
Cây Hồ Tiêu – Giai Đoạn Kiến Thiết (Năm 1–3): Xây Dựng “Bộ Khung” Vững Chắc
Mục tiêu vận hành
-
Tăng số dây thân hữu hiệu/trụ: năm 1 ≥8; năm 2 ≥12; năm 3 ≥16.
-
Độ phủ trụ: cuối năm 3 đạt ≥70%.
-
Bộ rễ: rễ cám trắng, dày trong vành 25–40 cm; đất tơi, thoát nước.
-
Tỷ lệ bệnh gốc: <5% số trụ/năm.
Danh mục kiểm tra hàng tháng:
- Dây chạm đất
- Nẹp siết cổ
- Tủ gốc quá dày
- Ứ nước
- Rệp sáp gốc
- pH đất
- Tán bí ẩm
1) Kỹ thuật đôn dây & tạo hình
Chọn dây dài khoảng 1m, lóng ngắn, mắt khỏe.
Khoanh – đặt dây sát đất; lấp đất 3–5 cm lên mỗi đốt (cách nhau 20–25 cm) để kích rễ mới.
Tủ mỏng 3–5 cm (rơm/vỏ cà phê/cỏ băm), không để úng.
Chọn 3–4 thân chính/trụ, cố định đều bốn hướng; 30–40 cm một nẹp, dây buộc mềm.
Bấm ngọn ở cao độ 1,8–2 m để đồng đều cành cấp 1.
Tỉa vệ sinh định kỳ, không để dây quệt đất (ổ nấm – tuyến trùng).
2) Lịch bón phân kiến thiết 1–3 năm
Nguyên tắc: N, P cao để phát triển thân–rễ; K vừa phải cứng cây; bón chia nhỏ – đúng lúc – đúng vành; mỗi năm 3–4 lần, liều tăng dần 0,1 → 0,5 kg/trụ/lần. Kết hợp hữu cơ hoai và Trichoderma.
Năm | Quý | Công thức NPK gợi ý | Liều lượng (kg/trụ/lần) | Số lần bón/quý | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Q1 | 16-16-8+TE / 20-20-15+TE | 0.10 | 1 | Chia đôi nếu mưa nhiều; bón vành khăn cách gốc 25–30 cm |
1 | Q2 | 16-16-8+TE / 20-20-15+TE | 0.15 | 1 | Kết hợp Trichoderma (trộn hữu cơ hoai) |
1 | Q3 | 20-20-15+TE | 0.20 | 1 | Tủ gốc giữ ẩm, tránh rửa trôi |
1 | Q4 | 20-20-15+TE | 0.20 | 1 | Bón trước mưa nhỏ hoặc sau tưới |
2 | Q1 | 20-20-15+TE | 0.25 | 1 | Tăng nhẹ theo sinh trưởng |
2 | Q2 | 20-20-15+TE | 0.30 | 1 | Quan sát lá/chồi để điều chỉnh ±10% |
2 | Q3 | 20-20-15+TE | 0.35 | 1 | Chia 2 lần nếu mưa lớn |
2 | Q4 | 20-20-15+TE | 0.35 | 1 | Bổ sung trung–vi lượng nếu đất chua |
3 | Q1 | 20-20-15+TE / 16-16-8+TE | 0.40 | 1 | Chuẩn bị vào kinh doanh |
3 | Q2 | 20-20-15+TE | 0.45 | 1 | Kết hợp hữu cơ hoai |
3 | Q3 | 20-20-15+TE | 0.50 | 1 | Lá xanh bền, không dày bóng |
3 | Q4 | 20-20-15+TE | 0.50 | 1 | Không bón đón mưa lớn |
Biểu đồ minh họa
Hữu cơ & cải tạo đất (tham chiếu):
-
Hữu cơ hoai: năm 1: 8–12 kg, năm 2: 12–15 kg, năm 3: 15–20 kg/trụ/năm.
-
Trichoderma: 0,5–1 kg/trụ/năm (trộn hữu cơ).
-
Vôi/Dolomite: 0,8–1,5 kg/trụ/năm, không bón cùng ngày với NPK.
-
Trung–vi lượng: Ca–Mg–S–Zn–B theo tình trạng lá/đất.
3) Phòng trị tổng hợp giai đoạn kiến thiết (gắn sản phẩm Quốc Việt Agri)
3.1 Bệnh gốc: thối rễ – chết nhanh (Phytophthora)
Nguyên tắc: thoát nước, tủ thoáng, luân phiên nhóm hoạt chất – không lặp quá 2 lần một nhóm.
-
QVA Lân Hai Chiều Phosphorous & Potassium (phosphite kali/phosphonate) – tưới gốc/quét gốc theo nhãn.
Click vào đây để đến trang sản phẩm Lân Hai Chiều.
-
ALIETTE 800WG (fosetyl-Al) – phun hoặc tưới; chu kỳ 20–30 ngày khi ẩm kéo dài.
Click vào đây để đến trang sản phẩm Aliette 800WG.
-
QVAZEB (mancozeb + metalaxyl) – dùng có kiểm soát; luân phiên với nhóm trên.
Click vào đây để đến trang sản phẩm QVAZEB.
-
COC 85 (đồng hydroxide/oxychloride) – sát khuẩn bề mặt, xen kẽ giữa các đợt.
Click vào đây để đến trang sản phẩm COC 85.
Gợi ý nhịp mùa mưa :
Tuần 1: QVA Lân Hai Chiều → Tuần 2: COC 85 → Tuần 4: ALIETTE 800WG → Tuần 6: QVAZEB → Tuần 8: đồng/phosphite tùy thực tế.
3.2 Tuyến trùng rễ
-
VIFU SUPER 5GR – rải/trộn đất vùng rễ hoạt động; tưới đẫm sau xử lý.
Click vào đây để đến trang sản phẩm Vifu Super 5GR .
3.3 Rệp sáp gốc – kiến
-
QVA Super Nova 550EC (Profenofos 450 g/L + Thiamethoxam 100 g/L) – phun kỹ vùng gốc–thân sát đất–kẽ lá; kết hợp bả kiến.
Click vào đây để đến trang sản phẩm QVA Super Nova 550EC.
-
QVA End Game 600WP (Dinotefuran 20% + Pymetrozine 40% w/w) – xử lý rệp sáp, rầy mềm; luân phiên với nhóm khác.
Click vào đây để đến trang sản phẩm QVA End Game 600WP.
3.4 Nhện đỏ – bọ trĩ
-
QVA Spiro 240 SC (Spirodiclofen 240 g/L) – chuyên nhện đỏ; phun ướt đều 2 mặt lá; không lặp quá 2 lần liên tiếp.
Click vào đây để đến trang sản phẩm QVA Spiro 240SC.
-
QVA EMA Sinh học (Emamectin Benzoate – theo công bố bao bì) – hỗ trợ bọ trĩ/sâu ăn lá; luân phiên với nhóm khác.
Click vào đây để đến trang sản phẩm Ema Sinh Học.
3.5 Bệnh lá (đốm lá, thán thư)
-
Luân phiên tiếp xúc (mancozeb/đồng) với lưu dẫn (azoxystrobin/trifloxystrobin; difenoconazole/propiconazole). Phun 10–14 ngày/lần khi ẩm kéo dài.
An toàn: Đọc kỹ nhãn; mang đồ bảo hộ; pha đúng liều; không pha trộn tùy tiện; tôn trọng thời gian cách ly.
4) Tưới – tủ gốc – chống rửa trôi
-
Đất cát: tưới 2–3 ngày/lần; đất thịt: 3–5 ngày/lần; ưu tiên nhỏ giọt.
-
Sau bón 1–2 ngày tưới nhẹ “kích tan”.
-
Tủ gốc dày 3–5 cm, cách cổ rễ 10–15 cm.
-
Tránh bón đón mưa lớn; nếu mưa dồn, chia nhỏ liều trong quý.
5) Chỉ số theo dõi
-
Số dây hữu hiệu: 8 → 12 → 16 dây/trụ theo năm 1→3.
-
Độ phủ trụ ≥70% cuối năm 3.
-
Rễ cám nhiều ở vành 25–40 cm.
-
Tỷ lệ bệnh gốc <5% số trụ/năm.
6) Gợi ý mua kèm
-
Phòng nấm gốc mùa mưa: QVA Lân Hai Chiều → COC 85 → ALIETTE 800WG → QVAZEB (luân phiên).
-
Tuyến trùng rễ: VIFU SUPER 5GR + hữu cơ hoai + Trichoderma.
-
Rệp sáp – kiến: QVA Super Nova 550EC + bả kiến; thay phiên QVA End Game 600WP.
-
Nhện đỏ – bọ trĩ: QVA Spiro 240 SC ↔ QVA EMA Sinh học.
Click vào đây để đọc bài viết toàn diện về kỹ thuật canh tác cây hồ tiêu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sau khi đôn dây bao lâu bật chồi?
2–4 tuần nếu đủ ẩm – ấm; mỗi đốt 1–2 chồi, giữ lại chồi khỏe.
2. Vì sao tăng liều NPK từ 0,1 lên 0,5 kg/trụ/lần?
Sinh khối tăng theo tuổi; tăng từ tốn – đều để nuôi thân rễ nhưng không “ép ăn”.
3. Hữu cơ bón trước hay sau NPK?
Hữu cơ hoai + Trichoderma trước, NPK sau 10–15 ngày hoặc bón ở vành khác.
4. Khi nào bấm ngọn?
Khi thân chính cao 1,8–2 m để kích cành cấp 1 đồng đều.
5. Phòng thối rễ đầu mùa mưa ra sao?
Mở chu kỳ phosphite (QVA Lân Hai Chiều), sau 7–10 ngày đồng (COC 85), sau 20–30 ngày fosetyl–Al (ALIETTE 800WG); có thể chèn QVAZEB khi ẩm kéo dài.
6. Nhện đỏ tái phát nhanh phải làm gì?
Luân phiên QVA Spiro 240 SC với QVA EMA Sinh học, giữ tán thoáng, giảm ẩm kéo dài.
7. Rệp sáp gốc xử lý nhiều lần vẫn quay lại?
Cần cắt chuỗi kiến–rệp: dùng QVA Super Nova 550EC + bả kiến, dọn tủ gốc thoáng, không để ẩm ứ.
Liên hệ & dịch vụ
-
Quốc Việt Agri – giải pháp hồ tiêu giai đoạn kiến thiết theo ruộng.
-
Zalo/Hotline: 096 994 2349
-
Website: https://www.quocvietagri.com
-
Dịch vụ: set bộ giải pháp (dinh dưỡng + BVTV) theo pH đất, hữu cơ, cấu trúc đất; hỗ trợ kỹ thuật tận vườn.