hình ảnh trái cà phê non mạnh khỏe do đủ kali và bo từ quốc việt agri.

Cà phê vào vụ thu 2025/26 (Tây Nguyên): phác đồ rỉ sắt + K-Bo để lên chất và giảm rụng

Vi khí hậu: tỉa thoáng giảm ướt lá.

K-Bo: K nuôi nhân, Bo bền cuống, giảm rụng.

FRAC: 3 ↔ 11 ↔ M1 theo 14–21 ngày.

Thi công: ướt mặt dưới lá, pH 5.5–6.5, tránh phối xung đột.

An toàn: đúng nhãn, đúng PHI, PPE đầy đủ.

Mục tiêu: giữ lá xanh bền, khóa rụng trái sinh lý, nuôi nhân đầy và ổn định chất cốc bằng phác đồ IPM rỉ sắt kết hợp Kali + Bo đúng cửa sổ. Bài viết theo phong cách thực chiến, có bảng theo mốc thời gian, biểu đồ minh họa (Biểu đồ 1–4), FAQ, và liên kết nội bộ sang cẩm nang và bộ sản phẩm liên quan của Quốc Việt Agri.


1. Bối cảnh vụ thu và nguyên tắc vàng

Vào vụ thu, ẩm độ sáng sớm caomưa rào đứt quãng dễ kích hoạt rỉ sắt trên cà phê Robusta. Lá bệnh rụng làm giảm quang hợp, đứt nguồn đồng hóa nuôi quả, kéo theo rụng trái và nhỏ nhân. Đúng thời điểm, Kali nâng vận chuyển đường, Bo củng cố thành tế bào và cuống quả, phối hợp giảm rụnglên chất.

Ba nguyên tắc nền luôn đúng:

  1. Giữ lá là giữ năng suất. Tỉa thông thoáng, kiểm soát thời gian ướt lá, chủ động chặn rỉ sắt theo “vòng xoay FRAC”.
    → Đọc thêm: Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện và phòng trị

  2. K-Bo đúng cửa sổ. K tăng tải đường nuôi nhân, Bo bền cuống quả, giảm rụng sinh lý.
    → Tham khảo: Bộ sưu tập Canxi-BoPhân bón

  3. IPM đa tác nhân, không đơn lẻ. Dinh dưỡng cân đối + vi khí hậu + hóa học có trách nhiệm.
    → Bộ sản phẩm: Thuốc trừ nấm – khuẩn


2. Lịch theo mốc thời gian (T-6 tuần đến T+4 tuần): làm gì, khi nào, vì sao

Lưu ý: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần theo giống, địa hình, thời tiết và lịch thu thực tế.

Bảng 1. Mốc – mục tiêu – công việc – sản phẩm/16L – pH/pha phối

Mốc thời gian Giai đoạn ước tính Mục tiêu then chốt Công việc thực địa Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn) Pha bình 16L và lưu ý
T-6 → T-4 tuần Trái lớn nhanh, lá còn khỏe Chặn rỉ sắt sớm, nạp K-Bo nền Tỉa thông thoáng, loại lá bệnh, khảo sát vườn FRAC 3: Hoanganhvil 50SCK lá: Haifa Multi-K Mg 1kgBo lá: Bortrac Hợp Trí 500ml/1L Nước sạch → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ. pH 5.5–6.5. Ướt đều mặt dưới lá
T-4 → T-2 tuần Trái chuyển sáp, cuống chịu tải Giữ lá xanh, nuôi nhân, giảm rụng Luân phiên FRAC 3 ↔ 11; tiếp tục K-Bo nếu thấy thiếu FRAC 11: Amistar Top 325SC 100mlĐồng M1: Norshield 86.2WG 250gK cao lá: Hakaphos 7-12-40 TE 500g Luân phiên 14–21 ngày tùy áp lực bệnh. Không phối Cu cùng lượt với Bo. Kiểm tra thời tiết sau phun 2–4 giờ
T-2 → T-0 tuần Trái chín, sát ngày thu Khóa chất lượng, kiểm PHI Hạn chế phun mạnh. Nếu buộc phải phun, chọn nhãn PHI phù hợp. Phun dưỡng nhẹ K-Bo Bo/Kẽm-Bo: Kẽm-Boron 50.000ppm 500gK lá ổn định: Hakaphos 7-12-40 TE 500g Ưu tiên phun sáng sau khi khô sương hoặc xế chiều. Tránh gió mạnh. Ghi nhật ký PHI/REI
Trong thu Thu hái theo lô chín An toàn, không dập trái Không phun nặng trong ngày thu. Dụng cụ sạch, PPE đầy đủ Tránh kéo vòi mạnh gây rụng cơ học. Phơi sơ bộ đúng kỹ thuật
T+1 → T+4 tuần Hậu thu, phục hồi Cắt nguồn bệnh lưu trú, tái tạo tán Tỉa cành già, gom lá bệnh. Bón phục hồi K-Mg-vi lượng. Nếu phát hiện rỉ sắt, xử lý nhẹ FRAC 3 nhẹ: Chevin 5SCK-Mg: Haifa Multi-K Mg 1kg Ưu tiên dinh dưỡng lá nhẹ. Cải thiện thoáng tán cho mùa mưa tới

Ghi chú an toàn – pháp lý: mọi thuốc, phân bón phải dùng đúng nhãn, liều, PHI. Pha bình pH 5.5–6.5, không phun ngược gió, mang PPE.
→ Hướng dẫn chuẩn: Cách phun thuốc BVTV đúng cách
→ Chuyên mục: Trang Cà phê


3. Quản lý vi khí hậu và dinh dưỡng để giảm bệnh, giảm rụng

Vì sao vi khí hậu quyết định: thời gian ướt lá ban đêm dài làm rỉ sắt nảy mầm. Tán rậm giữ ẩm cao, ánh sáng yếu. Tỉa cành trong tán, cắt lá già, dọn cỏ lối đi giúp không khí lưu thông, lá khô nhanh hơn.

Khi nào ưu tiên K: giai đoạn nuôi nhân và sát thu, K nâng vận chuyển đường, tăng cỡ nhân, giảm rụng.
Khi nào ưu tiên Bo: khi thấy cuống quả dễ gãy, rụng sinh lý cao, mô non dễ tổn thương. Bo củng cố thành tế bào và cuống, giảm rụng đáng kể.

Mẹo thực hành:

  • Tán quá rậm, rỉ sắt nặng, nên tỉa trước rồi mới phun.

  • Gắn lịch phun với lịch thời tiết. Tránh mưa 2–4 giờ sau phun.

  • Gắn lịch K-Bo với lịch thu để không vi phạm PHI.

Biểu đồ 1. Thời gian ướt lá (giờ/đêm) – chỉ số rỉ sắt

Ướt lá >10 giờ làm chỉ số rỉ sắt tăng mạnh. Tỉa tán và đón nắng sáng giúp hạ đỉnh dịch.

 


4. Cặp đôi K-Bo và vòng xoay FRAC: cách phối hợp tối ưu

K-Bo: phun mỏng đều, ướt cả mặt dưới lá. Nếu thiếu rõ, lặp lại 7–14 ngày. Không phối chung đồng (Cu) với Bo trong cùng lượt.

Vòng xoay FRAC: tránh dùng một nhóm liên tiếp. Vòng tham chiếu:

  • FRAC 3 (triazole): ví dụ hexaconazole

  • FRAC 11 (strobilurin): ví dụ azoxystrobin

  • FRAC M1 (đồng): phòng khi ẩm kéo dài hoặc cần phục hồi sau mưa

Biểu đồ 2. Vòng xoay FRAC và hiệu quả kiểm soát rỉ sắt

Luân phiên 3 ↔ 11 ↔ M1 giữ hiệu lực bền hơn so với lặp lại một nhóm.

 


5. Bệnh trọng điểm và lịch phòng theo giai đoạn

  1. Rỉ sắt (Hemileia vastatrix)
    Dấu hiệu: đốm vàng mặt trên, bột cam mặt dưới, lá rụng.
    Quản lý: tỉa thoáng, K-Bo đúng cửa sổ, luân phiên FRAC theo Bảng 1.
    → Chuyên đề: Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện và phòng trị

  2. Nấm hồng
    Dấu hiệu: mảng hồng trên cành, khô cành, suy giảm mang quả.
    Quản lý: tỉa cành bệnh, phun theo nhãn nếu thấy triệu chứng.
    → Đọc thêm: Nấm hồng trên cà phê: nhận biết và xử lý

  3. Rụng trái sinh lý
    Nguyên nhân: thiếu K, thiếu Bo, lá bệnh nhiều.
    Quản lý: K-Bo lặp lại theo cửa sổ, giữ lá xanh, ổn định tưới và che bóng hợp lý.

Biểu đồ 3. K lá và tỷ lệ rụng trái trước thu

K lá đủ làm giảm rụng trái đáng kể, giúp tăng tỷ lệ giữ quả đến lúc hái.

 


6. Kỹ thuật thi công: thể tích phun, pH, phối trộn

  • Thể tích phun: mục tiêu ướt đều mặt dưới lá. Với bình đeo vai 16L, áp lực khoảng 2–3 bar.

  • Thứ tự pha 16L: nước sạch → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ → bổ sung nước đủ 16L → khuấy lại.

  • pH 5.5–6.5: kiểm tra pH, điều chỉnh nếu lệch.

  • Không phối xung đột: tránh Cu với Bo/Canxi cùng lượt; luôn “test jar” nhỏ trước khi phối nhiều hoạt chất.

  • Cửa sổ thời tiết: phun sáng sau khi khô sương hoặc xế chiều. Tránh gió mạnh, tránh mưa ngay sau phun.

Biểu đồ 4. pH dung dịch – khả năng ổn định hoạt chất

Vùng pH 5.5–6.5 duy trì độ bền hoạt chất cao, giảm nguy cơ kết tủa và cháy lá.

 


7. Bảng tóm tắt “mốc – công việc – sản phẩm” (liều bình 16L theo nhãn)

Mốc Mục tiêu Sản phẩm gợi ý Ghi chú
T-6 → T-4 Chặn rỉ sắt sớm, nạp K-Bo Hoanganhvil 50SC • Haifa Multi-K Mg • Bortrac Ướt mặt dưới lá, pH 5.5–6.5
T-4 → T-2 Giữ lá xanh, nuôi nhân Amistar Top 325SC • Norshield 86.2WG • Hakaphos 7-12-40 TE Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1
T-2 → T-0 Khóa chất lượng, kiểm PHI Kẽm-Boron 50.000ppm • Hakaphos 7-12-40 TE Hạn chế phun nặng sát thu
Sau thu Phục hồi, chặn nguồn bệnh Chevin 5SC • Haifa Multi-K Mg Tỉa cành già, vệ sinh lá bệnh

Kênh mua nhanh:


8. Pha bình 16L và quy tắc phối an toàn

  • Nước sạch pH chuẩn, không cặn.

  • Không phun ngược gió, mang PPE đầy đủ, không ăn uống khi pha phun.

  • Bao bì, nước rửa xử lý theo quy định địa phương.
    → Mẹo kỹ thuật: Góc Kỹ Thuật & Mẹo Nhà Nông


9. Checklist 5 điều cần nhớ

  1. Tỉa thông thoáng trước khi phun để rút ngắn thời gian ướt lá.

  2. K-Bo đúng cửa sổ T-6 đến T-0, phun mỏng đều.

  3. Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1 mỗi 14–21 ngày theo áp lực bệnh.

  4. pH dung dịch 5.5–6.5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.

  5. Nhật ký phun đầy đủ: ngày, thời tiết, liều, nhóm thuốc, PHI, REI.

10. Sản phẩm khuyến nghị (đúng nhãn – liều bình 16L theo nhãn)

11. FAQ

  1. Vì sao rỉ sắt bùng mạnh sát vụ thu.
    → Do ẩm độ sáng sớm, sương đọng, tán rậm. Cần tỉa thông thoáng và chặn sớm bằng FRAC 3 hoặc 11.

  2. K-Bo giúp giảm rụng và lên chất thế nào.
    → K tăng vận chuyển đường nuôi nhân, Bo củng cố thành tế bào và cuống quả, giảm rụng sinh lý.

  3. Sát ngày thu có nên phun mạnh.
    → Hạn chế tối đa. Nếu buộc phải phun, chỉ dùng sản phẩm có PHI phù hợp ghi trên nhãn.

  4. Có phối chung đồng với Bo không.
    → Không khuyến nghị cùng lượt. Nên cách lượt để tránh cháy lá.

  5. Thiếu K nhận biết thế nào.
    → Vàng mép lá, trái đứng cơm, rụng trước thu. Cần bổ sung K lá và bón K-Mg cân đối.

  6. Khoảng cách lặp K-Bo bao lâu.
    → 7–14 ngày khi thiếu rõ. Bình thường theo các mốc trong Bảng 1.

  7. Luân phiên thuốc rỉ sắt ra sao.
    → 3 ↔ 11 ↔ M1, chu kỳ 14–21 ngày tùy áp lực bệnh và thời tiết.

  8. Sau thu có cần đánh rỉ sắt nữa không.
    → Có. Sau thu là cửa sổ vàng để cắt nguồn bệnh lưu trú, chuẩn bị cho vụ sau.


12. Các bài viết liên quan và liên kết bộ sưu tập

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

Vì sao rỉ sắt bùng mạnh sát vụ thu.

Do ẩm độ sáng sớm, sương đọng, tán rậm. Cần tỉa thông thoáng và chặn sớm bằng FRAC 3 hoặc 11.


K-Bo giúp giảm rụng và lên chất thế nào.

K tăng vận chuyển đường nuôi nhân, Bo củng cố thành tế bào và cuống quả, giảm rụng sinh lý.

Sát ngày thu có nên phun mạnh.

Hạn chế tối đa. Nếu buộc phải phun, chỉ dùng sản phẩm có PHI phù hợp ghi trên nhãn.

Có phối chung đồng với Bo không.

Không khuyến nghị cùng lượt. Nên cách lượt để tránh cháy lá.

Thiếu K nhận biết thế nào.

Vàng mép lá, trái đứng cơm, rụng trước thu. Cần bổ sung K lá và bón K-Mg cân đối.

Khoảng cách lặp K-Bo bao lâu.

7–14 ngày khi thiếu rõ. Bình thường theo các mốc trong Bảng 1.

Luân phiên thuốc rỉ sắt ra sao.

3 ↔ 11 ↔ M1, chu kỳ 14–21 ngày tùy áp lực bệnh và thời tiết.

Sau thu có cần đánh rỉ sắt nữa không.

Có. Sau thu là cửa sổ vàng để cắt nguồn bệnh lưu trú, chuẩn bị cho vụ sau.

Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog