hình ảnh vườn cây sầu riêng khỏe mạnh do tuân thu quy trình phục hồi sầu riêng sau thu hoạch của quốc việt agri

Quy trình phục hồi cây sầu riêng sau thu hoạch: dinh dưỡng, cắt tỉa & phòng bệnh tổng hợp (IPM 2025)

0–60 ngày sau thu: tỉa, dọn, phục hồi.Phosphite/đồng chặn nấm Phytophthora.
K-Mg-Bo lá giúp giữ lá, bền cành, giảm rụng.
Luân phiên FRAC 3–11–M1/P07 tránh kháng.
pH dung dịch 5,5–6,5, phun sáng hoặc chiều mát.
Bón hữu cơ – vi sinh phục hồi rễ.
Giữ nhật ký phun (liều, nhóm thuốc, PHI, REI).
Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh và rễ tơ, lên lịch ra hoa.

Mục tiêu: tái tạo tán – củng cố rễ – khoá vết thương – giữ lá xanh bền – hạ áp lực Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)giảm rệp sáp – sẵn sàng cho chu kỳ ra hoa/vô cơm kế tiếp. Bài viết có bảng mốc thời gian – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối, phác đồ IPM, kỹ thuật thi công, biểu đồ (placeholder), FAQ, CTA liên kết nội bộ.


Mục lục

1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng

Cuối vụ, sầu riêng mất dự trữ carbohydrate, lá già rụng, rễ tơ tổn thương; mưa thất thường làm lá ướt kéo dài → bùng rỉ sắt, nấm hồng, Phytophthora; côn trùng như rệp sáp tái xâm nhiễm trên tán rậm. Nếu chậm phục hồi, mùa ra hoa sau bị kéo dài, tỉ lệ đậu trái thấpcơm kém.

Ba nguyên tắc nền:

2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg, Phosphite là “trục xương sống”

Mục tiêu: tái tạo tán – củng cố rễ – khoá vết thương – giữ lá xanh bền – hạ áp lực Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) – giảm rệp sáp – sẵn sàng cho chu kỳ ra hoa/vô cơm kế tiếp. Bài viết có bảng mốc thời gian – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối, phác đồ IPM, kỹ thuật thi công, biểu đồ (placeholder), FAQ, CTA liên kết nội bộ.  Mục lục  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg và phosphite là “trục xương sống”  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày: làm gì – khi nào – vì sao  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực trên sầu riêng sau thu  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích phun – pH – thứ tự phối  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder + alt text)  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  9. Các bài viết liên quan & bộ sưu tập/sản phẩm  10. SEO block (Title/Meta/Slug/Tóm tắt/Schema)  <a id="1"></a>  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  Cuối vụ, sầu riêng mất dự trữ carbohydrate, lá già rụng, rễ tơ tổn thương; mưa thất thường làm lá ướt kéo dài → bùng rỉ sắt, nấm hồng, Phytophthora; côn trùng như rệp sáp tái xâm nhiễm trên tán rậm. Nếu chậm phục hồi, mùa ra hoa sau bị kéo dài, tỉ lệ đậu trái thấp và cơm kém.  Ba nguyên tắc nền:  Giữ lá = giữ năng suất: tỉa thông thoáng – giảm thời gian ướt lá – chặn nấm bệnh sớm theo vòng xoay FRAC. → Đọc thêm: [Bệnh nứt thân xì mủ & thối trái do Phytophthora trên sầu riêng: nhận diện & trị dứt điểm](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/bệnh-nứt-than-xi-mủ-va-thối-trai-do-phytophthora-tren-sầu-rieng-nhận-biết-va-trị-dứt-diểm )  K‑Bo đúng cửa sổ: Kali nâng vận chuyển đường nuôi nhân; Bo/Canxi‑Bo củng cố thành tế bào và cuống quả (mùa sau). → Tham khảo: [Bộ sưu tập Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ), [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  IPM đa tác nhân – không đánh đơn: dinh dưỡng cân đối + vi khí hậu + hoá học có trách nhiệm (đúng nhãn, đúng pH, đúng cửa sổ). → Xem: [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn )  <a id="2"></a>  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg, Phosphite là “trục xương sống”  Kali (K): tăng tải đường từ lá → rễ/cành, phục hồi dự trữ; cải thiện áp suất thẩm thấu, đóng mở khí khổng → giảm stress.  Magiê (Mg): trung tâm diệp lục; thiếu Mg làm vàng mép lá và giảm quang hợp.  Bo/Canxi‑Bo: gia cố mảng giữa tế bào, bền cuống, lành vết thương; thiếu Bo → rụng sinh lý, sẹo xấu.  Phosphite (phosphorous acid – FRAC P07/33): cơ chế kháng cảm ứng và lưu dẫn 2 chiều, hiệu quả trên Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) khi đúng pH và đúng cửa sổ.  Hữu cơ – humic/axit amin/vi sinh Trichoderma: giúp tạo rễ tơ, cải thiện cấu trúc đất, cạnh tranh nguồn bệnh đất.  Kết luận vận hành: sau thu người làm vườn phải đồng thời: (i) tỉa & vệ sinh để giảm ẩm, (ii) nạp K‑Mg‑Bo trên lá + bón gốc cân đối, (iii) chặn Phytophthora bằng phosphite/đồng/luân phiên FRAC, (iv) chuẩn pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất.  <a id="3"></a>  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày sau thu: làm gì – khi nào – vì sao  Ghi chú: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần tuỳ giống/tuổi cây/địa hình/thời tiết. Liều bình 16 L ghi “theo nhãn” – xem trực tiếp ở trang sản phẩm để tuân thủ pháp lý.  Bảng 1 – Mốc 0–60 ngày: mục tiêu – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối Mốc thời gian	Trạng thái vườn (ước tính)	Mục tiêu	Công việc thực địa	Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn)	Pha bình 16 L & lưu ý 0–7 ngày	Vừa thu xong; nhiều vết cắt	Khoá vết thương, hạ áp lực nấm	Tỉa dọn cành tăm/khô; gom lá bệnh; quét keo liền da	[Keo liền da Mỹ Tiến 225g](https://quocvietagri.com/products/keo-li_n-da-cay-mỹ-tiến-hủ-225g ) • Đồng: [Norshield 86.2WG](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-norshield-86-2wg-250g-ao-giap-dồng-dỏ-trị-nấm-khuẩn )	Phun sáng muộn/chiều mát; pH 5,5–6,5; đồng không phối chung với Bo trong cùng lượt 7–14 ngày	Lá già nhiều – vi khí hậu ẩm	Chặn Phytophthora, tạo rễ tơ	Nới tán, thong thoáng; bổ sung vi sinh đất	Phosphite: [Agrifos 400 1 L](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-agrifos-400-chai-1-lit-dặc-trị-xi-mủ-sầu-rieng-phytophthora-quốc-việt-agri ) • Trichoderma: [Trichotec 1 kg](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-trichoderma-trichotec-1kg ) / [TRICHO BIO 1 L](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-tricho-bio-trichoderma-1l )	Pha: nước → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ; đo pH. Tưới gốc với phosphite theo nhãn khi cần 15–30 ngày	Bắt đầu đọt lộc & rễ tơ	Nạp K‑Mg‑Bo, giữ lá xanh	Phun lá K‑Mg + Bo luân phiên; bón hữu cơ/humic	K‑Mg: [Haifa Multi‑K Mg 1 kg](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-haifa-multi-k-mg-1kg-sieu-kali-tang-ngọt-chắc-hạt ) • K cao: [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g](https://quocvietagri.com/products/hakaphos-7-12-40-te-goi-500g-phan-bon-la-npk-kali-cao-trai-to-quả-ngọt-quốc-việt-agri ) • Bo lá: [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-la-bortrac-hop-tri-500ml-1l-sieu-dau-trai-chong-rung-bong )	Không phối Cu cùng lượt với Bo; dùng phụ trợ [Thấm Sau 30s 100 ml](https://quocvietagri.com/products/chat-tro-luc-tham-sau-30s-100ml ) cuối cùng nếu nhãn cho phép 30–45 ngày	Lá mới ổn định, tán dày dần	Xoay FRAC, hạ áp lực rỉ sắt/nấm hồng	Giám sát bệnh trên cành/nách lá	FRAC 3: [Hoanganhvil 50SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-hoanganhvil-50sc-chai-1-lit-hexaconazole-50g-l-trừ-nấm-bệnh-dạo-on-than-thư ) ↔ FRAC 11: [Amistar Top 325SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-amistar-top-325sc-100ml-chinh-hang-syngenta )	Luân phiên 14–21 ngày tuỳ áp lực; phun ướt mặt dưới lá 45–60 ngày	Chuẩn bị bước vào pha nuôi tán/đợt lộc mới	Ổn định pH đất – tái tạo dự trữ	Bón K‑Mg, hữu cơ hoai, theo dõi rệp sáp	K‑Mg như trên • Dầu khoáng: [SK EnSpray 99EC 1 L](https://quocvietagri.com/products/dau-khoang-huu-co-rua-vuon-sk-enspray-99ec-1l ) khi có rệp sáp (đúng nhãn)	Dầu khoáng không phối kiềm/đồng; phun sáng mát; tránh nắng gắt  An toàn – pháp lý: đúng nhãn/PHI/REI, pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE. Kỹ thuật chuẩn: xem [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach )  <a id="4"></a>  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực sau thu 4.1. Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)  Dấu hiệu: chảy nhựa nâu đen ở thân; lá héo đọt non; trái thâm, thối vòng cuống.  Quản lý tổng hợp:  Vệ sinh & thoát nước: dọn hữu cơ ứ đọng, không để đọng nước chân rễ.  Phun/tưới phòng đúng cửa sổ: phosphite (ví dụ [Agrifos 400]) theo nhãn; thay phiên đồng ([Norshield 86.2WG]) khi ẩm kéo dài; có thể luân phiên FRAC 3/11 trên lá non để chặn nấm thứ cấp.  Trichoderma cạnh tranh trong đất: [Trichotec]/[TRICHO BIO].  4.2. Rỉ sắt (lá vàng – bột cam mặt dưới)  Điều kiện: lá ướt ban đêm kéo dài, tán rậm.  Xử lý: tỉa, thông thoáng; luân phiên FRAC 3 (hexaconazole – [Hoanganhvil 50SC]) ↔ FRAC 11 (azoxystrobin – [Amistar Top 325SC]); Bo/K để giữ lá.  4.3. Nấm hồng (mảng hồng, khô cành)  Vệ sinh: cắt bỏ cành bệnh; đồng hoặc FRAC 3 theo nhãn; giảm tán ẩm.  4.4. Rệp sáp (ổ trắng ở cành/trái non)  Biện pháp: dầu khoáng SK EnSpray 99EC phun kỹ kẽ lá/cành (đúng nhãn); quản lý đường kiến; không bón đạm dư.  Nguyên tắc luân phiên: không lặp cùng FRAC >2 lần liên tiếp; chèn nhóm M (đồng) khi cần; theo sát thời tiết – lá non.  <a id="5"></a>  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích – pH – thứ tự phối – giọt/béc  Thể tích phun & mục tiêu phủ:  Lá phải bóng ướt hai mặt nhưng không chảy rơi.  Béc quạt 110° cao 40–50 cm trên tán để đạt chồng lắp tốt; giọt trung bình → thô khi gió tăng để giảm trôi dạt.  Thứ tự phối tiêu chuẩn (tránh kỵ thuốc): Nước (½–⅔ bồn) → WP/WG/WDG → SC/SE/OD/CS → SL/SN → EC/ME → phụ trợ (COC/MSO/NIS, AMS) → thêm nước đủ thể tích → khuấy lại.  Đo & đệm pH 5,5–6,5.  Test jar 500 mL trước khi pha cả bình.  Đồng không phối chung Bo/Canxi hoặc dầu khoáng; dầu khoáng tránh phối thuốc dễ gây cháy lá.  Hiệu chuẩn nhanh (1/100 ha): phun phủ 100 m², đo lượng nước A (L) đã dùng → L/ha = A × 100 → quy đổi liều/bình 16 L theo nhãn.  Cửa sổ thời tiết – “đèn giao thông”:  Xanh: gió 3–15 km/h, ẩm ≥50%, không mưa ≥3 giờ.  Vàng: gió 15–20 km/h → chuyển giọt thô, hạ béc, giảm áp.  Đỏ: nghịch nhiệt (sương/khói lơ lửng), mưa sát giờ, nắng gắt >33 °C với thuốc dễ bay hơi.  <a id="6"></a>  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder)  Khi xuất bản trên Shopify, chèn hình PNG/JPG tên file ASCII, alt text giàu từ khoá, caption mô tả ý nghĩa.  Biểu đồ 1 – Giữ lá xanh & năng suất mùa sau  Alt: “Số lá xanh sau 60 ngày phục hồi tương quan thuận với tỉ lệ đậu hoa vụ sau.”  Caption: Vườn giữ >80% lá xanh sau 60 ngày có đậu hoa và tăng năng suất rõ rệt.  Biểu đồ 2 – Thời gian ướt lá (giờ/đêm) & nguy cơ rỉ sắt  Alt: “Ướt lá >10 giờ/đêm làm chỉ số rỉ sắt tăng nhanh; tỉa thoáng giảm nguy cơ.”  Caption: Tỉa – thoát ẩm giúp giảm 40–60% nguy cơ bùng rỉ sắt.  Biểu đồ 3 – K/Bo lá & tỉ lệ rụng sinh lý  Alt: “Phun K‑Bo đúng cửa sổ giảm rõ rụng sinh lý trái non.”  Caption: K‑Bo 2–3 lượt đúng mốc hạ tỉ lệ rụng.  Biểu đồ 4 – Vòng xoay FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 (phosphite)  Alt: “Luân phiên FRAC ngăn kháng thuốc, giữ hiệu lực dài hạn.”  Caption: Không dùng cùng nhóm >2 lần liên tiếp.  <a id="7"></a>  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  Tỉa thông thoáng ngay sau thu; gom & tiêu huỷ lá bệnh.  Quét keo liền da cho vết cắt lớn.  Kiểm tra thoát nước; không để úng quanh bồn rễ.  Phosphite/đồng đúng cửa sổ để chặn Phytophthora.  Nạp K‑Mg‑Bo lá; bón gốc hữu cơ + NPK cân đối.  Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 theo áp lực bệnh.  Giám sát rệp sáp; dầu khoáng đúng nhãn khi cần.  pH 5,5–6,5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.  Giữ nhật ký phun: ngày, thời tiết, liều, FRAC, PHI/REI.  Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh/rễ tơ để lên lịch ra hoa.  <a id="8"></a>  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  Hỏi 1. Sau thu có nên phun mạnh không? → Không lạm dụng. Ưu tiên vệ sinh + đồng/phosphite đúng cửa sổ và K‑Bo lá mỏng đều. Tôn trọng PHI/REI.  Hỏi 2. Phosphite khác phân lân? → Khác. Phosphite lưu dẫn 2 chiều, hỗ trợ kháng cảm ứng với Phytophthora; dùng đúng pH và đúng nhãn.  Hỏi 3. Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không? → Không khuyến nghị. Dễ cháy lá/kết tủa. Nên cách lượt 7–10 ngày.  Hỏi 4. Khi nào ưu tiên Bo? → Khi vườn rụng sinh lý, cuống yếu, lá non nhạy cảm; phun Bo/K‑Bo theo mốc 15–30 ngày.  Hỏi 5. Thiếu K/Mg nhận biết thế nào? → K thiếu: mép lá vàng/cháy, cành yếu. Mg thiếu: vàng giữa các gân. Bổ sung K‑Mg lá + bón gốc cân đối.  Hỏi 6. Dầu khoáng phun giờ nào? → Sáng mát/sẩm tối, không nắng gắt, không phối thuốc kiềm/đồng; đúng nhãn.  Hỏi 7. Rỉ sắt tái bùng hoài? → Kiểm tra tán quá rậm và ướt lá đêm; tỉa – thoát ẩm, xoay FRAC 3/11, bổ sung K‑Bo.  Hỏi 8. Bể pH bao nhiêu là an toàn? → 5,5–6,5 cho đa số hoạt chất; pH kiềm làm thuỷ phân nhanh, giảm hiệu lực.  <a id="9"></a>  9. Bài liên quan & Bộ sưu tập/Sản phẩm (nội liên kết chuẩn SEO)  Bài viết liên quan (pillar ↔ pillar):  [Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện & phòng trị](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/ri-sat-tren-cay-ca-phe-nhan-dien-va-phong-tru ) – logic IPM & K‑Bo tương tự cho cây lâu năm.  [Nghệ thuật tỉa cành tạo tán sầu riêng – giai đoạn kiến thiết (năm 1–3)](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/nghệ-thuật-tỉa-canh-tạo-tan-sầu-rieng-giai-doạn-kiến-thiết-nam-1-3 ) – nền tảng thông thoáng tán.  [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach ) – chuẩn hoá pha–phối–phun.  Bộ sưu tập trung tâm (pillar ↔ hub product):  [Sản phẩm cho sầu riêng](https://quocvietagri.com/collections/san-pham-cho-sau-rieng )  [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn ) • [Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ) • [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  Sản phẩm gợi ý (3–6 link tiêu biểu):  [Agrifos 400 1 L] – phosphite lưu dẫn, “áo giáp” Phytophthora.  [Norshield 86.2WG] – đồng “một” phòng nấm khuẩn & khô vết.  [Hoanganhvil 50SC] (FRAC 3) ↔ [Amistar Top 325SC] (FRAC 11) – xoay vòng rỉ sắt/nấm lá.  [Haifa Multi‑K Mg 1 kg], [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g] – K‑Mg/K cao phục hồi.  [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L] – Bo lá bền cuống.  [Trichoderma Trichotec 1 kg] / [TRICHO BIO 1 L] – cải tạo đất, cạnh tranh nguồn bệnh.  [SK EnSpray 99EC 1 L] – dầu khoáng quản lý rệp sáp (đúng nhãn).  [Thấm Sau 30s 100 ml] – phụ trợ loang‑bám (khi nhãn cho phép).
  • Kali (K): tăng tải đường từ lá → rễ/cành, phục hồi dự trữ; cải thiện áp suất thẩm thấu, đóng mở khí khổng → giảm stress.

  • Magiê (Mg): trung tâm diệp lục; thiếu Mg làm vàng mép lá và giảm quang hợp.

  • Bo/Canxi‑Bo: gia cố mảng giữa tế bào, bền cuống, lành vết thương; thiếu Bo → rụng sinh lý, sẹo xấu.

  • Phosphite (phosphorous acid – FRAC P07/33): cơ chế kháng cảm ứnglưu dẫn 2 chiều, hiệu quả trên Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) khi đúng pHđúng cửa sổ.

  • Hữu cơ – humic/axit amin/vi sinh Trichoderma: giúp tạo rễ tơ, cải thiện cấu trúc đất, cạnh tranh nguồn bệnh đất.

Kết luận vận hành: sau thu người làm vườn phải đồng thời: (i) tỉa & vệ sinh để giảm ẩm, (ii) nạp K‑Mg‑Bo trên lá + bón gốc cân đối, (iii) chặn Phytophthora bằng phosphite/đồng/luân phiên FRAC, (iv) chuẩn pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất.

3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày sau thu: làm gì – khi nào – vì sao

Mục tiêu: tái tạo tán – củng cố rễ – khoá vết thương – giữ lá xanh bền – hạ áp lực Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) – giảm rệp sáp – sẵn sàng cho chu kỳ ra hoa/vô cơm kế tiếp. Bài viết có bảng mốc thời gian – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối, phác đồ IPM, kỹ thuật thi công, biểu đồ (placeholder), FAQ, CTA liên kết nội bộ.  Mục lục  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg và phosphite là “trục xương sống”  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày: làm gì – khi nào – vì sao  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực trên sầu riêng sau thu  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích phun – pH – thứ tự phối  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder + alt text)  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  9. Các bài viết liên quan & bộ sưu tập/sản phẩm  10. SEO block (Title/Meta/Slug/Tóm tắt/Schema)  <a id="1"></a>  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  Cuối vụ, sầu riêng mất dự trữ carbohydrate, lá già rụng, rễ tơ tổn thương; mưa thất thường làm lá ướt kéo dài → bùng rỉ sắt, nấm hồng, Phytophthora; côn trùng như rệp sáp tái xâm nhiễm trên tán rậm. Nếu chậm phục hồi, mùa ra hoa sau bị kéo dài, tỉ lệ đậu trái thấp và cơm kém.  Ba nguyên tắc nền:  Giữ lá = giữ năng suất: tỉa thông thoáng – giảm thời gian ướt lá – chặn nấm bệnh sớm theo vòng xoay FRAC. → Đọc thêm: [Bệnh nứt thân xì mủ & thối trái do Phytophthora trên sầu riêng: nhận diện & trị dứt điểm](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/bệnh-nứt-than-xi-mủ-va-thối-trai-do-phytophthora-tren-sầu-rieng-nhận-biết-va-trị-dứt-diểm )  K‑Bo đúng cửa sổ: Kali nâng vận chuyển đường nuôi nhân; Bo/Canxi‑Bo củng cố thành tế bào và cuống quả (mùa sau). → Tham khảo: [Bộ sưu tập Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ), [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  IPM đa tác nhân – không đánh đơn: dinh dưỡng cân đối + vi khí hậu + hoá học có trách nhiệm (đúng nhãn, đúng pH, đúng cửa sổ). → Xem: [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn )  <a id="2"></a>  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg, Phosphite là “trục xương sống”  Kali (K): tăng tải đường từ lá → rễ/cành, phục hồi dự trữ; cải thiện áp suất thẩm thấu, đóng mở khí khổng → giảm stress.  Magiê (Mg): trung tâm diệp lục; thiếu Mg làm vàng mép lá và giảm quang hợp.  Bo/Canxi‑Bo: gia cố mảng giữa tế bào, bền cuống, lành vết thương; thiếu Bo → rụng sinh lý, sẹo xấu.  Phosphite (phosphorous acid – FRAC P07/33): cơ chế kháng cảm ứng và lưu dẫn 2 chiều, hiệu quả trên Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) khi đúng pH và đúng cửa sổ.  Hữu cơ – humic/axit amin/vi sinh Trichoderma: giúp tạo rễ tơ, cải thiện cấu trúc đất, cạnh tranh nguồn bệnh đất.  Kết luận vận hành: sau thu người làm vườn phải đồng thời: (i) tỉa & vệ sinh để giảm ẩm, (ii) nạp K‑Mg‑Bo trên lá + bón gốc cân đối, (iii) chặn Phytophthora bằng phosphite/đồng/luân phiên FRAC, (iv) chuẩn pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất.  <a id="3"></a>  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày sau thu: làm gì – khi nào – vì sao  Ghi chú: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần tuỳ giống/tuổi cây/địa hình/thời tiết. Liều bình 16 L ghi “theo nhãn” – xem trực tiếp ở trang sản phẩm để tuân thủ pháp lý.  Bảng 1 – Mốc 0–60 ngày: mục tiêu – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối Mốc thời gian	Trạng thái vườn (ước tính)	Mục tiêu	Công việc thực địa	Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn)	Pha bình 16 L & lưu ý 0–7 ngày	Vừa thu xong; nhiều vết cắt	Khoá vết thương, hạ áp lực nấm	Tỉa dọn cành tăm/khô; gom lá bệnh; quét keo liền da	[Keo liền da Mỹ Tiến 225g](https://quocvietagri.com/products/keo-li_n-da-cay-mỹ-tiến-hủ-225g ) • Đồng: [Norshield 86.2WG](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-norshield-86-2wg-250g-ao-giap-dồng-dỏ-trị-nấm-khuẩn )	Phun sáng muộn/chiều mát; pH 5,5–6,5; đồng không phối chung với Bo trong cùng lượt 7–14 ngày	Lá già nhiều – vi khí hậu ẩm	Chặn Phytophthora, tạo rễ tơ	Nới tán, thong thoáng; bổ sung vi sinh đất	Phosphite: [Agrifos 400 1 L](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-agrifos-400-chai-1-lit-dặc-trị-xi-mủ-sầu-rieng-phytophthora-quốc-việt-agri ) • Trichoderma: [Trichotec 1 kg](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-trichoderma-trichotec-1kg ) / [TRICHO BIO 1 L](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-tricho-bio-trichoderma-1l )	Pha: nước → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ; đo pH. Tưới gốc với phosphite theo nhãn khi cần 15–30 ngày	Bắt đầu đọt lộc & rễ tơ	Nạp K‑Mg‑Bo, giữ lá xanh	Phun lá K‑Mg + Bo luân phiên; bón hữu cơ/humic	K‑Mg: [Haifa Multi‑K Mg 1 kg](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-haifa-multi-k-mg-1kg-sieu-kali-tang-ngọt-chắc-hạt ) • K cao: [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g](https://quocvietagri.com/products/hakaphos-7-12-40-te-goi-500g-phan-bon-la-npk-kali-cao-trai-to-quả-ngọt-quốc-việt-agri ) • Bo lá: [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-la-bortrac-hop-tri-500ml-1l-sieu-dau-trai-chong-rung-bong )	Không phối Cu cùng lượt với Bo; dùng phụ trợ [Thấm Sau 30s 100 ml](https://quocvietagri.com/products/chat-tro-luc-tham-sau-30s-100ml ) cuối cùng nếu nhãn cho phép 30–45 ngày	Lá mới ổn định, tán dày dần	Xoay FRAC, hạ áp lực rỉ sắt/nấm hồng	Giám sát bệnh trên cành/nách lá	FRAC 3: [Hoanganhvil 50SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-hoanganhvil-50sc-chai-1-lit-hexaconazole-50g-l-trừ-nấm-bệnh-dạo-on-than-thư ) ↔ FRAC 11: [Amistar Top 325SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-amistar-top-325sc-100ml-chinh-hang-syngenta )	Luân phiên 14–21 ngày tuỳ áp lực; phun ướt mặt dưới lá 45–60 ngày	Chuẩn bị bước vào pha nuôi tán/đợt lộc mới	Ổn định pH đất – tái tạo dự trữ	Bón K‑Mg, hữu cơ hoai, theo dõi rệp sáp	K‑Mg như trên • Dầu khoáng: [SK EnSpray 99EC 1 L](https://quocvietagri.com/products/dau-khoang-huu-co-rua-vuon-sk-enspray-99ec-1l ) khi có rệp sáp (đúng nhãn)	Dầu khoáng không phối kiềm/đồng; phun sáng mát; tránh nắng gắt  An toàn – pháp lý: đúng nhãn/PHI/REI, pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE. Kỹ thuật chuẩn: xem [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach )  <a id="4"></a>  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực sau thu 4.1. Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)  Dấu hiệu: chảy nhựa nâu đen ở thân; lá héo đọt non; trái thâm, thối vòng cuống.  Quản lý tổng hợp:  Vệ sinh & thoát nước: dọn hữu cơ ứ đọng, không để đọng nước chân rễ.  Phun/tưới phòng đúng cửa sổ: phosphite (ví dụ [Agrifos 400]) theo nhãn; thay phiên đồng ([Norshield 86.2WG]) khi ẩm kéo dài; có thể luân phiên FRAC 3/11 trên lá non để chặn nấm thứ cấp.  Trichoderma cạnh tranh trong đất: [Trichotec]/[TRICHO BIO].  4.2. Rỉ sắt (lá vàng – bột cam mặt dưới)  Điều kiện: lá ướt ban đêm kéo dài, tán rậm.  Xử lý: tỉa, thông thoáng; luân phiên FRAC 3 (hexaconazole – [Hoanganhvil 50SC]) ↔ FRAC 11 (azoxystrobin – [Amistar Top 325SC]); Bo/K để giữ lá.  4.3. Nấm hồng (mảng hồng, khô cành)  Vệ sinh: cắt bỏ cành bệnh; đồng hoặc FRAC 3 theo nhãn; giảm tán ẩm.  4.4. Rệp sáp (ổ trắng ở cành/trái non)  Biện pháp: dầu khoáng SK EnSpray 99EC phun kỹ kẽ lá/cành (đúng nhãn); quản lý đường kiến; không bón đạm dư.  Nguyên tắc luân phiên: không lặp cùng FRAC >2 lần liên tiếp; chèn nhóm M (đồng) khi cần; theo sát thời tiết – lá non.  <a id="5"></a>  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích – pH – thứ tự phối – giọt/béc  Thể tích phun & mục tiêu phủ:  Lá phải bóng ướt hai mặt nhưng không chảy rơi.  Béc quạt 110° cao 40–50 cm trên tán để đạt chồng lắp tốt; giọt trung bình → thô khi gió tăng để giảm trôi dạt.  Thứ tự phối tiêu chuẩn (tránh kỵ thuốc): Nước (½–⅔ bồn) → WP/WG/WDG → SC/SE/OD/CS → SL/SN → EC/ME → phụ trợ (COC/MSO/NIS, AMS) → thêm nước đủ thể tích → khuấy lại.  Đo & đệm pH 5,5–6,5.  Test jar 500 mL trước khi pha cả bình.  Đồng không phối chung Bo/Canxi hoặc dầu khoáng; dầu khoáng tránh phối thuốc dễ gây cháy lá.  Hiệu chuẩn nhanh (1/100 ha): phun phủ 100 m², đo lượng nước A (L) đã dùng → L/ha = A × 100 → quy đổi liều/bình 16 L theo nhãn.  Cửa sổ thời tiết – “đèn giao thông”:  Xanh: gió 3–15 km/h, ẩm ≥50%, không mưa ≥3 giờ.  Vàng: gió 15–20 km/h → chuyển giọt thô, hạ béc, giảm áp.  Đỏ: nghịch nhiệt (sương/khói lơ lửng), mưa sát giờ, nắng gắt >33 °C với thuốc dễ bay hơi.  <a id="6"></a>  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder)  Khi xuất bản trên Shopify, chèn hình PNG/JPG tên file ASCII, alt text giàu từ khoá, caption mô tả ý nghĩa.  Biểu đồ 1 – Giữ lá xanh & năng suất mùa sau  Alt: “Số lá xanh sau 60 ngày phục hồi tương quan thuận với tỉ lệ đậu hoa vụ sau.”  Caption: Vườn giữ >80% lá xanh sau 60 ngày có đậu hoa và tăng năng suất rõ rệt.  Biểu đồ 2 – Thời gian ướt lá (giờ/đêm) & nguy cơ rỉ sắt  Alt: “Ướt lá >10 giờ/đêm làm chỉ số rỉ sắt tăng nhanh; tỉa thoáng giảm nguy cơ.”  Caption: Tỉa – thoát ẩm giúp giảm 40–60% nguy cơ bùng rỉ sắt.  Biểu đồ 3 – K/Bo lá & tỉ lệ rụng sinh lý  Alt: “Phun K‑Bo đúng cửa sổ giảm rõ rụng sinh lý trái non.”  Caption: K‑Bo 2–3 lượt đúng mốc hạ tỉ lệ rụng.  Biểu đồ 4 – Vòng xoay FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 (phosphite)  Alt: “Luân phiên FRAC ngăn kháng thuốc, giữ hiệu lực dài hạn.”  Caption: Không dùng cùng nhóm >2 lần liên tiếp.  <a id="7"></a>  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  Tỉa thông thoáng ngay sau thu; gom & tiêu huỷ lá bệnh.  Quét keo liền da cho vết cắt lớn.  Kiểm tra thoát nước; không để úng quanh bồn rễ.  Phosphite/đồng đúng cửa sổ để chặn Phytophthora.  Nạp K‑Mg‑Bo lá; bón gốc hữu cơ + NPK cân đối.  Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 theo áp lực bệnh.  Giám sát rệp sáp; dầu khoáng đúng nhãn khi cần.  pH 5,5–6,5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.  Giữ nhật ký phun: ngày, thời tiết, liều, FRAC, PHI/REI.  Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh/rễ tơ để lên lịch ra hoa.  <a id="8"></a>  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  Hỏi 1. Sau thu có nên phun mạnh không? → Không lạm dụng. Ưu tiên vệ sinh + đồng/phosphite đúng cửa sổ và K‑Bo lá mỏng đều. Tôn trọng PHI/REI.  Hỏi 2. Phosphite khác phân lân? → Khác. Phosphite lưu dẫn 2 chiều, hỗ trợ kháng cảm ứng với Phytophthora; dùng đúng pH và đúng nhãn.  Hỏi 3. Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không? → Không khuyến nghị. Dễ cháy lá/kết tủa. Nên cách lượt 7–10 ngày.  Hỏi 4. Khi nào ưu tiên Bo? → Khi vườn rụng sinh lý, cuống yếu, lá non nhạy cảm; phun Bo/K‑Bo theo mốc 15–30 ngày.  Hỏi 5. Thiếu K/Mg nhận biết thế nào? → K thiếu: mép lá vàng/cháy, cành yếu. Mg thiếu: vàng giữa các gân. Bổ sung K‑Mg lá + bón gốc cân đối.  Hỏi 6. Dầu khoáng phun giờ nào? → Sáng mát/sẩm tối, không nắng gắt, không phối thuốc kiềm/đồng; đúng nhãn.  Hỏi 7. Rỉ sắt tái bùng hoài? → Kiểm tra tán quá rậm và ướt lá đêm; tỉa – thoát ẩm, xoay FRAC 3/11, bổ sung K‑Bo.  Hỏi 8. Bể pH bao nhiêu là an toàn? → 5,5–6,5 cho đa số hoạt chất; pH kiềm làm thuỷ phân nhanh, giảm hiệu lực.  <a id="9"></a>  9. Bài liên quan & Bộ sưu tập/Sản phẩm (nội liên kết chuẩn SEO)  Bài viết liên quan (pillar ↔ pillar):  [Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện & phòng trị](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/ri-sat-tren-cay-ca-phe-nhan-dien-va-phong-tru ) – logic IPM & K‑Bo tương tự cho cây lâu năm.  [Nghệ thuật tỉa cành tạo tán sầu riêng – giai đoạn kiến thiết (năm 1–3)](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/nghệ-thuật-tỉa-canh-tạo-tan-sầu-rieng-giai-doạn-kiến-thiết-nam-1-3 ) – nền tảng thông thoáng tán.  [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach ) – chuẩn hoá pha–phối–phun.  Bộ sưu tập trung tâm (pillar ↔ hub product):  [Sản phẩm cho sầu riêng](https://quocvietagri.com/collections/san-pham-cho-sau-rieng )  [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn ) • [Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ) • [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  Sản phẩm gợi ý (3–6 link tiêu biểu):  [Agrifos 400 1 L] – phosphite lưu dẫn, “áo giáp” Phytophthora.  [Norshield 86.2WG] – đồng “một” phòng nấm khuẩn & khô vết.  [Hoanganhvil 50SC] (FRAC 3) ↔ [Amistar Top 325SC] (FRAC 11) – xoay vòng rỉ sắt/nấm lá.  [Haifa Multi‑K Mg 1 kg], [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g] – K‑Mg/K cao phục hồi.  [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L] – Bo lá bền cuống.  [Trichoderma Trichotec 1 kg] / [TRICHO BIO 1 L] – cải tạo đất, cạnh tranh nguồn bệnh.  [SK EnSpray 99EC 1 L] – dầu khoáng quản lý rệp sáp (đúng nhãn).  [Thấm Sau 30s 100 ml] – phụ trợ loang‑bám (khi nhãn cho phép).

Ghi chú: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần tuỳ giống/tuổi cây/địa hình/thời tiết. Liều bình 16 L ghi “theo nhãn” – xem trực tiếp ở trang sản phẩm để tuân thủ pháp lý.

Bảng 1 – Mốc 0–60 ngày: mục tiêu – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối

Mục tiêu: tái tạo tán – củng cố rễ – khoá vết thương – giữ lá xanh bền – hạ áp lực Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) – giảm rệp sáp – sẵn sàng cho chu kỳ ra hoa/vô cơm kế tiếp. Bài viết có bảng mốc thời gian – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối, phác đồ IPM, kỹ thuật thi công, biểu đồ (placeholder), FAQ, CTA liên kết nội bộ.  Mục lục  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg và phosphite là “trục xương sống”  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày: làm gì – khi nào – vì sao  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực trên sầu riêng sau thu  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích phun – pH – thứ tự phối  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder + alt text)  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  9. Các bài viết liên quan & bộ sưu tập/sản phẩm  10. SEO block (Title/Meta/Slug/Tóm tắt/Schema)  <a id="1"></a>  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  Cuối vụ, sầu riêng mất dự trữ carbohydrate, lá già rụng, rễ tơ tổn thương; mưa thất thường làm lá ướt kéo dài → bùng rỉ sắt, nấm hồng, Phytophthora; côn trùng như rệp sáp tái xâm nhiễm trên tán rậm. Nếu chậm phục hồi, mùa ra hoa sau bị kéo dài, tỉ lệ đậu trái thấp và cơm kém.  Ba nguyên tắc nền:  Giữ lá = giữ năng suất: tỉa thông thoáng – giảm thời gian ướt lá – chặn nấm bệnh sớm theo vòng xoay FRAC. → Đọc thêm: [Bệnh nứt thân xì mủ & thối trái do Phytophthora trên sầu riêng: nhận diện & trị dứt điểm](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/bệnh-nứt-than-xi-mủ-va-thối-trai-do-phytophthora-tren-sầu-rieng-nhận-biết-va-trị-dứt-diểm )  K‑Bo đúng cửa sổ: Kali nâng vận chuyển đường nuôi nhân; Bo/Canxi‑Bo củng cố thành tế bào và cuống quả (mùa sau). → Tham khảo: [Bộ sưu tập Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ), [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  IPM đa tác nhân – không đánh đơn: dinh dưỡng cân đối + vi khí hậu + hoá học có trách nhiệm (đúng nhãn, đúng pH, đúng cửa sổ). → Xem: [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn )  <a id="2"></a>  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg, Phosphite là “trục xương sống”  Kali (K): tăng tải đường từ lá → rễ/cành, phục hồi dự trữ; cải thiện áp suất thẩm thấu, đóng mở khí khổng → giảm stress.  Magiê (Mg): trung tâm diệp lục; thiếu Mg làm vàng mép lá và giảm quang hợp.  Bo/Canxi‑Bo: gia cố mảng giữa tế bào, bền cuống, lành vết thương; thiếu Bo → rụng sinh lý, sẹo xấu.  Phosphite (phosphorous acid – FRAC P07/33): cơ chế kháng cảm ứng và lưu dẫn 2 chiều, hiệu quả trên Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) khi đúng pH và đúng cửa sổ.  Hữu cơ – humic/axit amin/vi sinh Trichoderma: giúp tạo rễ tơ, cải thiện cấu trúc đất, cạnh tranh nguồn bệnh đất.  Kết luận vận hành: sau thu người làm vườn phải đồng thời: (i) tỉa & vệ sinh để giảm ẩm, (ii) nạp K‑Mg‑Bo trên lá + bón gốc cân đối, (iii) chặn Phytophthora bằng phosphite/đồng/luân phiên FRAC, (iv) chuẩn pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất.  <a id="3"></a>  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày sau thu: làm gì – khi nào – vì sao  Ghi chú: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần tuỳ giống/tuổi cây/địa hình/thời tiết. Liều bình 16 L ghi “theo nhãn” – xem trực tiếp ở trang sản phẩm để tuân thủ pháp lý.  Bảng 1 – Mốc 0–60 ngày: mục tiêu – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối Mốc thời gian	Trạng thái vườn (ước tính)	Mục tiêu	Công việc thực địa	Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn)	Pha bình 16 L & lưu ý 0–7 ngày	Vừa thu xong; nhiều vết cắt	Khoá vết thương, hạ áp lực nấm	Tỉa dọn cành tăm/khô; gom lá bệnh; quét keo liền da	[Keo liền da Mỹ Tiến 225g](https://quocvietagri.com/products/keo-li_n-da-cay-mỹ-tiến-hủ-225g ) • Đồng: [Norshield 86.2WG](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-norshield-86-2wg-250g-ao-giap-dồng-dỏ-trị-nấm-khuẩn )	Phun sáng muộn/chiều mát; pH 5,5–6,5; đồng không phối chung với Bo trong cùng lượt 7–14 ngày	Lá già nhiều – vi khí hậu ẩm	Chặn Phytophthora, tạo rễ tơ	Nới tán, thong thoáng; bổ sung vi sinh đất	Phosphite: [Agrifos 400 1 L](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-agrifos-400-chai-1-lit-dặc-trị-xi-mủ-sầu-rieng-phytophthora-quốc-việt-agri ) • Trichoderma: [Trichotec 1 kg](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-trichoderma-trichotec-1kg ) / [TRICHO BIO 1 L](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-tricho-bio-trichoderma-1l )	Pha: nước → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ; đo pH. Tưới gốc với phosphite theo nhãn khi cần 15–30 ngày	Bắt đầu đọt lộc & rễ tơ	Nạp K‑Mg‑Bo, giữ lá xanh	Phun lá K‑Mg + Bo luân phiên; bón hữu cơ/humic	K‑Mg: [Haifa Multi‑K Mg 1 kg](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-haifa-multi-k-mg-1kg-sieu-kali-tang-ngọt-chắc-hạt ) • K cao: [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g](https://quocvietagri.com/products/hakaphos-7-12-40-te-goi-500g-phan-bon-la-npk-kali-cao-trai-to-quả-ngọt-quốc-việt-agri ) • Bo lá: [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-la-bortrac-hop-tri-500ml-1l-sieu-dau-trai-chong-rung-bong )	Không phối Cu cùng lượt với Bo; dùng phụ trợ [Thấm Sau 30s 100 ml](https://quocvietagri.com/products/chat-tro-luc-tham-sau-30s-100ml ) cuối cùng nếu nhãn cho phép 30–45 ngày	Lá mới ổn định, tán dày dần	Xoay FRAC, hạ áp lực rỉ sắt/nấm hồng	Giám sát bệnh trên cành/nách lá	FRAC 3: [Hoanganhvil 50SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-hoanganhvil-50sc-chai-1-lit-hexaconazole-50g-l-trừ-nấm-bệnh-dạo-on-than-thư ) ↔ FRAC 11: [Amistar Top 325SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-amistar-top-325sc-100ml-chinh-hang-syngenta )	Luân phiên 14–21 ngày tuỳ áp lực; phun ướt mặt dưới lá 45–60 ngày	Chuẩn bị bước vào pha nuôi tán/đợt lộc mới	Ổn định pH đất – tái tạo dự trữ	Bón K‑Mg, hữu cơ hoai, theo dõi rệp sáp	K‑Mg như trên • Dầu khoáng: [SK EnSpray 99EC 1 L](https://quocvietagri.com/products/dau-khoang-huu-co-rua-vuon-sk-enspray-99ec-1l ) khi có rệp sáp (đúng nhãn)	Dầu khoáng không phối kiềm/đồng; phun sáng mát; tránh nắng gắt  An toàn – pháp lý: đúng nhãn/PHI/REI, pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE. Kỹ thuật chuẩn: xem [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach )  <a id="4"></a>  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực sau thu 4.1. Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)  Dấu hiệu: chảy nhựa nâu đen ở thân; lá héo đọt non; trái thâm, thối vòng cuống.  Quản lý tổng hợp:  Vệ sinh & thoát nước: dọn hữu cơ ứ đọng, không để đọng nước chân rễ.  Phun/tưới phòng đúng cửa sổ: phosphite (ví dụ [Agrifos 400]) theo nhãn; thay phiên đồng ([Norshield 86.2WG]) khi ẩm kéo dài; có thể luân phiên FRAC 3/11 trên lá non để chặn nấm thứ cấp.  Trichoderma cạnh tranh trong đất: [Trichotec]/[TRICHO BIO].  4.2. Rỉ sắt (lá vàng – bột cam mặt dưới)  Điều kiện: lá ướt ban đêm kéo dài, tán rậm.  Xử lý: tỉa, thông thoáng; luân phiên FRAC 3 (hexaconazole – [Hoanganhvil 50SC]) ↔ FRAC 11 (azoxystrobin – [Amistar Top 325SC]); Bo/K để giữ lá.  4.3. Nấm hồng (mảng hồng, khô cành)  Vệ sinh: cắt bỏ cành bệnh; đồng hoặc FRAC 3 theo nhãn; giảm tán ẩm.  4.4. Rệp sáp (ổ trắng ở cành/trái non)  Biện pháp: dầu khoáng SK EnSpray 99EC phun kỹ kẽ lá/cành (đúng nhãn); quản lý đường kiến; không bón đạm dư.  Nguyên tắc luân phiên: không lặp cùng FRAC >2 lần liên tiếp; chèn nhóm M (đồng) khi cần; theo sát thời tiết – lá non.  <a id="5"></a>  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích – pH – thứ tự phối – giọt/béc  Thể tích phun & mục tiêu phủ:  Lá phải bóng ướt hai mặt nhưng không chảy rơi.  Béc quạt 110° cao 40–50 cm trên tán để đạt chồng lắp tốt; giọt trung bình → thô khi gió tăng để giảm trôi dạt.  Thứ tự phối tiêu chuẩn (tránh kỵ thuốc): Nước (½–⅔ bồn) → WP/WG/WDG → SC/SE/OD/CS → SL/SN → EC/ME → phụ trợ (COC/MSO/NIS, AMS) → thêm nước đủ thể tích → khuấy lại.  Đo & đệm pH 5,5–6,5.  Test jar 500 mL trước khi pha cả bình.  Đồng không phối chung Bo/Canxi hoặc dầu khoáng; dầu khoáng tránh phối thuốc dễ gây cháy lá.  Hiệu chuẩn nhanh (1/100 ha): phun phủ 100 m², đo lượng nước A (L) đã dùng → L/ha = A × 100 → quy đổi liều/bình 16 L theo nhãn.  Cửa sổ thời tiết – “đèn giao thông”:  Xanh: gió 3–15 km/h, ẩm ≥50%, không mưa ≥3 giờ.  Vàng: gió 15–20 km/h → chuyển giọt thô, hạ béc, giảm áp.  Đỏ: nghịch nhiệt (sương/khói lơ lửng), mưa sát giờ, nắng gắt >33 °C với thuốc dễ bay hơi.  <a id="6"></a>  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder)  Khi xuất bản trên Shopify, chèn hình PNG/JPG tên file ASCII, alt text giàu từ khoá, caption mô tả ý nghĩa.  Biểu đồ 1 – Giữ lá xanh & năng suất mùa sau  Alt: “Số lá xanh sau 60 ngày phục hồi tương quan thuận với tỉ lệ đậu hoa vụ sau.”  Caption: Vườn giữ >80% lá xanh sau 60 ngày có đậu hoa và tăng năng suất rõ rệt.  Biểu đồ 2 – Thời gian ướt lá (giờ/đêm) & nguy cơ rỉ sắt  Alt: “Ướt lá >10 giờ/đêm làm chỉ số rỉ sắt tăng nhanh; tỉa thoáng giảm nguy cơ.”  Caption: Tỉa – thoát ẩm giúp giảm 40–60% nguy cơ bùng rỉ sắt.  Biểu đồ 3 – K/Bo lá & tỉ lệ rụng sinh lý  Alt: “Phun K‑Bo đúng cửa sổ giảm rõ rụng sinh lý trái non.”  Caption: K‑Bo 2–3 lượt đúng mốc hạ tỉ lệ rụng.  Biểu đồ 4 – Vòng xoay FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 (phosphite)  Alt: “Luân phiên FRAC ngăn kháng thuốc, giữ hiệu lực dài hạn.”  Caption: Không dùng cùng nhóm >2 lần liên tiếp.  <a id="7"></a>  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  Tỉa thông thoáng ngay sau thu; gom & tiêu huỷ lá bệnh.  Quét keo liền da cho vết cắt lớn.  Kiểm tra thoát nước; không để úng quanh bồn rễ.  Phosphite/đồng đúng cửa sổ để chặn Phytophthora.  Nạp K‑Mg‑Bo lá; bón gốc hữu cơ + NPK cân đối.  Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 theo áp lực bệnh.  Giám sát rệp sáp; dầu khoáng đúng nhãn khi cần.  pH 5,5–6,5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.  Giữ nhật ký phun: ngày, thời tiết, liều, FRAC, PHI/REI.  Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh/rễ tơ để lên lịch ra hoa.  <a id="8"></a>  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  Hỏi 1. Sau thu có nên phun mạnh không? → Không lạm dụng. Ưu tiên vệ sinh + đồng/phosphite đúng cửa sổ và K‑Bo lá mỏng đều. Tôn trọng PHI/REI.  Hỏi 2. Phosphite khác phân lân? → Khác. Phosphite lưu dẫn 2 chiều, hỗ trợ kháng cảm ứng với Phytophthora; dùng đúng pH và đúng nhãn.  Hỏi 3. Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không? → Không khuyến nghị. Dễ cháy lá/kết tủa. Nên cách lượt 7–10 ngày.  Hỏi 4. Khi nào ưu tiên Bo? → Khi vườn rụng sinh lý, cuống yếu, lá non nhạy cảm; phun Bo/K‑Bo theo mốc 15–30 ngày.  Hỏi 5. Thiếu K/Mg nhận biết thế nào? → K thiếu: mép lá vàng/cháy, cành yếu. Mg thiếu: vàng giữa các gân. Bổ sung K‑Mg lá + bón gốc cân đối.  Hỏi 6. Dầu khoáng phun giờ nào? → Sáng mát/sẩm tối, không nắng gắt, không phối thuốc kiềm/đồng; đúng nhãn.  Hỏi 7. Rỉ sắt tái bùng hoài? → Kiểm tra tán quá rậm và ướt lá đêm; tỉa – thoát ẩm, xoay FRAC 3/11, bổ sung K‑Bo.  Hỏi 8. Bể pH bao nhiêu là an toàn? → 5,5–6,5 cho đa số hoạt chất; pH kiềm làm thuỷ phân nhanh, giảm hiệu lực.  <a id="9"></a>  9. Bài liên quan & Bộ sưu tập/Sản phẩm (nội liên kết chuẩn SEO)  Bài viết liên quan (pillar ↔ pillar):  [Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện & phòng trị](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/ri-sat-tren-cay-ca-phe-nhan-dien-va-phong-tru ) – logic IPM & K‑Bo tương tự cho cây lâu năm.  [Nghệ thuật tỉa cành tạo tán sầu riêng – giai đoạn kiến thiết (năm 1–3)](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/nghệ-thuật-tỉa-canh-tạo-tan-sầu-rieng-giai-doạn-kiến-thiết-nam-1-3 ) – nền tảng thông thoáng tán.  [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach ) – chuẩn hoá pha–phối–phun.  Bộ sưu tập trung tâm (pillar ↔ hub product):  [Sản phẩm cho sầu riêng](https://quocvietagri.com/collections/san-pham-cho-sau-rieng )  [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn ) • [Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ) • [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  Sản phẩm gợi ý (3–6 link tiêu biểu):  [Agrifos 400 1 L] – phosphite lưu dẫn, “áo giáp” Phytophthora.  [Norshield 86.2WG] – đồng “một” phòng nấm khuẩn & khô vết.  [Hoanganhvil 50SC] (FRAC 3) ↔ [Amistar Top 325SC] (FRAC 11) – xoay vòng rỉ sắt/nấm lá.  [Haifa Multi‑K Mg 1 kg], [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g] – K‑Mg/K cao phục hồi.  [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L] – Bo lá bền cuống.  [Trichoderma Trichotec 1 kg] / [TRICHO BIO 1 L] – cải tạo đất, cạnh tranh nguồn bệnh.  [SK EnSpray 99EC 1 L] – dầu khoáng quản lý rệp sáp (đúng nhãn).  [Thấm Sau 30s 100 ml] – phụ trợ loang‑bám (khi nhãn cho phép).
Mốc thời gian Trạng thái vườn (ước tính) Mục tiêu Công việc thực địa Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn) Pha bình 16 L & lưu ý
0–7 ngày Vừa thu xong; nhiều vết cắt Khoá vết thương, hạ áp lực nấm Tỉa dọn cành tăm/khô; gom lá bệnh; quét keo liền da [Keo liền da Mỹ Tiến 225g](https://quocvietagri.com/products/keo-li_n-da-cay-mỹ-tiến-hủ-225g) • Đồng: [Norshield 86.2WG](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-norshield-86-2wg-250g-ao-giap-dồng-dỏ-trị-nấm-khuẩn) Phun sáng muộn/chiều mát; pH 5,5–6,5; đồng không phối chung với Bo trong cùng lượt
7–14 ngày Lá già nhiều – vi khí hậu ẩm Chặn Phytophthora, tạo rễ tơ Nới tán, thong thoáng; bổ sung vi sinh đất Phosphite: [Agrifos 400 1 L](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-agrifos-400-chai-1-lit-dặc-trị-xi-mủ-sầu-rieng-phytophthora-quốc-việt-agri) • Trichoderma: [Trichotec 1 kg](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-trichoderma-trichotec-1kg) / [TRICHO BIO 1 L](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-tricho-bio-trichoderma-1l) Pha: nước → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ; đo pH. Tưới gốc với phosphite theo nhãn khi cần
15–30 ngày Bắt đầu đọt lộc & rễ tơ Nạp K‑Mg‑Bo, giữ lá xanh Phun lá K‑Mg + Bo luân phiên; bón hữu cơ/humic K‑Mg: [Haifa Multi‑K Mg 1 kg](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-haifa-multi-k-mg-1kg-sieu-kali-tang-ngọt-chắc-hạt) • K cao: [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g](https://quocvietagri.com/products/hakaphos-7-12-40-te-goi-500g-phan-bon-la-npk-kali-cao-trai-to-quả-ngọt-quốc-việt-agri) • Bo lá: [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-la-bortrac-hop-tri-500ml-1l-sieu-dau-trai-chong-rung-bong) Không phối Cu cùng lượt với Bo; dùng phụ trợ [Thấm Sau 30s 100 ml](https://quocvietagri.com/products/chat-tro-luc-tham-sau-30s-100ml) cuối cùng nếu nhãn cho phép
30–45 ngày Lá mới ổn định, tán dày dần Xoay FRAC, hạ áp lực rỉ sắt/nấm hồng Giám sát bệnh trên cành/nách lá FRAC 3: [Hoanganhvil 50SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-hoanganhvil-50sc-chai-1-lit-hexaconazole-50g-l-trừ-nấm-bệnh-dạo-on-than-thư) ↔ FRAC 11: [Amistar Top 325SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-amistar-top-325sc-100ml-chinh-hang-syngenta) Luân phiên 14–21 ngày tuỳ áp lực; phun ướt mặt dưới lá
45–60 ngày Chuẩn bị bước vào pha nuôi tán/đợt lộc mới Ổn định pH đất – tái tạo dự trữ Bón K‑Mg, hữu cơ hoai, theo dõi rệp sáp K‑Mg như trên • Dầu khoáng: [SK EnSpray 99EC 1 L](https://quocvietagri.com/products/dau-khoang-huu-co-rua-vuon-sk-enspray-99ec-1l) khi có rệp sáp (đúng nhãn) Dầu khoáng không phối kiềm/đồng; phun sáng mát; tránh nắng gắt

An toàn – pháp lý: đúng nhãn/PHI/REI, pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE.
Kỹ thuật chuẩn: xem [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach)

4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực sau thu

4.1. Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)

  • Dấu hiệu: chảy nhựa nâu đen ở thân; lá héo đọt non; trái thâm, thối vòng cuống.

  • Quản lý tổng hợp:

    • Vệ sinh & thoát nước: dọn hữu cơ ứ đọng, không để đọng nước chân rễ.

    • Phun/tưới phòng đúng cửa sổ: phosphite (ví dụ [Agrifos 400]) theo nhãn; thay phiên đồng ([Norshield 86.2WG]) khi ẩm kéo dài; có thể luân phiên FRAC 3/11 trên lá non để chặn nấm thứ cấp.

    • Trichoderma cạnh tranh trong đất: [Trichotec]/[TRICHO BIO].

4.2. Rỉ sắt (lá vàng – bột cam mặt dưới)

Mục tiêu: tái tạo tán – củng cố rễ – khoá vết thương – giữ lá xanh bền – hạ áp lực Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) – giảm rệp sáp – sẵn sàng cho chu kỳ ra hoa/vô cơm kế tiếp. Bài viết có bảng mốc thời gian – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối, phác đồ IPM, kỹ thuật thi công, biểu đồ (placeholder), FAQ, CTA liên kết nội bộ.  Mục lục  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg và phosphite là “trục xương sống”  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày: làm gì – khi nào – vì sao  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực trên sầu riêng sau thu  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích phun – pH – thứ tự phối  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder + alt text)  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  9. Các bài viết liên quan & bộ sưu tập/sản phẩm  10. SEO block (Title/Meta/Slug/Tóm tắt/Schema)  <a id="1"></a>  1. Bối cảnh sau thu hoạch & nguyên tắc vàng  Cuối vụ, sầu riêng mất dự trữ carbohydrate, lá già rụng, rễ tơ tổn thương; mưa thất thường làm lá ướt kéo dài → bùng rỉ sắt, nấm hồng, Phytophthora; côn trùng như rệp sáp tái xâm nhiễm trên tán rậm. Nếu chậm phục hồi, mùa ra hoa sau bị kéo dài, tỉ lệ đậu trái thấp và cơm kém.  Ba nguyên tắc nền:  Giữ lá = giữ năng suất: tỉa thông thoáng – giảm thời gian ướt lá – chặn nấm bệnh sớm theo vòng xoay FRAC. → Đọc thêm: [Bệnh nứt thân xì mủ & thối trái do Phytophthora trên sầu riêng: nhận diện & trị dứt điểm](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/bệnh-nứt-than-xi-mủ-va-thối-trai-do-phytophthora-tren-sầu-rieng-nhận-biết-va-trị-dứt-diểm )  K‑Bo đúng cửa sổ: Kali nâng vận chuyển đường nuôi nhân; Bo/Canxi‑Bo củng cố thành tế bào và cuống quả (mùa sau). → Tham khảo: [Bộ sưu tập Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ), [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  IPM đa tác nhân – không đánh đơn: dinh dưỡng cân đối + vi khí hậu + hoá học có trách nhiệm (đúng nhãn, đúng pH, đúng cửa sổ). → Xem: [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn )  <a id="2"></a>  2. Sinh lý phục hồi: vì sao K, Ca‑Bo, Mg, Phosphite là “trục xương sống”  Kali (K): tăng tải đường từ lá → rễ/cành, phục hồi dự trữ; cải thiện áp suất thẩm thấu, đóng mở khí khổng → giảm stress.  Magiê (Mg): trung tâm diệp lục; thiếu Mg làm vàng mép lá và giảm quang hợp.  Bo/Canxi‑Bo: gia cố mảng giữa tế bào, bền cuống, lành vết thương; thiếu Bo → rụng sinh lý, sẹo xấu.  Phosphite (phosphorous acid – FRAC P07/33): cơ chế kháng cảm ứng và lưu dẫn 2 chiều, hiệu quả trên Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái) khi đúng pH và đúng cửa sổ.  Hữu cơ – humic/axit amin/vi sinh Trichoderma: giúp tạo rễ tơ, cải thiện cấu trúc đất, cạnh tranh nguồn bệnh đất.  Kết luận vận hành: sau thu người làm vườn phải đồng thời: (i) tỉa & vệ sinh để giảm ẩm, (ii) nạp K‑Mg‑Bo trên lá + bón gốc cân đối, (iii) chặn Phytophthora bằng phosphite/đồng/luân phiên FRAC, (iv) chuẩn pH 5,5–6,5 để ổn định hoạt chất.  <a id="3"></a>  3. Lịch theo mốc thời gian 0–60 ngày sau thu: làm gì – khi nào – vì sao  Ghi chú: mốc có thể xê dịch ±1–2 tuần tuỳ giống/tuổi cây/địa hình/thời tiết. Liều bình 16 L ghi “theo nhãn” – xem trực tiếp ở trang sản phẩm để tuân thủ pháp lý.  Bảng 1 – Mốc 0–60 ngày: mục tiêu – công việc – sản phẩm/16 L – pH/pha phối Mốc thời gian	Trạng thái vườn (ước tính)	Mục tiêu	Công việc thực địa	Sản phẩm gợi ý (đúng nhãn)	Pha bình 16 L & lưu ý 0–7 ngày	Vừa thu xong; nhiều vết cắt	Khoá vết thương, hạ áp lực nấm	Tỉa dọn cành tăm/khô; gom lá bệnh; quét keo liền da	[Keo liền da Mỹ Tiến 225g](https://quocvietagri.com/products/keo-li_n-da-cay-mỹ-tiến-hủ-225g ) • Đồng: [Norshield 86.2WG](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-norshield-86-2wg-250g-ao-giap-dồng-dỏ-trị-nấm-khuẩn )	Phun sáng muộn/chiều mát; pH 5,5–6,5; đồng không phối chung với Bo trong cùng lượt 7–14 ngày	Lá già nhiều – vi khí hậu ẩm	Chặn Phytophthora, tạo rễ tơ	Nới tán, thong thoáng; bổ sung vi sinh đất	Phosphite: [Agrifos 400 1 L](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-agrifos-400-chai-1-lit-dặc-trị-xi-mủ-sầu-rieng-phytophthora-quốc-việt-agri ) • Trichoderma: [Trichotec 1 kg](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-trichoderma-trichotec-1kg ) / [TRICHO BIO 1 L](https://quocvietagri.com/products/nam-doi-khang-tricho-bio-trichoderma-1l )	Pha: nước → WP/WG → SC/SL → EC → phụ trợ; đo pH. Tưới gốc với phosphite theo nhãn khi cần 15–30 ngày	Bắt đầu đọt lộc & rễ tơ	Nạp K‑Mg‑Bo, giữ lá xanh	Phun lá K‑Mg + Bo luân phiên; bón hữu cơ/humic	K‑Mg: [Haifa Multi‑K Mg 1 kg](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-haifa-multi-k-mg-1kg-sieu-kali-tang-ngọt-chắc-hạt ) • K cao: [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g](https://quocvietagri.com/products/hakaphos-7-12-40-te-goi-500g-phan-bon-la-npk-kali-cao-trai-to-quả-ngọt-quốc-việt-agri ) • Bo lá: [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L](https://quocvietagri.com/products/phan-bon-la-bortrac-hop-tri-500ml-1l-sieu-dau-trai-chong-rung-bong )	Không phối Cu cùng lượt với Bo; dùng phụ trợ [Thấm Sau 30s 100 ml](https://quocvietagri.com/products/chat-tro-luc-tham-sau-30s-100ml ) cuối cùng nếu nhãn cho phép 30–45 ngày	Lá mới ổn định, tán dày dần	Xoay FRAC, hạ áp lực rỉ sắt/nấm hồng	Giám sát bệnh trên cành/nách lá	FRAC 3: [Hoanganhvil 50SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-hoanganhvil-50sc-chai-1-lit-hexaconazole-50g-l-trừ-nấm-bệnh-dạo-on-than-thư ) ↔ FRAC 11: [Amistar Top 325SC](https://quocvietagri.com/products/thuốc-trừ-bệnh-amistar-top-325sc-100ml-chinh-hang-syngenta )	Luân phiên 14–21 ngày tuỳ áp lực; phun ướt mặt dưới lá 45–60 ngày	Chuẩn bị bước vào pha nuôi tán/đợt lộc mới	Ổn định pH đất – tái tạo dự trữ	Bón K‑Mg, hữu cơ hoai, theo dõi rệp sáp	K‑Mg như trên • Dầu khoáng: [SK EnSpray 99EC 1 L](https://quocvietagri.com/products/dau-khoang-huu-co-rua-vuon-sk-enspray-99ec-1l ) khi có rệp sáp (đúng nhãn)	Dầu khoáng không phối kiềm/đồng; phun sáng mát; tránh nắng gắt  An toàn – pháp lý: đúng nhãn/PHI/REI, pH 5,5–6,5, không phun ngược gió, mang PPE. Kỹ thuật chuẩn: xem [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach )  <a id="4"></a>  4. Phác đồ IPM: bệnh & côn trùng chủ lực sau thu 4.1. Phytophthora (xì mủ/thối rễ/thối trái)  Dấu hiệu: chảy nhựa nâu đen ở thân; lá héo đọt non; trái thâm, thối vòng cuống.  Quản lý tổng hợp:  Vệ sinh & thoát nước: dọn hữu cơ ứ đọng, không để đọng nước chân rễ.  Phun/tưới phòng đúng cửa sổ: phosphite (ví dụ [Agrifos 400]) theo nhãn; thay phiên đồng ([Norshield 86.2WG]) khi ẩm kéo dài; có thể luân phiên FRAC 3/11 trên lá non để chặn nấm thứ cấp.  Trichoderma cạnh tranh trong đất: [Trichotec]/[TRICHO BIO].  4.2. Rỉ sắt (lá vàng – bột cam mặt dưới)  Điều kiện: lá ướt ban đêm kéo dài, tán rậm.  Xử lý: tỉa, thông thoáng; luân phiên FRAC 3 (hexaconazole – [Hoanganhvil 50SC]) ↔ FRAC 11 (azoxystrobin – [Amistar Top 325SC]); Bo/K để giữ lá.  4.3. Nấm hồng (mảng hồng, khô cành)  Vệ sinh: cắt bỏ cành bệnh; đồng hoặc FRAC 3 theo nhãn; giảm tán ẩm.  4.4. Rệp sáp (ổ trắng ở cành/trái non)  Biện pháp: dầu khoáng SK EnSpray 99EC phun kỹ kẽ lá/cành (đúng nhãn); quản lý đường kiến; không bón đạm dư.  Nguyên tắc luân phiên: không lặp cùng FRAC >2 lần liên tiếp; chèn nhóm M (đồng) khi cần; theo sát thời tiết – lá non.  <a id="5"></a>  5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích – pH – thứ tự phối – giọt/béc  Thể tích phun & mục tiêu phủ:  Lá phải bóng ướt hai mặt nhưng không chảy rơi.  Béc quạt 110° cao 40–50 cm trên tán để đạt chồng lắp tốt; giọt trung bình → thô khi gió tăng để giảm trôi dạt.  Thứ tự phối tiêu chuẩn (tránh kỵ thuốc): Nước (½–⅔ bồn) → WP/WG/WDG → SC/SE/OD/CS → SL/SN → EC/ME → phụ trợ (COC/MSO/NIS, AMS) → thêm nước đủ thể tích → khuấy lại.  Đo & đệm pH 5,5–6,5.  Test jar 500 mL trước khi pha cả bình.  Đồng không phối chung Bo/Canxi hoặc dầu khoáng; dầu khoáng tránh phối thuốc dễ gây cháy lá.  Hiệu chuẩn nhanh (1/100 ha): phun phủ 100 m², đo lượng nước A (L) đã dùng → L/ha = A × 100 → quy đổi liều/bình 16 L theo nhãn.  Cửa sổ thời tiết – “đèn giao thông”:  Xanh: gió 3–15 km/h, ẩm ≥50%, không mưa ≥3 giờ.  Vàng: gió 15–20 km/h → chuyển giọt thô, hạ béc, giảm áp.  Đỏ: nghịch nhiệt (sương/khói lơ lửng), mưa sát giờ, nắng gắt >33 °C với thuốc dễ bay hơi.  <a id="6"></a>  6. Biểu đồ minh hoạ (placeholder)  Khi xuất bản trên Shopify, chèn hình PNG/JPG tên file ASCII, alt text giàu từ khoá, caption mô tả ý nghĩa.  Biểu đồ 1 – Giữ lá xanh & năng suất mùa sau  Alt: “Số lá xanh sau 60 ngày phục hồi tương quan thuận với tỉ lệ đậu hoa vụ sau.”  Caption: Vườn giữ >80% lá xanh sau 60 ngày có đậu hoa và tăng năng suất rõ rệt.  Biểu đồ 2 – Thời gian ướt lá (giờ/đêm) & nguy cơ rỉ sắt  Alt: “Ướt lá >10 giờ/đêm làm chỉ số rỉ sắt tăng nhanh; tỉa thoáng giảm nguy cơ.”  Caption: Tỉa – thoát ẩm giúp giảm 40–60% nguy cơ bùng rỉ sắt.  Biểu đồ 3 – K/Bo lá & tỉ lệ rụng sinh lý  Alt: “Phun K‑Bo đúng cửa sổ giảm rõ rụng sinh lý trái non.”  Caption: K‑Bo 2–3 lượt đúng mốc hạ tỉ lệ rụng.  Biểu đồ 4 – Vòng xoay FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 (phosphite)  Alt: “Luân phiên FRAC ngăn kháng thuốc, giữ hiệu lực dài hạn.”  Caption: Không dùng cùng nhóm >2 lần liên tiếp.  <a id="7"></a>  7. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh  Tỉa thông thoáng ngay sau thu; gom & tiêu huỷ lá bệnh.  Quét keo liền da cho vết cắt lớn.  Kiểm tra thoát nước; không để úng quanh bồn rễ.  Phosphite/đồng đúng cửa sổ để chặn Phytophthora.  Nạp K‑Mg‑Bo lá; bón gốc hữu cơ + NPK cân đối.  Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 theo áp lực bệnh.  Giám sát rệp sáp; dầu khoáng đúng nhãn khi cần.  pH 5,5–6,5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.  Giữ nhật ký phun: ngày, thời tiết, liều, FRAC, PHI/REI.  Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh/rễ tơ để lên lịch ra hoa.  <a id="8"></a>  8. FAQ (Câu hỏi thường gặp)  Hỏi 1. Sau thu có nên phun mạnh không? → Không lạm dụng. Ưu tiên vệ sinh + đồng/phosphite đúng cửa sổ và K‑Bo lá mỏng đều. Tôn trọng PHI/REI.  Hỏi 2. Phosphite khác phân lân? → Khác. Phosphite lưu dẫn 2 chiều, hỗ trợ kháng cảm ứng với Phytophthora; dùng đúng pH và đúng nhãn.  Hỏi 3. Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không? → Không khuyến nghị. Dễ cháy lá/kết tủa. Nên cách lượt 7–10 ngày.  Hỏi 4. Khi nào ưu tiên Bo? → Khi vườn rụng sinh lý, cuống yếu, lá non nhạy cảm; phun Bo/K‑Bo theo mốc 15–30 ngày.  Hỏi 5. Thiếu K/Mg nhận biết thế nào? → K thiếu: mép lá vàng/cháy, cành yếu. Mg thiếu: vàng giữa các gân. Bổ sung K‑Mg lá + bón gốc cân đối.  Hỏi 6. Dầu khoáng phun giờ nào? → Sáng mát/sẩm tối, không nắng gắt, không phối thuốc kiềm/đồng; đúng nhãn.  Hỏi 7. Rỉ sắt tái bùng hoài? → Kiểm tra tán quá rậm và ướt lá đêm; tỉa – thoát ẩm, xoay FRAC 3/11, bổ sung K‑Bo.  Hỏi 8. Bể pH bao nhiêu là an toàn? → 5,5–6,5 cho đa số hoạt chất; pH kiềm làm thuỷ phân nhanh, giảm hiệu lực.  <a id="9"></a>  9. Bài liên quan & Bộ sưu tập/Sản phẩm (nội liên kết chuẩn SEO)  Bài viết liên quan (pillar ↔ pillar):  [Rỉ sắt trên cà phê: nhận diện & phòng trị](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/ri-sat-tren-cay-ca-phe-nhan-dien-va-phong-tru ) – logic IPM & K‑Bo tương tự cho cây lâu năm.  [Nghệ thuật tỉa cành tạo tán sầu riêng – giai đoạn kiến thiết (năm 1–3)](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/nghệ-thuật-tỉa-canh-tạo-tan-sầu-rieng-giai-doạn-kiến-thiết-nam-1-3 ) – nền tảng thông thoáng tán.  [Cách phun thuốc BVTV đúng cách](https://quocvietagri.com/blogs/tin-tức/cach-phun-thuốc-bảo-vệ-thực-vật-dung-cach ) – chuẩn hoá pha–phối–phun.  Bộ sưu tập trung tâm (pillar ↔ hub product):  [Sản phẩm cho sầu riêng](https://quocvietagri.com/collections/san-pham-cho-sau-rieng )  [Thuốc trừ nấm‑khuẩn](https://quocvietagri.com/collections/thuốc-trừ-nấm-khuẩn ) • [Canxi‑Bo](https://quocvietagri.com/collections/canxi-bo ) • [Phân bón](https://quocvietagri.com/collections/phan-bon )  Sản phẩm gợi ý (3–6 link tiêu biểu):  [Agrifos 400 1 L] – phosphite lưu dẫn, “áo giáp” Phytophthora.  [Norshield 86.2WG] – đồng “một” phòng nấm khuẩn & khô vết.  [Hoanganhvil 50SC] (FRAC 3) ↔ [Amistar Top 325SC] (FRAC 11) – xoay vòng rỉ sắt/nấm lá.  [Haifa Multi‑K Mg 1 kg], [Hakaphos 7‑12‑40 TE 500g] – K‑Mg/K cao phục hồi.  [Bortrac Hợp Trí 500 ml/1 L] – Bo lá bền cuống.  [Trichoderma Trichotec 1 kg] / [TRICHO BIO 1 L] – cải tạo đất, cạnh tranh nguồn bệnh.  [SK EnSpray 99EC 1 L] – dầu khoáng quản lý rệp sáp (đúng nhãn).  [Thấm Sau 30s 100 ml] – phụ trợ loang‑bám (khi nhãn cho phép).
  • Điều kiện: lá ướt ban đêm kéo dài, tán rậm.

  • Xử lý: tỉa, thông thoáng; luân phiên FRAC 3 (hexaconazole – [Hoanganhvil 50SC])FRAC 11 (azoxystrobin – [Amistar Top 325SC]); Bo/K để giữ lá.

4.3. Nấm hồng (mảng hồng, khô cành)

  • Vệ sinh: cắt bỏ cành bệnh; đồng hoặc FRAC 3 theo nhãn; giảm tán ẩm.

4.4. Rệp sáp (ổ trắng ở cành/trái non)

  • Biện pháp: dầu khoáng SK EnSpray 99EC phun kỹ kẽ lá/cành (đúng nhãn); quản lý đường kiến; không bón đạm dư.

Nguyên tắc luân phiên: không lặp cùng FRAC >2 lần liên tiếp; chèn nhóm M (đồng) khi cần; theo sát thời tiết – lá non.

5. Kỹ thuật thi công (bình 16 L/25 L): thể tích – pH – thứ tự phối – giọt/béc

Thể tích phun & mục tiêu phủ:

  • Lá phải bóng ướt hai mặt nhưng không chảy rơi.

  • Béc quạt 110° cao 40–50 cm trên tán để đạt chồng lắp tốt; giọt trung bình → thô khi gió tăng để giảm trôi dạt.

Thứ tự phối tiêu chuẩn (tránh kỵ thuốc):
Nước (½–⅔ bồn) → WP/WG/WDG → SC/SE/OD/CS → SL/SN → EC/ME → phụ trợ (COC/MSO/NIS, AMS) → thêm nước đủ thể tích → khuấy lại.

  • Đo & đệm pH 5,5–6,5.

  • Test jar 500 mL trước khi pha cả bình.

  • Đồng không phối chung Bo/Canxi hoặc dầu khoáng; dầu khoáng tránh phối thuốc dễ gây cháy lá.

Hiệu chuẩn nhanh (1/100 ha): phun phủ 100 m², đo lượng nước A (L) đã dùng → L/ha = A × 100 → quy đổi liều/bình 16 L theo nhãn.

Cửa sổ thời tiết – “đèn giao thông”:

  • Xanh: gió 3–15 km/h, ẩm ≥50%, không mưa ≥3 giờ.

  • Vàng: gió 15–20 km/h → chuyển giọt thô, hạ béc, giảm áp.

  • Đỏ: nghịch nhiệt (sương/khói lơ lửng), mưa sát giờ, nắng gắt >33 °C với thuốc dễ bay hơi.


6. Checklist 10 điểm phục hồi nhanh

  1. Tỉa thông thoáng ngay sau thu; gom & tiêu huỷ lá bệnh.

  2. Quét keo liền da cho vết cắt lớn.

  3. Kiểm tra thoát nước; không để úng quanh bồn rễ.

  4. Phosphite/đồng đúng cửa sổ để chặn Phytophthora.

  5. Nạp K‑Mg‑Bo lá; bón gốc hữu cơ + NPK cân đối.

  6. Luân phiên FRAC 3 ↔ 11 ↔ M1/P07 theo áp lực bệnh.

  7. Giám sát rệp sáp; dầu khoáng đúng nhãn khi cần.

  8. pH 5,5–6,5, test jar trước khi phối nhiều hoạt chất.

  9. Giữ nhật ký phun: ngày, thời tiết, liều, FRAC, PHI/REI.

  10. Sau 45–60 ngày: đánh giá lá xanh/rễ tơ để lên lịch ra hoa.

7. FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Hỏi 1. Sau thu có nên phun mạnh không?
Không lạm dụng. Ưu tiên vệ sinh + đồng/phosphite đúng cửa sổ và K‑Bo lá mỏng đều. Tôn trọng PHI/REI.

Hỏi 2. Phosphite khác phân lân?
Khác. Phosphite lưu dẫn 2 chiều, hỗ trợ kháng cảm ứng với Phytophthora; dùng đúng pHđúng nhãn.

Hỏi 3. Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không?
Không khuyến nghị. Dễ cháy lá/kết tủa. Nên cách lượt 7–10 ngày.

Hỏi 4. Khi nào ưu tiên Bo?
→ Khi vườn rụng sinh lý, cuống yếu, lá non nhạy cảm; phun Bo/K‑Bo theo mốc 15–30 ngày.

Hỏi 5. Thiếu K/Mg nhận biết thế nào?
K thiếu: mép lá vàng/cháy, cành yếu. Mg thiếu: vàng giữa các gân. Bổ sung K‑Mg lá + bón gốc cân đối.

Hỏi 6. Dầu khoáng phun giờ nào?
→ Sáng mát/sẩm tối, không nắng gắt, không phối thuốc kiềm/đồng; đúng nhãn.

Hỏi 7. Rỉ sắt tái bùng hoài?
→ Kiểm tra tán quá rậmướt lá đêm; tỉa – thoát ẩm, xoay FRAC 3/11, bổ sung K‑Bo.

Hỏi 8. Bể pH bao nhiêu là an toàn?
5,5–6,5 cho đa số hoạt chất; pH kiềm làm thuỷ phân nhanh, giảm hiệu lực.

8. Các bài viết liên quan

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Viết

Sau thu có nên phun mạnh không?

Không. Ưu tiên vệ sinh, phun đồng/phosphite đúng cửa sổ, K-Bo mỏng đều, tuân thủ PHI/REI.

Phosphite khác phân lân thế nào?


Phosphite lưu dẫn 2 chiều, kích kháng cảm ứng với Phytophthora; cần pH 5,5–6,5.

Có phối đồng với Bo/Canxi cùng lượt được không?


Không khuyến nghị, dễ cháy lá. Nên cách lượt 7–10 ngày.

Khi nào ưu tiên Bo?


Khi rụng sinh lý cao, cuống yếu, mô non nhạy cảm; phun Bo/K-Bo theo mốc 15–30 ngày.

Rỉ sắt tái phát liên tục?


Tỉa thoáng, giảm ướt lá, luân phiên FRAC 3/11, bổ sung K-Bo giữ lá.

Thiếu K hoặc Mg nhận biết ra sao?


K thiếu: cháy mép lá; Mg thiếu: vàng giữa gân lá. Cần bổ sung K-Mg lá và bón gốc cân đối.

Sản Phẩm Được Đề Cập Trong Bài Viết

Quay lại blog

Để lại bình luận

Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.