm cần “đón đầu”:
-
Đạo ôn (cháy lá/cổ bông) khi đêm ẩm–ngày nắng, bón đạm cao, ruộng dày.
-
Khô vằn ở ruộng rậm rạp–nước sâu kéo dài.
-
Bạc lá vi khuẩn bộc phát khi gió mạnh–mưa xiên–vết thương lá.
→ Xem thêm: Đạo ôn cổ bông • Khô vằn • Bạc lá vi khuẩn
→ Bộ sưu tập Thuốc trừ nấm–khuẩn.
II. Lịch theo tuần (0–10 tuần sau sạ): làm gì – khi nào – vì sao?
Lưu ý: khung tuần có thể xê dịch ±3–5 ngày tùy giống (90–110 ngày), mật độ, thời tiết & lịch địa phương.
Bảng 1. Mốc sinh trưởng – công việc – thuốc/phân theo tuần
| Tuần sau sạ | Giai đoạn sinh trưởng (ước tính) | Quản lý nước (mực nước cm) | Công việc then chốt | Cỏ/Bệnh/Sâu – giải pháp gợi ý | Phân bón & ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Tuần 0 | Gieo sạ – nảy mầm | Mặt ruộng ẩm, không ngập sâu | San phẳng mặt ruộng, giữ ẩm đều | Cỏ mầm: phun tiền nảy mầm Sofit 300EC (theo nhãn); không phun khi ruộng ngập sâu | Bón lót Lân + vôi (nếu đất phèn); giống chuẩn sạch bệnh |
| Tuần 1 | Ra rễ – bén rễ | 0–1 | Dặm tỉa cây, kiểm tra cỏ nhú | Rà soát cỏ sót: nhổ cơ học/khoanh chặn bờ | Theo dõi mầm bệnh trên lá mạ, không bón đạm sớm |
| Tuần 2 | Bắt đầu đẻ nhánh | 2–3 (nông) | Bón thúc 1 (đạm cân đối), quản lý nước nông để kích đẻ | Đạo ôn lá: nếu thời tiết ẩm–mát, giám sát sớm → chuẩn bị Tilt Super 300EC theo nhãn | Đạm chia nhỏ, tránh “sốc đạm” gây đạo ôn |
| Tuần 3 | Đẻ nhánh rộ | 3–5 (nông–vừa) | Làm cỏ hậu nảy mầm (cơ học/thuốc hậu, theo nhãn), tỉa chồi vô hiệu | Khô vằn: ruộng rậm–nước sâu dễ bùng; nếu xuất hiện vết rách lá → chuẩn bị phun luân phiên thuốc nấm | Bổ sung Kali cân bằng, tăng cứng cây |
| Tuần 4 | Cấy rộ – hình thành đòng non | 3–5 | Rút khô 3–5 ngày (AWD) rồi cho nước lại, giúp rễ ăn sâu, giảm đạo ôn/khô vằn | Bạc lá vi khuẩn: tránh tổn thương lá lúc bón phân/phun; có thể phun bổ sung Đồng như Norshield 86.2WG (theo nhãn) khi có nguy cơ | Bón thúc 2: đạm + kali, giữ nước nông |
| Tuần 5 | Làm đòng | 3–7 (vừa) | Tránh ngập sâu kéo dài (tăng khô vằn) | Đạo ôn cổ bông: phun dự phòng khi dự báo ẩm–mát; nghỉ đạm nếu tán quá rậm | Vi lượng Zn/B (tùy đất) nâng sức chống chịu |
| Tuần 6 | Đòng già – lấp ló | 5–7 | Giữ nước ổn định; tránh rút khô đột ngột | Lịch trỗ: lập kế hoạch phun phòng đạo ôn cổ bông 7–10 ngày trước trỗ | Không xáo trộn nhiều để tránh bạc lá |
| Tuần 7 | Trỗ – thụ phấn | 5–7 | Giữ nước ổn định, không bón phân | Đạo ôn cổ bông: hoàn tất mũi phòng theo nhãn | Không phun chất có nguy cơ ảnh hưởng thụ phấn |
| Tuần 8 | Sữa – chắc hạt | 5–7 → 3–5 | Hạn chế ngập sâu; thoáng gốc | Khô vằn/đốm vằn nếu thời tiết ẩm nóng → xoay vòng nhóm thuốc | Kali muộn (nếu cần) nâng chắc hạt |
| Tuần 9 | Chín sáp | 3–5 → 0–2 | Rút nước từ từ để chín đều | Quản lý đổ ngã (gió lớn) | Không bón/phun gì gây kéo dài xanh |
| Tuần 10+ | Chín hoàn toàn – thu hoạch | Khô mặt ruộng | Làm sạch bờ–mương; chuẩn bị thu | Thu đúng độ ẩm; dọn đồng sớm để cắt mầm bệnh–cỏ vụ sau | Lên kế hoạch dọn rơm rạ – cải tạo đất |
Ghi chú an toàn – pháp lý: Tất cả thuốc BVTV/diệt cỏ/nấm khuẩn… phải dùng đúng nhãn, liều, thời gian cách ly. Pha bình pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE. Tham khảo: Cách phun thuốc BVTV đúng cách.
III. Quản lý nước – bí quyết đạt “đẻ nhánh vàng” & giảm bệnh
Tại sao nước quan trọng?
-
Nước nông 2–3 cm ở đẻ nhánh giúp rễ thở tốt – đẻ nhánh hữu hiệu.
-
Rút khô ngắn ngày (AWD) giữa vụ giúp rễ ăn sâu, giảm đạo ôn/khô vằn.
-
Giữ nước ổn định ở làm đòng–trỗ giúp thụ phấn đồng đều, ít lép.
Lỗi thường gặp:
-
Ngập sâu kéo dài ở đẻ nhánh → lá rậm, khô vằn tăng.
-
Rút khô đột ngột lúc lấp ló–trỗ → ảnh hưởng thụ phấn, lép.
Mẹo thực hành:
-
San phẳng mặt ruộng (đầu vụ).
-
Đo mực nước bằng ống AWD tự chế.
-
Gắn quản lý nước với lịch bón đạm để tránh “bốc đạm gây đạo ôn”.
🔗 Đọc sâu: Quản Lý Nước Tưới Cho Lúa Theo Từng Giai Đoạn.
Biểu đồ 1. Liên hệ mực nước ruộng (cm) – số chồi hữu hiệu/khóm

IV. Cỏ mầm: “đánh phủ đầu” để nhẹ tay cả vụ
Vì sao phải diệt cỏ mầm sớm?
-
Cỏ mầm (đặc biệt cỏ lồng vực, cỏ chác, đuôi phụng, chác lác) tranh dinh dưỡng & là ổ sâu bệnh. Trễ 5–7 ngày sau sạ, cỏ bùng khó kiểm soát, chi phí tăng.
Nguyên tắc dùng tiền nảy mầm :
-
Thời điểm: 0–3 ngày sau sạ, mặt ruộng ẩm nhẹ, không ngập sâu.
-
Mặt ruộng: bằng phẳng, không còn dòng chảy làm trôi thuốc.
-
Pha & phun: đúng liều–nồng độ theo nhãn, bình đều tay, hạt sạ không lộ trên mặt nước.
Gợi ý sản phẩm:
-
Sofit 300EC (tiền nảy mầm) – dùng đúng cửa sổ 0–3 NSS.
-
Hậu nảy mầm: tham khảo Bộ sưu tập Thuốc trừ cỏ (chọn theo loài cỏ & tuổi cỏ, đúng nhãn).
Bảng 2. Cỏ mục tiêu & khuyến cáo chung (tóm lược)
| Nhóm cỏ | Ví dụ | Cửa sổ hiệu quả | Lưu ý |
|---|---|---|---|
| Cỏ lồng vực (Echinochloa) | Echinochloa crus‑galli | Tiền nảy mầm (0–3 NSS) | Ruộng không ngập sâu, mặt phẳng |
| Cỏ chác lác (Cyperus) | Cyperus difformis | Tiền nảy mầm + hậu sớm | Có thể cần lặp nhắc cục bộ |
| Cỏ đuôi phụng (Leptochloa) | Leptochloa chinensis | Tiền nảy mầm chuẩn | Tránh trễ >5 NSS (hiệu lực giảm) |
Biểu đồ 2. Hiệu quả tiền nảy mầm vs. hậu nảy mầm theo tuổi cỏ (ngày sau sạ)

V. Bệnh trọng điểm & lịch phòng theo giai đoạn
1) Đạo ôn (cháy lá/cổ bông)
-
Dấu hiệu sớm: đốm thoi nâu xám, rìa vết bệnh rõ.
-
Điều kiện bùng phát: đêm ẩm–ngày nắng, ruộng dày, đạm cao.
-
Quản lý: giảm đạm, giữ nước nông – rút khô ngắn ngày ở giữa vụ; phun dự phòng trước đòng–trỗ theo nhãn.
-
Gợi ý: Tilt Super 300EC (theo nhãn); cân nhắc xoay nhóm hoạt chất.
→ Đọc sâu: Đạo ôn cổ bông – nhận diện & lịch phun hiệu quả
2) Khô vằn
-
Dấu hiệu: vết bệnh hình “mắt lưới”, lá sát gốc, đi lên cổ bông khi lá rậm–nước sâu.
-
Quản lý: tỉa chồi vô hiệu, tránh nước sâu kéo dài, luân phiên hoạt chất nấm.
→ Xem: Khô vằn trên lúa: nhận biết & phòng trị
3) Bạc lá vi khuẩn
-
Dấu hiệu: vệt bạc dọc gân, dịch vàng; dễ bùng khi gió, mưa xiên, vết thương.
-
Quản lý: nước hợp lý, vệ sinh dụng cụ; có thể bổ sung Đồng (đúng nhãn) khi nguy cơ cao.
-
Gợi ý: Norshield 86.2WG.
→ Đọc sâu: Bạc lá vi khuẩn trên lúa
Biểu đồ 3. Nguy cơ đạo ôn/khô vằn theo mực nước & mức bón đạm

VI. Sâu hại trọng điểm & ngưỡng xử lý 7–14 ngày
-
Rầy nâu: kiểm tra ngưỡng/m²; xoay hoạt chất, quản lý bờ cỏ, mật độ.
→ Đọc sâu: Rầy nâu trên lúa: cách nhận biết & phòng trị chuẩn giai đoạn đẻ nhánh, làm đòng
→ Tham khảo thêm ngưỡng 1.000–2.000 con/m² & lịch 7–14 ngày: Bài tổng hợp ngưỡng – lịch phun -
Rầy lưng trắng: theo dõi di trú đầu vụ, phòng sớm ở đẻ nhánh.
→ Xem chuyên đề: (bài IPM về rầy lưng trắng trên lúa của QVA – đăng ngày 10/10/2025, vào blog Tin tức để tìm đọc). -
Sâu cuốn lá, sâu đục thân: giám sát bẫy đèn; phun đúng lứa.
→ Đọc thêm: Cách trị Sâu Cuốn Lá, Rầy Nâu, Sâu Đục Thân Hại Lúa
→ Danh mục cập nhật: Sâu đục thân lúa – 2025
Biểu đồ 4. Ngưỡng rầy (con/m²) – mức giảm năng suất & khuyến nghị lịch 7–14 ngày

VII. Bảng tóm tắt “mốc – công việc – sản phẩm” (liều bình 16L: theo nhãn)
| Tuần | Mục tiêu | Sản phẩm gợi ý | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 0–1 | Chặn cỏ mầm | Sofit 300EC | Phun 0–3 NSS, ruộng không ngập sâu, mặt phẳng |
| 2–3 | Giảm đạo ôn lá sớm (nếu ẩm–mát) | Tilt Super 300EC | Không lạm dụng; kết hợp giảm đạm – nước nông |
| 3–5 | Khô vằn (khi rậm–nước sâu) | Luân phiên nhóm thuốc nấm (xem Thuốc trừ nấm–khuẩn) | Tỉa chồi vô hiệu, tránh ngập sâu |
| 4–6 | Bạc lá nguy cơ (gió mạnh/mưa xiên) | Norshield 86.2WG | Vệ sinh dụng cụ, tránh gây thương tổn lá |
| 5–7 | Đạo ôn cổ bông (phòng trước trỗ) | Tilt Super 300EC (luân phiên đúng nhóm) | Sắp xếp mũi phòng trước trỗ 7–10 ngày |
| 7–8 | Ổn định thụ phấn – chắc hạt | Quản lý nước ổn định, hạn chế thao tác | Không phun chất ảnh hưởng thụ phấn |
⚠️ Luôn tuân thủ nhãn & khuyến cáo kỹ thuật địa phương. Nếu cần, liên hệ đội ngũ kỹ thuật Quốc Việt Agri để hiệu chỉnh theo giống–đất–thời tiết cụ thể.
VIII. Pha bình 16L & quy tắc phối (chống kỵ thuốc)
- Nước sạch – pH 5,5–6,5 (đo pH đơn giản bằng giấy quỳ/đồng hồ).
- Thứ tự: nước → thuốc dạng bột/hạt (WP/WG) → khuấy đều → EC/SC/SL → phụ trợ (bám dính/loang trải) → chỉnh đủ 16L → khuấy lại.
- Không phối tiền nảy mầm với thuốc dễ kết tủa; luôn test nhỏ trước.
-
Không phun ngược gió, đeo PPE đầy đủ.
→ Mẹo: Thấm Sau 30s – phụ trợ tăng bám dính
IX. 5 điều cần nhớ (treo ngay trong chòi bơm)
-
Tuần 0–1: Phải phẳng mặt ruộng, diệt cỏ mầm 0–3 NSS.
-
Tuần 2–4: Đẻ nhánh – nước nông 2–3 cm, đạm vừa đủ, cảnh giác đạo ôn.
-
Tuần 3–5: Nếu tán rậm, khô vằn có thể bùng – tỉa chồi vô hiệu, AWD nhẹ.
-
Tuần 5–7: Phòng đạo ôn cổ bông đúng cửa sổ trước trỗ.
-
Cả vụ: Kiểm tra rầy theo ngưỡng, xoay hoạt chất, vệ sinh đồng ruộng.
X. TL;DR (Tóm tắt nhanh)
-
Nước: đẻ nhánh giữ 2–3 cm, giữa vụ AWD, trỗ ổn định.
-
Cỏ mầm: xử lý 0–3 NSS với tiền nảy mầm như Sofit 300EC (đúng nhãn).
-
Bệnh: đón đầu đạo ôn/khô vằn/bạc lá; Tilt Super 300EC – Norshield 86.2WG dùng đúng giai đoạn.
-
Rầy: theo ngưỡng 7–14 ngày, xoay hoạt chất.
-
An toàn: pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, PPE, đúng cách ly.
XI. Sản phẩm khuyến nghị (đúng nhãn – liều bình 16L theo nhãn)
-
🛒 Tiền nảy mầm – cỏ mầm: Sofit 300EC
Điểm mạnh: “đánh phủ đầu” 0–3 NSS; giảm áp lực cỏ cả vụ. -
🛒 Phòng đạo ôn – xoay nhóm: Tilt Super 300EC
Điểm mạnh: linh hoạt giai đoạn lá–cổ bông, dùng đúng cửa sổ phòng. -
🛒 Bạc lá vi khuẩn – áo giáp đồng: Norshield 86.2WG
Điểm mạnh: hỗ trợ khi có nguy cơ/ổ dịch; kết hợp quản lý nước–vệ sinh.
Ngoài ra, xem Bộ sưu tập Thuốc trừ nấm–khuẩn và Thuốc trừ sâu để xoay nhóm hoạt chất đúng khuyến cáo.
XII. FAQ
1) Tiền nảy mầm phun lúc nào thì “trúng đích”?
→ Tốt nhất 0–3 ngày sau sạ, ruộng ẩm – không ngập sâu, mặt phẳng, hạt sạ không nổi. Luôn đúng nhãn và không phun khi gió mạnh.
2) Sao tôi xử lý cỏ mầm rồi mà vẫn còn cỏ?
→ Kiểm tra độ phẳng mặt ruộng, mực nước lúc phun, tuổi cỏ sót và đúng loài cỏ. Có thể cần nhắc cục bộ bằng hậu nảy mầm (đúng nhãn) + nhổ cơ học bờ đê.
3) Khi nào nên phòng đạo ôn cổ bông?
→ Trước trỗ 7–10 ngày, nếu dự báo đêm ẩm–ngày nắng thì càng cần mũi phòng. Kết hợp giảm đạm & nước ổn định. Xem bài: Đạo ôn cổ bông.
4) Khô vằn thường “lên cổ bông” vì sao?
→ Tán quá rậm + nước sâu kéo dài. Cần tỉa chồi vô hiệu, AWD, xoay nhóm thuốc nấm. Xem: Khô vằn.
5) Bạc lá vi khuẩn có chữa khỏi không?
→ Cần phòng là chính: quản lý nước–gió–vệ sinh; dùng đồng (Cu) như Norshield 86.2WG theo nhãn; tuyệt đối không làm rách lá lúc chăm sóc.
6) Ngưỡng rầy bao nhiêu thì cần phun?
→ Theo khuyến cáo địa phương (tham khảo 1.000–2.000 con/m² và lịch 7–14 ngày). Đọc: Bài tổng hợp ngưỡng–lịch.
7) Pha bình 16L có cần chỉnh pH nước không?
→ Nên giữ pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất & tăng hiệu quả. Dùng phụ trợ loang–bám nếu lá sáp.
8) Có cần rút nước trước thu hoạch?
→ Có. Rút nước từ từ ở chín sáp → chín hoàn toàn giúp chín đồng đều, tránh lốp đổ.